Cut - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/kʌt/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) Âm thanh (Úc): (tập tin) Âm thanh (Úc): (tập tin) - Vần: -ʌt
Danh từ
cut /ˈkʌt/
- Sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ. a deep cut in the leg — vết đứt sâu ở chân
- Sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt. a cut in prices — sự giảm giá
- Vật cắt ra, miêng; đoạn cắt đi (của một vở kịch, cuốn tiểu thuyết... ). a cut of beef — một miếng thịt bò
- Kiểu cắt, kiểu may. the cut of a coat — kiểu may một chiếc áo choàng
- (Thể dục, thể thao) Sự cắt bóng, sự cúp bóng. a cut to the boundary — sự cắt bóng ra biên
- Nhánh đường xe lửa; kênh đào.
- Bản khắc gỗ ((cũng) wood cut).
- Lời nói làm tổn thương tình cảm, hành động làm tổn thương tình cảm.
- Sự phớt lờ. to give someone the cut — phớt lờ ai
- (Sân khấu) Khe hở để kéo phông.
Thành ngữ
- a cut above: Sự hơn một bậc.
- short cut: Lối đi tắt.
- cut and thrust: Cuộc đánh giáp lá cà.
- to draw cuts: Rút thăm.
- the cut of one's jib: Xem Jib
- can't cut it: không đủ khả năng giải quyết vấn đề hay khó khăn.
Ngoại động từ
cut ngoại động từ /ˈkʌt/
- Cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm. to cut one's nail — cắt móng tay to cut a canal — đào kênh to cut a road through the hill — xẻ đường qua đồi
- Chia cắt, cắt đứt. to cut connexion with somebody — cắt đứt quan hệ với ai to cut in two — chia cắt làm đôi
- Cắt nhau, gặp nhau, giao nhau. two lines cut each other — hai đường cắt nhau
- Giảm, hạ, cắt bớt. to cut prices — giảm giá to cut a speech short — cắt bớt một bài nói, rút ngắn một bài nói
- (Nghĩa bóng) Làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm. it cut me to the heart — cái đó làm tôi đau lòng
- (Từ lóng) Làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt (gió, rét... ). the cold wind cut me to the bone — gió rét làm tôi buốt tận xương
- Cắt, may (quần áo).
- Làm, thi hành. to cut a joke — làm trò đùa, pha trò
- (Thể dục, thể thao) Cắt, cúp (bóng).
- (Đánh bài) Đào (cỗ bài).
- Phớt lờ, làm như không biết (ai). to cut someone dead — phớt lờ ai đi
- Không dự, trốn, chuồn (một buổi họp... ). to cut a lecture — không dự buổi diễn thuyết
- Mọc (răng). baby is cutting his first tooth — bé mọc cái răng đầu tiên
Nội động từ
cut nội động từ /ˈkʌt/
- Cắt, gọt, chặt, thái... this knife cuts well — con dao này cắt ngọt this cheese cuts easily — miếng phó mát này dễ cắt
- Đi tắt. to cut through a wood — đi tắt qua rừng to cut across a field — đi tắt qua cánh đồng
- (Từ lóng) Chuồn, trốn.
Thành ngữ
- to cut away:
- Cắt, chặt đi.
- Trốn, chuồn mất.
- to cut back:
- Tỉa bớt, cắt bớt.
- (Điện ảnh) Chiếu lại một đoạn (để làm tăng tính kịch).
- to cut down:
- Chặt, đốn (cây); gặt (lúa).
- Giảm bớt, cắt bớt (chi tiêu... ).
- to cut in:
- Nói xen vào.
- (Đánh bài) Thế chân (một người không được chơi nữa).
- (Thể dục, thể thao) Chèn ngang.
- Chèn ngang sau khi đã vượt (xe ô tô).
- to cut off:
- Chặt phăng ra, cắt, cắt đứt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). to cut of all negotiations — cắt đứt mọi cuộc thương lượng to cut off the water supply — cắt nước to cut off all communications — cắt đứt mọi phương tiện giao thông liên lạc
- Kết liễu đột ngột, làm chết đột ngột. she was cut off in her prime — cô ta chết đột ngột trong lúc còn thanh xuân
- to cut out:
- Cắt ra, cắt bớt. to cut out a passage from a book — cắt bớt một đoạn trong cuốn sách
- Thôi (làm gì), thôi dùng (cái gì).
- Làm mờ, áp đảo; hất cẳng (đối phương). to be totally cut out by one's rival — bị địch thủ hoàn toàn áp đảo; bị địch thủ hất cẳng hắn
- Khác nhau. a huge figure of a lion cut out in the rock — hình một con sư tử khổng lồ được khắc ở tảng đá
- Vạch ra trước, chuẩn bị trước. he found his work cut out for him — hắn thấy công việc của hắn đã được vạch ra từ trước
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tách (súc vật) ra khỏi đàn; bắt (tàu địch) bằng cách len vào giữa nó và bờ; ngáng đường xe sau để vượt xe trước (xe ô tô).
- Bị loại ra không được đánh bài nữa.
- to cut somebody / something down to size
- làm cho ai trở nên ít quan trọng hơn hay làm cho cái gì đó ít chi tiết hơn. Sometimes, we have to cut our grand dreams down to size - đôi khi, chúng ta phải làm cho những giấc mơ lớn của chúng ta trở nên ít quan trọng hơn.
- to cut up:
- (Quân sự) Cắt ra từng mảnh, tiêu diệt (quân địch).
- Chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc. to cut up a writer — chỉ trích gay gắt một nhà văn to cut up a book — phê bình gay gắt một cuốn sách
- Làm đau đớn, làm đau lòng.
- to be cut up by a piece of sad news:
- Đau đớn do được tin buồn.
- (Thông tục) Để lại gia tài. to cut up well — để lại nhiều của to cut both ways — đòn xóc hai đầu, lá mặt lá trái that argument cuts both ways — lý lẽ đòn xóc hai đầu
- to cut one's coat according to one's cloth: Xem Cloth
- to cut and come again:
- Ăn ngon miệng.
- Mời cứ tự nhiên đừng làm khách.
- to cut the [Gordian] knot: Xem Gordian_knot
- to cut the ground from under somebody's feet: Xem Ground
- to cut it fat: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) lên mặt ta đây; làm bộ, làm tịch, nói thánh nói tướng.
- cut it out!: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) thôi đi!
- to cut it fine: Xem Fine
- to cut a loss: Tránh được sự thua lỗ (do kịp thời thôi không đầu cơ nữa).
- to cut no ice: (Từ lóng) Không ăn thua gì, không nước mẹ gì.
- to cut and run: Xem Run
- to cut a shine
- to cut a swath: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (như) to cut it fat.
- to cut short: Ngắt, thu ngắn, rút ngắn.
- to cut somebody off with a shilling: Cắt hết phần gia tài của ai chỉ để lại cho một siling.
- to cut one's stick (lucky)
- to cut stick (dirt): (Từ lóng) Chuồn, tẩu, chạy trốn.
- to cut one's wisdom-teeth (eye-teech): mọc răng khôn; (nghĩa bóng) đã khôn ra, đã chín chắn hơn, đã có kinh nghiệm hơn.
- to cut up rough (lóng)
- to cut up rusty: Nổi giận, phát cáu.
- to cut up savage (ugly): Nổi cơn thịnh nộ, phát khùng.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cut”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tham khảo
[sửa] Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=cut&oldid=2246723” Thể loại:- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ʌt
- Vần:Tiếng Anh/ʌt/1 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Nội động từ
- Danh từ tiếng Anh
- Động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
- Mục từ chỉ đến mục từ chưa viết
Từ khóa » Sự đốn Cây Tiếng Anh Là Gì
-
"sự đốn Cây" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
ĐỐN CÂY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ điển Việt Anh "sự đốn Cây" - Là Gì?
-
đốn Chặt - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Sự Hạ Cây Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
NGƯỜI ĐỐN CÂY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NGƯỜI ĐỐN CÂY - Translation In English
-
Slash Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Slashing Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Trong Một Thế Giới Không Còn Bóng Cây Xanh - BBC News Tiếng Việt
-
Xử Phạt Hành Vi Chặt Phá Cây Xanh ở Nơi Công Cộng - Luật Dương Gia