CUSTOMERS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CUSTOMERS Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['kʌstəməz]customers ['kʌstəməz] khách hàngcustomerclientconsumerbuyerguest
Ví dụ về việc sử dụng Customers trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
their customerskhách hàng của họits customerskhách hàng của mìnhloyal customerskhách hàng trung thànhsome customersmột số khách hàngmột số người dùngprospective customerskhách hàng tiềm năngkhách hàng triển vọngkhách hàng tương laicustomers needkhách hàng cầnkhách hàng muốnkhách hàng phảiwhere customersnơi khách hàngwhat customersnhững gì khách hàngcustomers shouldkhách hàng nênkhách hàng cần phảiforeign customerskhách hàng nước ngoàicustomers usekhách hàng sử dụngkhách hàng dùngregular customerskhách hàng thường xuyêncustomers buykhách hàng muahow customerscách khách hànggiving customerscho khách hàngmang đến cho khách hàngmang lại cho khách hàngcung cấp cho khách hàngđem lại cho khách hàngcustomers receivekhách hàng nhận đượccustomers oftenkhách hàng thườngenables customerscho phép khách hànggiúp khách hàngretail customerskhách hàng bán lẻreal customerskhách hàng thực sựkhách hàng thực tếCustomers trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - clientes
- Người pháp - clients
- Người đan mạch - kunder
- Tiếng đức - kunden
- Thụy điển - kunder
- Na uy - kunder
- Hà lan - klanten
- Tiếng ả rập - العملاء
- Hàn quốc - 고객
- Tiếng nhật - 顧客
- Kazakhstan - клиенттер
- Tiếng slovenian - stranke
- Ukraina - клієнтів
- Tiếng do thái - לקוחות
- Người hy lạp - πελάτες
- Người hungary - vásárlók
- Người serbian - клијентима
- Tiếng slovak - zákazníkov
- Người ăn chay trường - клиенти
- Urdu - گاہکوں
- Tiếng rumani - clienții
- Malayalam - ഉപഭോക്താക്കൾക്ക്
- Marathi - ग्राहकांना
- Telugu - వినియోగదారులు
- Tamil - வாடிக்கையாளர்கள்
- Tiếng tagalog - mga customer
- Tiếng bengali - গ্রাহকদের
- Tiếng mã lai - pelanggan
- Thái - ลูกค้า
- Thổ nhĩ kỳ - müşteriler
- Tiếng hindi - ग्राहकों
- Đánh bóng - klientów
- Bồ đào nha - clientes
- Tiếng phần lan - asiakkaat
- Tiếng croatia - kupaca
- Tiếng indonesia - pelanggan
- Séc - zákazníky
- Tiếng nga - клиентов
- Người trung quốc - 客户
- Người ý - clienti
Từ đồng nghĩa của Customers
client consumer guest shoppers user buyers visitors subscribers purchasers customerizedcustomers a dayTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt customers English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Customer Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
Phân Biệt Customer Và Client Trong Tiếng Anh - Step Up English
-
CUSTOMER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
CUSTOMER | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Phép Tịnh Tiến Customer Thành Tiếng Việt - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Customer | Vietnamese Translation
-
CUSTOMER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Customer - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Sự Khác Nhau Giữa Customer Và Client Trong Tiếng Anh - Thành Tây
-
Customer Là Gì - Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - HappyMobile.Vn
-
Làm Thế Nào để Phân Biệt Customer Và Client Trong Tiếng Anh?
-
Các Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ đề Customer (khách Hàng) - HomeClass
-
Phân Biệt Customer Và Client Trong Tiếng Anh Chi Tiết Nhất!
-
Customer Và Client: Có Giống Như “lời đồn"? - EJOY English
-
Khách Hàng Tiềm Năng Tiếng Anh Là Gì?