Cứu Hộ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật

Thông tin thuật ngữ cứu hộ tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm cứu hộ tiếng Nhật cứu hộ (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cứu hộ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành
Nhật Việt Việt Nhật

Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

cứu hộ tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cứu hộ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cứu hộ tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - きゅうじょ - 「救助」 * v - きゅうじょする - 「救助する」

Ví dụ cách sử dụng từ "cứu hộ" trong tiếng Nhật

  • - cứu hộ những nạn nhân lũ lụt:水難救助
  • - những đợt sóng rút đi là nguyên nhân chính cần có công tác cứu hộ tại khu vực tắm nước biển:海水浴場で救助が必要となる主な原因は離岸流だ
  • - Cứu hộ một con tàu bị đắm:難破船を救助する
Xem từ điển Nhật Việt

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cứu hộ trong tiếng Nhật

* n - きゅうじょ - 「救助」 * v - きゅうじょする - 「救助する」Ví dụ cách sử dụng từ "cứu hộ" trong tiếng Nhật- cứu hộ những nạn nhân lũ lụt:水難救助, - những đợt sóng rút đi là nguyên nhân chính cần có công tác cứu hộ tại khu vực tắm nước biển:海水浴場で救助が必要となる主な原因は離岸流だ, - Cứu hộ một con tàu bị đắm:難破船を救助する,

Đây là cách dùng cứu hộ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cứu hộ trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới cứu hộ

  • bán thời gian tiếng Nhật là gì?
  • rất hứng thú tiếng Nhật là gì?
  • giá thị trường quốc tế tiếng Nhật là gì?
  • hưng thịnh trở lại tiếng Nhật là gì?
  • nhà nghiên cứu tiếng Nhật là gì?
  • đặt nằm xuống tiếng Nhật là gì?
  • nổi xung tiếng Nhật là gì?
  • quyết liệt tiếng Nhật là gì?
  • cùng nhau tiếng Nhật là gì?
  • kế toán quản lý tiền mặt tiếng Nhật là gì?
  • cuộc đứng biểu tình tiếng Nhật là gì?
  • hấp tấp tiếng Nhật là gì?
  • ngang hàng tiếng Nhật là gì?
  • sự keo sơn gắn bó tiếng Nhật là gì?
  • ngắm hoa (anh đào) tiếng Nhật là gì?

Từ khóa » Khái Niệm Cứu Hộ Là Gì