CÚT ĐI: CHUỒN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
Có thể bạn quan tâm
Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.
Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.
Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.
Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.
Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập
bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar- Ngôn ngữ
- en English
- vi Tiếng Việt
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
- tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-viet Tất cả từ điển Tiếng Việt
- Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Nghĩa của "cút đi: chuồn" trong tiếng Anh
cút đi: chuồn {động}
EN- volume_up get
Bản dịch
VIcút đi: chuồn {động từ}
cút đi: chuồn (từ khác: được, có được, kiếm được, nhận được, xin được, tìm ra, ăn, bắt được, đem về, đưa) volume_up get [got|got] {động}Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ "cút đi: chuồn" trong tiếng Anh
chuồn động từEnglish- flee
- scram
- walk
- walk
- ride
- go beyond
- go
- walk
- off
Hơn
Duyệt qua các chữ cái- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- Ê
- G
- H
- I
- K
- L
- M
- N
- O
- Ô
- Ơ
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- X
- Y
- cúc áo
- cúi
- cúi chào kính cẩn
- cúi mình cầu xin
- cúi người
- cúi xuống
- cúi đầu
- cúm
- cúp
- cúp máy
- cút đi: chuồn
- căm ghét
- căm hờn
- căm phẫn
- căm tức
- căn
- căn bản
- căn bậc hai
- căn bệnh
- căn bệnh học
- căn cước
- Người dich
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Đố vui
- Trò chơi
- Cụm từ & mẫu câu
- Ưu đãi đăng ký
- Về bab.la
- Liên hệ
- Quảng cáo
Đăng nhập xã hội
Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_upTừ khóa » Cút đi
-
Cút đi - Wiktionary
-
Cút - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cút đi Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
Cút đi Mặt Lồn - Rapper Độ Tày (Vovatube MIX) - YouTube
-
Talkshow 44: LỠ QUÁT NGƯỜI YÊU "CÚT ĐI" - Trả Lời Câu Hỏi Viewer
-
Cút Đi Tiếng Anh Là Gì - Những Câu Chửi Nhau Thông Dụng
-
CÚT ĐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'cút đi' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Cút đi (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cút đi!' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Đức
-
Cút Đi Tiếng Anh Là Gì ? Sưu Tầm Những Câu Chửi Thề Bằng ...
-
Discover Cút đi 's Popular Videos | TikTok
-
Câu Chuyện Lớn Khôn - Cút Đi, Yêu Quái Bốn Mắt | Shopee Việt Nam