Cúp - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Từ tương tự
    • 1.5 Danh từ
    • 1.6 Động từ
      • 1.6.1 Dịch
    • 1.7 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kup˧˥kṵp˩˧kup˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kup˩˩kṵp˩˧

Từ nguyên

đồ mĩ nghệ, giải thưởng, cốc có chân, cách cắt may Từ tiếng Việt,
  • fra:coupe
xe máy Nhật Từ tiếng Việt,
  • eng:cub
cắt, cắt điện, cắt lương Từ tiếng Việt,
  • eng:couper

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 級: cấp, cúp, cụp, khớp, khởi, cóp
  • 及: cập, quặp, cầm, cúp, gặp, chắp, kíp, vập, gấp, quắp, kịp
  • 給: cấp, cúp, cướp, cắp, góp, cóp

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • cụp

Danh từ

cúp

  1. Đồ mĩ nghệ, thường có dáng hình chiếc cốc có chân, tượng trưng cho chức vô địch trong thi đấu thể thao. Cúp vàng luân lưu giao cho đội vô địch giữ.
  2. Giải thưởng tặng cho đội vô địch trong thi đấu thể thao. Tranh cúp bóng đá thế giới.
  3. Cái cốc có chân. Cúp sâm banh.
  4. Cách cắt may. Bộ quần áo này trông cúp thật tinh khéo.
  5. Xe máy Nhật. Mới mua chiếc cúp đời mới.

Động từ

cúp

  1. (Kết hợp hạn chế với đuôi) Gập xuống và quặp vào. Chó cúp đuôi chạy.
  2. Cắt (tóc). Cúp tóc. Cúp đầu.
  3. Cắt điện. Cúp điện.
  4. Cắt lương, không trả công. Cúp lương. Cúp công thợ.

Dịch

  • Tiếng Anh: cup

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cúp”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=cúp&oldid=2067511” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Động từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục cúp 4 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Trong Cụp