Cừu đực Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cừu đực" thành Tiếng Anh
ram, rams, tup là các bản dịch hàng đầu của "cừu đực" thành Tiếng Anh.
cừu đực + Thêm bản dịch Thêm cừu đựcTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
ram
nounmale sheep
Cừu đực thuộc giống này có sừng còn cừu cái thì không.
The rams of this breed are horned, and the ewes are not.
World Loanword Database (WOLD) -
rams
nounCừu đực thuộc giống này có sừng còn cừu cái thì không.
The rams of this breed are horned, and the ewes are not.
GlosbeResearch -
tup
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cừu đực " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cừu đực" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cừu đực In English
-
Cừu đực In English - Glosbe Dictionary
-
Cừu đực Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"cừu đực" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
NHỮNG NGƯỜI CHĂN CỪU ĐỨC In English Translation - Tr-ex
-
CỪU CÁI In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'chịu đực' In Vietnamese - English | 'chịu đực' Definition
-
Chó Chăn Cừu Đức - Wiktionary
-
Ram | Definition In The English-Indonesian Dictionary
-
Cừu đực - Logos Dictionary
-
Chọn Cừu Cho Sữa Hoặc Thịt - Wikifarmer
-
Con Cừu In English With Contextual Examples - MyMemory - Translation
-
English Vietnamese Translation Of Chó Chăn Cừu Đức - Dictionary