Cupboard, Wardrobe & Closet - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
Có thể bạn quan tâm
Cupboard, wardrobe & closet:
Cupboard là tủ nhỏ có ngăn bên trong, có cửa phía trước, tủ búp phê, tủ để ly, chén.
E.g. The kitchen cupboard is stocked with dishes, cups and food.
(Tủ chạn ở nhà bếp chứa đầy những đĩa, tách và thực phẩm).
E.g. There are some tea bags in the cupboard.
(Có một số túi trà trong tủ).
E.g. Put the dishes back in the cupboard.
(Đặt các món ăn trở lại trong tủ).
Wardrobe là tủ quần áo, wardrobe cao hơn cupboard, thường đặt trong phòng ngủ và để áo quần trong tủ này.
E.g. He denied that he once hid from the police in his wardrobe.
(Anh ấy phủ nhận là đã có lần anh trốn cảnh sát ở trong tủ áo của mình).
E.g. I am adding this shirt to my wardrobe.
(Tôi đang thêm chiếc áo này vào tủ quần áo của tôi).
E.g. There are two wardrobes in this room.
(Có hai tủ quần áo trong căn phòng này).
Closet ở Mỹ có nghĩa là những tủ âm tường, được xây trong tường chứ không phải là những tủ làm bằng gỗ hay kim loại đứng riêng lẻ.
E.g. Her clothes hang in the closet.
(Áo quần của cô ta móc trong tủ).
E.g. My mom said I had to organize the clothes in my closet.
(Mẹ tôi nói tôi phải sắp xếp quần áo trong tủ quần áo của tôi).
E.g. I put on my clothes and then I close my closet.
(Tôi mặc quần áo và sau đó tôi đóng tủ quần áo của tôi).
Tư liệu tham khảo: Lê Đình Bì, Dictionary of English Usage. Bài viết Cupboard, wardrobe & closet được tổng hợp bởi giảng viên trung tâm ngoại ngữ SGV.
Nguồn: http://saigonvina.edu.vnTừ khóa » Tủ đựng Ly Chén Tiếng Anh Là Gì
-
→ Tủ đựng Chén, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
• Tủ Chén, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Cupboard | Glosbe
-
TỦ CHÉN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TỦ CHÉN - Translation In English
-
CÁC TỪ VỰNG VỀ TỦ... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm | Facebook
-
Tủ đựng Bát đĩa Trong Tiếng Anh Là Gì - Hàng Hiệu
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề: Vật Dụng Trong Gia đình - Team Hoppi
-
Cupboard - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chỉ Phòng Bếp - Speak Languages
-
[Words] Từ Vựng Trong 'Phòng Bếp' - Passion English Center
-
38 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Vật Dụng Và Dụng Cụ Nhà Bếp
-
100 Dụng Cụ Nhà Bếp Bằng Tiếng Anh CỰC ĐẦY ĐỦ