• Cúp, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Cup, Trophy, Stop | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cúp" thành Tiếng Anh

cup, trophy, stop là các bản dịch hàng đầu của "cúp" thành Tiếng Anh.

cúp verb noun + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • cup

    noun

    Người đầu tiên chạm tay vào chiếc cúp sẽ là người chiến thắng!

    The first person to touch the cup will be the winner!

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • trophy

    noun

    A memento for a specific accomplishment.

    Bố, con vừa làm vỡ tủ đựng cúp và bị đình chỉ học rồi.

    Dad, I broke a trophy case and got suspended.

    omegawiki
  • stop

    adjective verb noun interjection adverb FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • cut
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " cúp " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "cúp" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Cúp Tiếng Anh Là Gì