101 Câu CHỬI THỀ bằng tiếng Trung Cực mạnh! 2022 chinese.com.vn › chui-tuc-vang-tuc-bang-tieng-trung-cao-ni-ma
Xem chi tiết »
26 thg 10, 2020 · 5, 二百五. Èr bǎi wǔ ( ơ bái ủ ). Ngu ; 6, 贱女人. jiàn nǚ rén ( chen nuỷ dấn ). Con đ* ; 7, 滚. Gǔn ( quẩn ). Cút ; 8, 变态. Biàntài ( Biên thai ).
Xem chi tiết »
芥菜老姜生菜仔 (Jiècài lǎo jiāng shēngcài zǐ): Vụng thối vụng nát · 从我面前消失 (Cóng wǒ miànqián xiāoshī): Cút đi cho khuất mắt · 你真是一个废物 (Nǐ zhēnshi yí ...
Xem chi tiết »
Giải thích ý nghĩa cút Tiếng Trung (có phát âm) là: 鹌鹑。《鸟, 小头, 尾巴短, 羽毛赤褐色, 不善飞。》滚开。《走开; 离开(含斥责意)。》mày cút đi cho tao.
Xem chi tiết »
Trong giao tiếp tiếng Trung cũng sẽ có câu “mắng chửi” bày tỏ sự tức giận. ... Cút đi! 全 都 让 你 搞 砸了. Quán dōu ràng nǐ gǎo zá le.
Xem chi tiết »
14 thg 1, 2020 · Chửi thề bằng tiếng Trung – Những từ thông dụng · 他妈的 (tā mā de) · 傻屄 (shǎ bī) · Tiếng Anh bồi của người Trung Quốc: Không thấy thì khó tin.
Xem chi tiết »
19 thg 12, 2021 · Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn một số câu nói tục trong tiếng Trung ... Cút đi. Những câu chửi bằng tiếng Trung Quốc. You're crazy!
Xem chi tiết »
8 thg 10, 2017 · 滚开: gǔnkāi (quẩn khai): cút mau, cút đi 5. 你去死吧: nǐ qù sǐ ba (nỉ truy sử pa): Mày đi chết đi 6. 神经病: shénjīngbìng (sấn chinh pinh): ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Trung online. Nghĩa của từ 'cút đi' trong tiếng Trung. cút đi là gì? ... cút đi. 滾開. mày cút đi cho tao! 你給我滾!
Xem chi tiết »
18 thg 11, 2019 · 1. 它妈的: tā ma de: con mẹ nó · 2. 滚蛋: gǔndàn: cút đi, cút xéo · 3. 恐龙: kǒng lóng: ( khủng long) con gái xấu · 4. 你太过分了: nǐ tài guòfèn le ...
Xem chi tiết »
4 thg 10, 2017 · Trung tâm tiếng trung uy tín Hoàng Liên sưa tầm và gửi đến các bạn một số mẫu câu chửi bằng tiếng trung: 你是神经病: Mày bị thần kinh à?
Xem chi tiết »
Read Những câu nói bậy trong tiếng Trung from the story Bài Học Tiếng Hán by OnMongDiep (Yên Phi Vũ) with 55 ... 滚开: gǔnkāi (quẩn khai): cút mau, cút đi +.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cút trong tiếng Trung. 鹌鹑。《鸟, 小头, 尾巴短, 羽毛赤褐色, 不善飞。》滚开。《走开; 离开(含斥责意)。》mày cút đi cho tao.
Xem chi tiết »
(nǐ zhīdào gè pì!) Thô lỗ. Sỉ nhục trí tuệ của người khác. Biến đi! / Cút đi! 滚开!
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cút đi Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề cút đi trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu