'''´kuʃən'''/, Cái đệm, cái nệm, Đường biên bàn bi a, Cái độn tóc, (kỹ thuật) miếng đệm đầu trục, cuxinê, (cơ khí) hơi đệm (hơi còn lại trong xylanh để đệm ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · cushion ý nghĩa, định nghĩa, cushion là gì: 1. a bag made of cloth, plastic, ... SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ. Cushions ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · cushion - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet · a mechanical damper; absorbs energy of sudden impulses; shock absorber, shock. the old car needed a new set of shocks · a soft bag filled with ...
Xem chi tiết »
cushion có nghĩa là: cushion /'kuʃn/* danh từ- cái đệm, cái nệm- đường biên bàn bi a- cái độn tóc- (kỹ thuật) miếng đệm đầu trục, cuxinê- (cơ khí) hơi đệm (hơi ...
Xem chi tiết »
Đặt ngồi trên nệm; che bằng nệm; (Nghĩa bóng) nâng niu, chiều chuộng. Làm nhẹ bớt, làm yếu đi. to cushion a shock — làm cho sự va chạm yếu đi. Dập đi; dìm đi ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: cushion nghĩa là cái đệm, cái nệm.
Xem chi tiết »
18 thg 4, 2021 · Từ điển Collocation. cushion noun. ADJ. plump, soft He sank back into the soft cushions of the sofa. | sofa. VERB + CUSHION plump (up) ...
Xem chi tiết »
The ceremony begins with the older couple seated on cushions behind a table in front of a painted screen, with the newlyweds opposite them. more_vert.
Xem chi tiết »
Cushion Là Gì Từ Điển. 25/04/2021. Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt ...
Xem chi tiết »
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cushion trong Từ điển Anh - Việt @cushion /kuʃn/ * danh từ - cái đệm, cái nệm - đường biên bàn bi a - cái độn tóc - (kỹ thuật) miếng đệm đầu ...
Xem chi tiết »
Some play stuff for the children, travel pillows, cushions and soft pillows best suited for babies are added attractions. verb. 1. soften ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. cushion /kuʃn/* danh từ- cái đệm tiếng Anh là gì? cái nệm- đường biên bàn bi a- cái độn tóc ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cushion Là Gì Từ điển
Thông tin và kiến thức về chủ đề cushion là gì từ điển hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu