Cup Ngực ABCD Là Gì? Cách Xác định Size áo Ngực Chuẩn Nhất
Cup ngực sinh ra giúp chị em dễ dàng chọn được cỡ áo vừa với cơ thể. Thuật ngữ cup ngực A, B, C, D,… xuất hiện lần đầu tiên trên các áo ngực của SH Camp and Company từ những năm 1930. Để nắm rõ hơn về cup ngực và cách chọn size áo lót phù hợp, hãy cùng Đông Á theo dõi bài viết dưới đây!
1. Cup ngực là gì?
Cup ngực là một thuật ngữ dùng để chỉ kích cỡ áo lót. Ký hiệu size cup của áo lót bao gồm 2 phần chính:
- Ký hiệu bằng chữ cái A, B, C, D, E,… biểu thị độ lớn, độ nở to của bầu ngực.
- Ký hiệu số liền sau chữ: 60, 65, 70, 80,… biểu thị chiều dài của vòng dây ôm phần lưng tính từ sát chân ngực (vòng chân ngực).
Sự ra đời của cách đo vòng 1 bằng cup đã giúp giải quyết khó khăn khi chọn áo vừa vặn cho 25% phụ nữ thời bấy giờ. Bởi các công ty thường chỉ sản xuất các kích cỡ vừa với số đông. Bên cạnh đó, mỗi chị em sẽ có hình dạng, kích thước, khoảng cách giữa hai bầu vú, độ cao cũng như độ săn chắc khác nhau nên sẽ chỉ vừa với size nhất định.
2. Phân loại các size cup áo ngực
Các size cup ngực vừa với hầu hết phụ nữ là A, B, C. Các size cup D, E,… phù hợp với chị em có vòng 1 to hơn. Nếu đã có sẵn số đo, bạn có thể dựa vào các thông số dưới đây để chọn được áo lót phù hợp.
2.1. Ngực cup A là bao nhiêu cm?
Ngực cup A có bầu ngực nhỏ hơn hoặc bằng 2.5 cm, vòng đỉnh ngực từ 75 – 100cm. Đây là cỡ ngực phù hợp với hầu hết người Việt. Size ngực tiếp tục được chia làm nhiều kích cỡ khác nhau:
Cup ngực | Vòng đỉnh ngực (cm) | Kích thước vòng lưng (cm) | Size tương đương (inch) |
AA | vòng lưng lớn hơn vòng ngực không quá 2.54 cm. | 28 – 30 | |
A65, A70 | 75 – 80 | 65 – 70 | 32 |
A75 | 81 – 85 | 71 – 75 | 34 |
A80 | 86 – 90 | 76 – 80 | 36 |
A85 | 91 – 95 | 81 – 85 | 38 |
A90 | 96 – 100 | 86 – 90 | 40 |
2.2. Kích thước áo ngực cup B
Cup ngực cỡ B dành cho chị em có bầu ngực từ rộng từ 2.5 đến 5cm, vòng đỉnh ngực từ 78 – 103cm. Tại Mỹ, có khoảng 40% phụ nữ phù hợp với cỡ áo lót này. Chị em ngực nhỏ muốn độn ngực có thể dùng thêm các miếng độn để phù hợp với cỡ áo này.
Cup ngực | Vòng đỉnh ngực (cm) | Kích thước vòng lưng (cm) | Size tương đương (inch) |
B65, B70 | 78 – 83 | 65 – 70 | 32 |
B75 | 84 – 88 | 71 – 75 | 34 |
B80 | 89 – 93 | 76 – 80 | 36 |
B85 | 94 – 98 | 81 – 85 | 38 |
B90 | 99 – 103 | 86 – 90 | 40 |
2.3. Cup C là bao nhiêu cm?
Cup ngực C có bầu ngực rộng 5 – 7.5cm, vòng đỉnh ngực khá lớn từ 80 – 105cm.
Đây cũng là size áo bra phổ biến với hơn 28% phụ nữ tại Mỹ phù hợp. Tỉ lệ này có thể thấp hơn ở Việt Nam do phụ nữ Việt thuộc nhóm có thể tích ngực nhỏ nhất thế giới. Các cỡ ngực chi tiết như sau:
Cup ngực | Vòng đỉnh ngực (cm) | Kích thước vòng lưng (cm) | Size tương đương (inch) |
C65, C70 | 80 – 85 | 65 – 70 | 32 |
C75 | 86 – 90 | 71 – 75 | 34 |
C80 | 91 – 95 | 76 – 80 | 36 |
C85 | 96 – 100 | 81 – 85 | 38 |
C90 | 101 – 105 | 86 – 90 | 40 |
2.4. Kích thước áo ngực cup D
Áo cup ngực D có cup lớn khoảng 7.5 – 10cm, đỉnh – chân ngực chênh lệch khoảng 18 – 20cm.
Áo ngực cỡ D thường có phần cup được may thành nhiều mảnh. Đồng thời, các tấm đệm ở hai bên sẽ giúp ngực thon gọn hơn.
2.5. Cup E là bao nhiêu cm?
Bra cup E thuộc vào loại big size với bầu ngực lớn từ 10 – 12.5cm, khoảng cách giữa đỉnh – chân ngực là khoảng 6 inch (15cm).
Nếu bạn có vòng lưng 90cm bạn sẽ cần áo có vòng đỉnh ngực khoảng 106cm. Nếu vòng 1 lớn và vú xệ nhiều, bạn nên chọn áo có gọng để nâng ngực tốt hơn.
2.6. Một số size cup ngực khác
Ngoài các size cup A, B, C, D, E, cup ngực còn có các kích cỡ lớn hơn dành cho những người bị béo phì hoặc ngực to bất thường.
Các size ngực này bao gồm DDD, F, G, H, I, J,… Tuy nhiên, không phải hãng nào cũng sản xuất áo bra cỡ lớn như vậy. Vì thế, sẽ khá khó khăn cho những chị em có nhu cầu mua chúng.
Size | Độ lớn bầu ngực (cm) |
DD | 12.5 |
DDD | 15 |
DDDD/F | 18 |
G/H | 20.5 |
I/J | 23 |
J | 25.5 |
3. Hướng dẫn cách đo size áo ngực
Bạn chưa có số đo vòng 1 chuẩn xác? Ngực của bạn đã gia tăng kích thước đáng kể sau khi sinh con? Hay đơn giản là bạn muốn kiểm tra kích thước đã thay đổi như thế nào? Đừng bỏ lỡ cách đo chọn cup ngực và chọn áo lót đơn giản và chính xác ngay sau đây!
3.1. Cách đo chọn cỡ áo ngực
Để quá trình đo nhanh chóng và chính xác, bạn cần chuẩn bị:
- Thước dây mềm đơn vị cm.
- Một chiếc bút và một cuốn sổ nhỏ hoặc một chiếc điện thoại để ghi các số đo.
Cách đo:
- Bước 1: Đo vòng lưng (đo chân ngực) bằng cách đứng thẳng, đặt thước ở dưới chân ngực, vòng ra phía sau ôm sát lưng. Chú ý để thước dây song song với mặt phẳng sàn nhà.
- Bước 2: Đo vòng đỉnh ngực. Bạn thực hiện tương tự như đo vòng lưng. Tuy nhiên, vị trí bắt đầu là vùng cao nhất của ngực.
- Bước 3: Tính cỡ cup ngực. Cỡ cup áo sẽ được tính bằng hiệu giữa vòng đỉnh ngực và vòng chân ngực trừ đi 10.
Lưu ý: Để tính toán đúng kích thước bầu ngực, bạn nên mặc áo lót mỏng, mềm, không có gọng.
Ngoài phương pháp đo trên, chị em có thể mặc thử trực tiếp tại cửa hàng để chọn được áo vừa nhất.
3.2. Bảng quy đổi size ngực chuẩn
Thay vì thử tất cả các size, bạn có thể xác định độ lớn của cup ngực và đối chiếu với bảng quy đổi dưới đây!
Cỡ cúp | Cỡ vòng chân ngực |
AA (1 – 2cm) | 65 (63 – 67cm) |
A (2 – 4cm) | 70 (68-72cm) |
B (4 – 6cm) | 75 (73 – 77cm) |
C (6 – 8cm) | 80 (78-82cm) |
D (8 – 10cm) | 85 (83 – 87cm) |
E (10 – 12cm) | 90 (88 – 92cm) |
F (12 – 14cm) | 95 (93 – 97cm) |
G (14 – 16cm) | 100 (98 – 102cm) |
H (16 – 18cm) | 105 (103 – 107cm) |
4. Mặc áo ngực sai cỡ sẽ gây ra tác hại gì?
Mặc cỡ cup ngực không vừa với cơ thể gây ra một số vấn đề về sức khỏe như:
- Áo cup ngực quá chật tạo ma sát lớn gây kích ứng, làm tấy đỏ da.
- Gọng áo lót chèn ép ngực gây đau đớn, không ôm sát và làm ngực kém săn chắc.
- Áo nhỏ hơn size phù hợp khiến bạn cảm thấy khó thở, tức ngực, ảnh hưởng tới tim và phổi.
- Áo chật còn làm cản trở lưu thông máu. Điều này tạo điều kiện thuận lợi khiến các u phát triển.
- Làm giảm vẻ đẹp của trang phục bên ngoài. Nếu áo bra quá chật có thể khiến phần thịt lộ ra mất thẩm mỹ. Áo quá rộng lại khiến áo váy không thể lên dáng chuẩn.
- Làm dáng ngồi, đi đứng xấu đi do phải thay đổi tư thế để thích nghi với áo ngực.
Áo lót vừa vặn sẽ mang đến cảm giác tự nhiên, dễ dàng vận động. Cup ngực nâng đỡ hiệu quả, che đều – đủ hai bên ngực, đai trung tâm nằm phẳng, đường cong nuột nà. Phần dây đeo không siết chặt hoặc quá lỏng.
5. Kinh nghiệm để đời cho chị em khi chọn áo ngực
Không ngoa khi nói rằng, áo ngực quyết định đến chất lượng cuộc sống hàng ngày của phái đẹp. Chúng luôn đi cùng với chị em trong hầu hết hoạt động trong ngày.
Một số mẹo giúp chị em tránh khỏi các tình huống “sượng trân” do áo ngực bao gồm:
- Chọn kiểu cup ngực phù hợp với hình dạng vú: bra, cup ½, cup ⅝, cup ¾ hoặc full cup. Chọn đúng kiểu sẽ giúp nâng ngực, cải thiện sức hút của chị em.
- Các hãng khác nhau có thể sản xuất áo kích thước khác nhau. So với size cup ngực chuẩn, kích thước áo có thể lớn hoặc nhỏ hơn.
- Chú ý xem nhân viên đo vòng 1 có đúng kỹ thuật hay không.
- Không nên ham rẻ, nên chọn áo có vải tốt, thoáng mát và an toàn cho da.
- Người ngực lệch, ngực bên to bên nhỏ có thể độn thêm.
- Kích thước cup ngực có thể thay đổi theo thời gian. Bạn cần đo lại vòng 1 sau khi giảm/tăng cân.
Cup ngực là một phương pháp phân loại size áo ngực cực kỳ thuận tiện. Nhờ đó, chị em có thể dễ dàng chọn loại áo ngực ưng ý, tôn lên nét đẹp riêng của bản thân. Nếu còn băn khoăn bất kỳ điều gì về cách đo và chọn kích cỡ cup ngực, hãy liên hệ các chuyên gia của Đông Á để được giải đáp nhé!
Từ khóa » Cup F Là Bao Nhiêu Cm
-
Ngực Cỡ A, B, C, D Là Như Thế Nào, Cách đo Vòng 1 Chuẩn?
-
Vòng 1 Cỡ C Là Bao Nhiêu? Cỡ C Là Ngực Nhỏ Hay Ngực Lớn?
-
Bảng Xếp Hạng Ngực Sao Từ Cup A đến Cup K - Ngôi Sao
-
Cách để Xác định Kích Cỡ áo Ngực - WikiHow
-
Cup Áo Ngực Kích Thước Size F Là Bao Nhiêu Kg? Size F Là Gì
-
Cúp D Là Bao Nhiêu Cm - Học Tốt
-
Cách đo Size áo Ngực Chuẩn Kích Thước Việt Nam Và Quốc Tế
-
Chọn áo Ngực đúng Cách - VnExpress Đời Sống
-
Cup Áo Ngực Kích Thước Size F Là Bao Nhiêu Kg? Size F Là Gì
-
Hướng Dẫn Chọn Size áo - Đồ Lót Skiva
-
Tìm Hiểu Kích Thước Ngực Của Phụ Nữ Nhật Bản - Kenh14
-
Top 14 G Cup Là Bao Nhiêu Cm
-
Cup Ngực A B C Là Gì? Phân Loại Và Cách đo Size áo Ngực Chuẩn