• cuống vé, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, coupon | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'cuống vé' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Translation for 'cuống vé' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
I'm looking at the receipts from Abdullah's trip to Dubai. OpenSubtitles2018.v3. Những bức tranh màu nước, bản vẽ những gì tôi đã thấy, ...
Xem chi tiết »
cuống vé trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cuống vé sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
13 thg 5, 2009 · ý Tubby có phải là cuống vé không? Counterfoil or stub. Hy vọng đúng ý :D .
Xem chi tiết »
WOW English đã giúp bạn tổng hợp từ A- Z, hãy cùng xem trong bài viết dưới đây nhé! Nội dung chính. I. Từ vựng Tiếng Anh hàng không tại phòng vé/đại lý vé máy ...
Xem chi tiết »
VD: “I need to book a flight to Berlin next week. Which airline do you suggest I fly with?” / “The cheapest airline that flies to Germany is Lufthansa.
Xem chi tiết »
1. Có cái cuống vé ở trong túi anh. 2. Tôi đang xem các cuống vé chuyến Abdullah đi Dubai. 3. Những bức tranh màu nước, bản vẽ những gì tôi đã ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của coupons trong tiếng Anh ... phiếu lãi có thể được xé ra.coupon /'ku:pɔn/* danh từ- vé tiếng Anh là gì? cuống vé tiếng Anh là gì ...
Xem chi tiết »
10 thg 7, 2021 · Boarding pass (noun): Vé máy bay, trên đó có ghi thông tin về thời gian bay, cửa ra máy bay và số ghế của bạn. VD: “Sir, this is your boarding ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Cuống Vé Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cuống vé trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu