Cups Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ cups tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | cups (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cupsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
cups tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cups trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cups tiếng Anh nghĩa là gì.
cup /kʌp/* danh từ- tách, chén- (thể dục,thể thao) cúp, giải=to win a cup+ đoạt giải- (thực vật học) đài (hoa)- (y học) ống giác- rượu- vật hình chén- nguồn cơn, nỗi khổ, niềm vui=the cup is full+ niềm vui thật là trọn vẹn, niềm hạnh phúc thật là trọn vẹn; nỗi khổ thật là tột cùng=a bitter cup+ nỗi cay đắng- (số nhiều) sự say sưa=to be in one's cups+ đang say sưa!to be a cup too low- chán nản, uể oải, nản lòng!to be quarrelsome in one's cups- rượu vào là gây gỗ!a cup that cheers but not inebriates- trà!to drain (drink) the cup of bitterness (socrow...) to the dregs- nếm hết mùi cay đắng ở đời!to fill up the cup- làm cho không thể chịu đựng được nữa!one's cup of tea- người (vật) làm cho vui thích; người (vật) mình ưa; người vật hợp với mình- người (vật, điều...) cần phải dè chừng!there's many a slip 'twixt the cup and the lip; between the cup and the lip a morsel may slip- (tục ngữ) miếng ăn đến miệng rồi vẫn có thể mất* ngoại động từ- khum thành hình chén, chu thành hình chén (bàn tay...)- (y học) giáccup- (tô pô) tích, dấu ∪
Thuật ngữ liên quan tới cups
- unseemly tiếng Anh là gì?
- denoted tiếng Anh là gì?
- cleaners tiếng Anh là gì?
- intermixing tiếng Anh là gì?
- you tiếng Anh là gì?
- generalizations tiếng Anh là gì?
- crinkles tiếng Anh là gì?
- charities tiếng Anh là gì?
- ceramist tiếng Anh là gì?
- Gold export point tiếng Anh là gì?
- dry milk tiếng Anh là gì?
- inuring tiếng Anh là gì?
- endogamous tiếng Anh là gì?
- retake tiếng Anh là gì?
- pleasing tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cups trong tiếng Anh
cups có nghĩa là: cup /kʌp/* danh từ- tách, chén- (thể dục,thể thao) cúp, giải=to win a cup+ đoạt giải- (thực vật học) đài (hoa)- (y học) ống giác- rượu- vật hình chén- nguồn cơn, nỗi khổ, niềm vui=the cup is full+ niềm vui thật là trọn vẹn, niềm hạnh phúc thật là trọn vẹn; nỗi khổ thật là tột cùng=a bitter cup+ nỗi cay đắng- (số nhiều) sự say sưa=to be in one's cups+ đang say sưa!to be a cup too low- chán nản, uể oải, nản lòng!to be quarrelsome in one's cups- rượu vào là gây gỗ!a cup that cheers but not inebriates- trà!to drain (drink) the cup of bitterness (socrow...) to the dregs- nếm hết mùi cay đắng ở đời!to fill up the cup- làm cho không thể chịu đựng được nữa!one's cup of tea- người (vật) làm cho vui thích; người (vật) mình ưa; người vật hợp với mình- người (vật, điều...) cần phải dè chừng!there's many a slip 'twixt the cup and the lip; between the cup and the lip a morsel may slip- (tục ngữ) miếng ăn đến miệng rồi vẫn có thể mất* ngoại động từ- khum thành hình chén, chu thành hình chén (bàn tay...)- (y học) giáccup- (tô pô) tích, dấu ∪
Đây là cách dùng cups tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cups tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
cup /kʌp/* danh từ- tách tiếng Anh là gì? chén- (thể dục tiếng Anh là gì?thể thao) cúp tiếng Anh là gì? giải=to win a cup+ đoạt giải- (thực vật học) đài (hoa)- (y học) ống giác- rượu- vật hình chén- nguồn cơn tiếng Anh là gì? nỗi khổ tiếng Anh là gì? niềm vui=the cup is full+ niềm vui thật là trọn vẹn tiếng Anh là gì? niềm hạnh phúc thật là trọn vẹn tiếng Anh là gì? nỗi khổ thật là tột cùng=a bitter cup+ nỗi cay đắng- (số nhiều) sự say sưa=to be in one's cups+ đang say sưa!to be a cup too low- chán nản tiếng Anh là gì? uể oải tiếng Anh là gì? nản lòng!to be quarrelsome in one's cups- rượu vào là gây gỗ!a cup that cheers but not inebriates- trà!to drain (drink) the cup of bitterness (socrow...) to the dregs- nếm hết mùi cay đắng ở đời!to fill up the cup- làm cho không thể chịu đựng được nữa!one's cup of tea- người (vật) làm cho vui thích tiếng Anh là gì? người (vật) mình ưa tiếng Anh là gì? người vật hợp với mình- người (vật tiếng Anh là gì? điều...) cần phải dè chừng!there's many a slip 'twixt the cup and the lip tiếng Anh là gì? between the cup and the lip a morsel may slip- (tục ngữ) miếng ăn đến miệng rồi vẫn có thể mất* ngoại động từ- khum thành hình chén tiếng Anh là gì? chu thành hình chén (bàn tay...)- (y học) giáccup- (tô pô) tích tiếng Anh là gì? dấu & tiếng Anh là gì?#8746 tiếng Anh là gì?
Từ khóa » Cup Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Cup - Từ điển Anh - Việt
-
CUP | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
"cup" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cup Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
CUP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cup Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Cup
-
CUP Là Gì? -định Nghĩa CUP | Viết Tắt Finder - Abbreviation Finder
-
Nghĩa Của Từ Cup Là Gì Trong Tiếng Anh? Cup Nghĩa Là Gì Trong ...
-
Cúp EFL – Wikipedia Tiếng Việt
-
CUP Có Nghĩa Là Gì? Viết Tắt Của Từ Gì? - Chiêm Bao 69
-
Nghĩa Của Từ Cup Là Gì Trong Tiếng Anh? Cup Nghĩa ... - Hỏi Gì 247
-
Cúp AFC – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cúp Là Gì, Nghĩa Của Từ Cúp | Từ điển Việt
-
Top 15 Cup Là Gì
cups (phát âm có thể chưa chuẩn)