CUỒNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CUỒNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từDanh từĐộng từcuồngcrazyđiênkhùngthật điên rồcuồngwildhoang dãtự nhiênhoang dạifanaticcuồng tíntín đồngười hâm mộfan cuồngđam mêmaniahưng cảmcơn sốtđiên cuồnghội chứng cuồngcơn cuồngmadđiêngiậntức giậnkhùngphát cuồngnổi điên lênravingtích cựcphát cuồngca ngợikhen ngợinóisay sưa nóicrazedcơn sốtđiên cuồngcơn điênavidkhao khátcuồng nhiệtmộtngườiđam mêthíchsay mêmột người đam mêmột người thíchdiehardcực đoancuồngngườigộcdie-hardcứngcuồngnhững ngườiđã chếtfrenetic

Ví dụ về việc sử dụng Cuồng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Vậy“ Fan cuồng” là gì?What is a“Raving Fan”?John Lennon bị giết bởi một fan cuồng.John Lennon was shot by a crazed fan.Tớ phát cuồng vì nó.I'm passionate about it.Làm sao mọi người biết được tôi cuồng pink chứ?How did they know I love pink?Tôi quay cuồng với câu hỏi ấy.I get mad by that question. Mọi người cũng dịch điêncuồngcuồngtíncuồngnhiệtquaycuồngcuồngloạnsựđiêncuồngCho chị thành fan cuồng với.”.I became an avid fan.”.Bốn chữ-- cuồng tới cực điểm!Four words- mad to the extreme!Dù thầy ấy chỉ là một elf cuồng bánh?”.Even if he is just an elf who loves cakes?”.Ông ta như điên cuồng… say máu.He goes wild, blood-drunk.John Lennon bị giết bởi một fan cuồng.John Lennon was later murdered by a crazed fan.phátcuồngngôngcuồngđangquaycuồngđangđiêncuồngMình thì chỉ thấy cuồng chân hoy.I just noticed her legs today.John Lennon bị giết bởi một fan cuồng.John Lennon was shot and killed by a deranged fan.Dân ở đây chỉ cuồng thể thao.But people here are crazy about sports.Đây là điên- cuồng, nếu bạn vẫn tìm kiếm.The enchantment is still here if you look for it.Jeff Bezos khẳng định mình là một fan cuồng của Star trek.Jeff Bezos is a diehard fan of Star Trek.Chúng tôi muốn kháchhàng của mình trở thành những“ fan cuồng”.We want our clients to be our“raving fans”.Tôi từng là fan cuồng của Miley Cyrus.I was once an avid Miley Cyrus fan.Tốt tốt tốt, rốt cuộc gặp người cuồng hơn bổn tọa.It was nice to finally meet someone crazier than us.Con gái tôi phát cuồng vì Starbucks”.My daughter is obsessed with starbucks.Sự thật thìPark Jin Suk là một fan cuồng của Weed.Truthfully, Park Jin Suk was an ardent fan of Weed.Mình không phải là fan cuồng, mà chỉ là một silent fan.I am not a crazed fan, only an excited fan.Chúng tôi muốn kháchhàng của mình trở thành những“ fan cuồng”.We want our customers to become“raving fans”.Vậy tại sao người tiêu dùng vẫn cuồng Vitamin đến như vậy?So why consumers still crazy about Vitamin so?Một bác sĩ thú y cuồng văn học và là fan của Han Se- joo.A veterinarian and literary fanatic who is a fan of Han Se-joo.Sợi dây chuyền phong ấn sức mạnh của Cuồng Thần Yanhurat.Necklace with the sealed power of the Mad God Yanhurat.Martin Luther King Jr là fan cuồng của loạt phim Star Trek.Martin Luther King Jr. was an avid fan of Star Trek.Jeff Bezos khẳng định mình là một fan cuồng của Star trek.Jeff Bezos claims to be a proud nerd and is a diehard fan of Star Trek.Các đợt tái phát cuồng ăn mà bệnh nhân cảm thấy không thể kiểm soát.Recurrent episodes of binge eating that the patient feels unable to control.Trở thành quản lý siêu thị tài giỏi nhất trong game mua sắm điên cuồng này!Be the best market manager in this crazy shopping mania!Các nhóm vũ công chơi nhạc và hòa mình vào những vũ điệu cuồng say.The group of dancers plays music and soaks up the crazy drunk dances.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 219, Thời gian: 0.0346

Xem thêm

điên cuồngcrazyfranticallyfranticmadinsanecuồng tínfanaticalfanaticismzealotsbigotrycuồng nhiệtpassionateavidardenthecticquay cuồngreelingwhirlingwhirringgyratingreeledcuồng loạnhystericalhysteriahystericsrampagingmadnesssự điên cuồngmadnessfrenzythe crazinessfollyinsanityphát cuồngcrazyravemadravingravedngông cuồngextravagantextravaganceđang quay cuồngare reelingwas reelingđang điên cuồngare franticallyare crazyđiên cuồng tìm kiếmsearched franticallya frantic searchcuồng nhiệt nhấtmost passionateđiên cuồng nàythis crazythis madnessđiên cuồng cố gắngfrantically tryingkẻ cuồng tínfanaticfanaticszealotscơn cuồng nộfuryragecuống cuồngfranticallyfeverishly S

Từ đồng nghĩa của Cuồng

điên crazy cơn sốt khùng rave thật điên rồ craze tích cực ca ngợi cuộn xuống và chọncuống

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cuồng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cuống Cuồng Trong Tiếng Anh