Cupola - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈkjuː.pə.lə/
Danh từ
cupola /ˈkjuː.pə.lə/
- Vòm, vòm bát úp (nhà).
- (Kỹ thuật) Lò đứng, lò đúc.
- (Giải phẫu) Vòm, đỉnh vòm.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cupola”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Vòm Bát úp Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "vòm Bát úp" - Là Gì?
-
'vòm Bát úp' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Vòm Bát úp Bằng Tiếng Anh
-
Vòm Bát úp Là Gì? định Nghĩa
-
Vòm Bát úp Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng ...
-
Từ Vòm Bát úp Dịch Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Vòm Bát úp Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
Vòm Bát úp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Mái Bát úp Siêu Lớn Louisiana
-
Mái Vòm Soltaniyeh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Borobudur – Wikipedia Tiếng Việt