Curses | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: curses Probably related with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: curses Probably related with: | English | Vietnamese |
| curses | c ; lời nguyền ; lời trù ẻo nầy ; nguyê ; phép nguyền ; rủa sả ; |
| curses | c ; lời nguyền ; lời trù ẻo nầy ; phép nguyền ; rủa sả ; |
| English | Vietnamese |
| curse | * danh từ - sự nguyền rủa, sự chửi rủa =to call down curses upon someone+ nguyền rủa ai - tai ương, tai hoạ; vật ghê tở, vật đáng nguyền rủa - lời thề độc - (tôn giáo) sự trục xuất ra khỏi giáo hội - (từ lóng) cái của nợ (sự thấy kinh...) ((thường) the curse) !curses come home to road - ác giả ác báo !don't care a curse - không cần, bất chấp, không thèm đếm xỉa đến !not worth a curse - không đáng giá một trinh, đáng bỏ đi !under a curse - bị nguyền; bị bùa, bị chài * động từ - nguyền rủa, chửi rủa - báng bổ - ((thường) động tính từ quá khứ) làm khổ sở, làm đau đớn =to be cursed with rheumation+ bị khổ sở vì bệnh thấp khớp - (tôn giáo) trục xuất ra khỏi giáo hội !to curse up hill and down dale - (xem) dale |
| cursed | * tính từ - đáng ghét, ghê tởm, đáng nguyền rủa - (từ cổ,nghĩa cổ) hay bẳn, hay gắt |
| cursedness | - xem cursed |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Nguyền Rủa In English
-
NGUYỀN RỦA - Translation In English
-
Glosbe - Nguyền Rủa In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Nguyền Rủa In English
-
HAY NGUYỀN RỦA In English Translation - Tr-ex
-
ĐÁNG NGUYỀN RỦA In English Translation - Tr-ex
-
Bản Dịch Của Curse – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Meaning Of 'nguyền Rủa' In Vietnamese - English
-
Nguyền Rủa - Translation From Vietnamese To English With Examples ...
-
Nguyền Rủa In English. Nguyền Rủa Meaning And Vietnamese To ...
-
Results For Nguyền Rủa Translation From Vietnamese To English
-
Nguyền Rủa: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Translation Of Nguyền Rủa From Latin Into English - LingQ
-
Tôi Sẽ Bị Nguyền Rủa - Translation To English