Cứu Hộ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cứu hộ" thành Tiếng Anh
rescue, lifeguard, rescue worker là các bản dịch hàng đầu của "cứu hộ" thành Tiếng Anh.
cứu hộ + Thêm bản dịch Thêm cứu hộTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
rescue
verbHình dung việc bỏ lại thú cưng của bạn trong cuộc sơ tán hay cứu hộ.
Imagine leaving behind your own pet in an evacuation or a rescue.
GlTrav3 -
lifeguard
noun HSK -
rescue worker
Lo.Ng -
salvage
verb nounTôi là một chiếc thuyền vô phương cứu hộ.
I'm a ship that can't be salvaged.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cứu hộ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cứu hộ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cứu Hộ Viết Tiếng Anh Là Gì
-
Glosbe - Cứu Hộ In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Cứu Hộ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Cứu Hộ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CÔNG TÁC CỨU HỘ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Nhân Viên Cứu Hộ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"đội Cứu Hộ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Xe Cứu Hộ Tiếng Anh Là Gì Và Phát âm Như Thế Nào Cho Chuẩn
-
Nghĩa Của Từ Cứu Hộ Bằng Tiếng Anh
-
Top 8 Xe Cứu Hộ Tiếng Anh Là Gì - Mobitool
-
Áo Phao Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Minh Họa
-
Lính Cứu Hỏa – Wikipedia Tiếng Việt
-
Xe Cứu Hộ Tiếng Anh Là Gì
-
Cứu Hộ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số