Cup | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
cup
noun /kap/ Add to word list Add to word list ● a usually round hollow container to hold liquid for drinking, often with a handle tách a teacup a cup of tea. ● an ornamental vessel, usually of silver or other metal, given as a prize in sports events etc cúp They won the Football League Cup.cup
verb past tense, past participle cupped ● to form (one’s hands) into the shape of a cup khum thành hình chén He cupped his hands round his mouth and called. ● to hold (something) in one’s cupped hands khum tay He cupped the egg in his hands.Xem thêm
cupful cupboard cup final cup tie one’s cup of tea(Bản dịch của cup từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của cup
cup Subjects were positioned using a chin cup with the test eye at the focal point of the lights. Từ Cambridge English Corpus Volume changes in cupping glasses and the air pump measured the power of this active elasticity. Từ Cambridge English Corpus The cups were then checked daily for fly or parasitoid emergence. Từ Cambridge English Corpus The cups were kept in a plastic tray lined with moistened filter paper to maintain humidity. Từ Cambridge English Corpus In this machine there is a continuous operation that begins with the user selecting the number of coffee cups that he wants. Từ Cambridge English Corpus There would be matching plates and cups and saucers and a cake on a glass stand. Từ Cambridge English Corpus A plastic mosquito net covered the cups to prevent seed and seedling predation. Từ Cambridge English Corpus The 0-, 1-, 2-, and 3-day-old eggs placed on a moist filter paper in a plastic cup (50 ml). Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A1,B1Bản dịch của cup
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 飲料容器, 杯子(常帶有柄), (容量約為升的)量杯… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 饮料容器, 杯子(常带有柄), (容量约为升的)量杯… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha taza, copa, vaso… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha xícara, taça, ponche… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý कप, एक विशेष डिझाइन केलेला कप, सहसा दोन कानांसह आणि बर्याचदा चांदीपासून बनवलेला एखाद्या क्रीडा स्पर्धेत किंवा एखाद्या खेळात किंवा सामन्यात बक्षीस म्हणून दिला जातो ज्यामध्ये विजेत्याला असा चषक मिळतो… Xem thêm カップ, 優勝カップ, 計量カップ… Xem thêm fincan, kupa, ölçek… Xem thêm tasse [feminine], gobelet [masculine], tasse… Xem thêm tassa, copa, vas… Xem thêm kop, beker, tot een kom vormen… Xem thêm ஒரு சிறிய, வட்ட கொள்கலன், பெரும்பாலும் ஒரு கைப்பிடியுடன்… Xem thêm प्याला, कप, पुरस्कार के रूप में किसी स्पर्धा के विजेता को दिया गया प्रायः चाँदी का बना एक कप… Xem thêm કપ, પ્યાલો… Xem thêm kop, pokal, danne skål med hænderne… Xem thêm kopp, [pris]pokal, buckla… Xem thêm cawan, piala, menadah… Xem thêm die Tasse, der Pokal, hohl machen… Xem thêm kopp [masculine], kopp, beger… Xem thêm کپ, پیالی, کپ (کھیل میں جیتا جانے والا کپ)… Xem thêm чашка, кубок, надавати форму чашки… Xem thêm чашка, кубок, складывать пригоршней… Xem thêm కప్పు, ప్రత్యేకంగా రూపొందించిన కప్పు, సాధారణంగా రెండు హ్యాండిల్స్తో మరియు తరచుగా వెండితో తయారు చేయబడుతుంది… Xem thêm فِنْجان, كَأس, كوب لِقياس السوائل… Xem thêm চা, কফি ইত্যাদি খাওয়ার কাপ, কাপ… Xem thêm šálek, pohár, nastavit dlaně do tvaru šálku… Xem thêm cangkir, piala, membentuk corong… Xem thêm ถ้วย, ถ้วยรางวัล, ทำเป็นรูปถ้วย… Xem thêm filiżanka, puchar, ćwierć litra… Xem thêm 컵, 잔, 우승컵… Xem thêm tazza, coppa, mettere le mani a forma di coppa… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của cup là gì? Xem định nghĩa của cup trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
cumulative cunning cunningly cunt cup cup final cup tie cupboard cupful {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của cup trong tiếng Việt
- cup tie
- cup final
- one’s cup of tea
Từ của Ngày
U-turn
UK /ˈjuː.tɜːn/ US /-tɝːn/a turn made by a car in order to go back in the direction from which it has come
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future
December 18, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
pleasanteeism December 16, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD NounVerb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add cup to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm cup vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Cúp Trong Tiếng Anh
-
• Cúp, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Cup, Trophy, Stop | Glosbe
-
Chiếc Cúp Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CÚP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CHIẾC CÚP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CÚP VÔ ĐỊCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Chiếc Cúp Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Cup Trong Tiếng Việt
-
CUP | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Chiếc Cúp Tiếng Anh Là Gì - Nghĩa Của Từ Cups Trong Tiếng Việt
-
Chiếc Cúp Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Nghĩa Của "cúp" Trong Tiếng Anh - Từ điển - MarvelVietnam
-
Cúp Cua Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cúp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cúp EFL ( Tiếng Anh : EFL Cup Hay League Cup )