cưu mang - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › cưu_mang
Xem chi tiết »
nđg. 1. Mang và giữ cái thai trong bụng. Nghĩa mẹ chín tháng cưu mang (c.d). 2. Đùm bọc, giúp đỡ trong cuộc ...
Xem chi tiết »
(Từ cũ, Văn chương) mang và giữ gìn cái thai trong bụng , đùm bọc trong lúc gặp khó khăn hoạn nạn ,
Xem chi tiết »
đgt. 1. Mang thai trong bụng, nói về mặt công lao khó nhọc của người mẹ: Nghĩa mẹ chín tháng cưu mang (cd.). 2 ...
Xem chi tiết »
Cưu mang nghĩa là hỗ trợ, giúp đỡ ai đó trong lúc hoàn cảnh khó khăn. Đặt câu với từ "cưu mang". Dưới đây là những mẫu câu có chứa ...
Xem chi tiết »
cưu mang có nghĩa là: - đgt. . . Giúp đỡ trong lúc gặp khó khăn: Tôi đã từng được đồng bào cưu mang trong những ngày đen tối (VNgGiáp) 2. Mang thai trong bụng ...
Xem chi tiết »
Cưu mang có 2 nghĩa là giúp đỡ trong lúc gặp khó khăn và mang thai trong bụng. Cưu mang dịch sang Tiếng Anh là to help some body in his need; to provide for ...
Xem chi tiết »
đgt. 1. Giúp đỡ trong lúc gặp khó khăn: Tôi đã từng được đồng bào cưu mang trong những ngày đen tối (VNgGiáp) 2. Mang thai ...
Xem chi tiết »
8 thg 6, 2022 · Câu hỏi: Cưu mang nghĩa là gì? ... Trả lời: Có 2 nghĩa: 1. Giúp đỡ trong lúc gặp khó khăn: Tôi đã từng được đồng bào cưu mang trong những ngày đen ...
Xem chi tiết »
cưu mang là gì?, cưu mang được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy cưu mang có 1 định nghĩa,. Bạn cũng có thể thêm một định ...
Xem chi tiết »
Cứu mạng là gì: Động từ: cứu cho thoát chết, ơn cứu mạng.
Xem chi tiết »
cưu mang = verb to bear; to be pregnant to help somebody in his need; to provide for somebody; to keep; to maintain; to support anh ấy cưu mang tôi trong ...
Xem chi tiết »
Trái nghĩa với nhân hậu hoặc yêu thương. M: độc ác. c. Thể hiện tinh thần đùm bọc, giúp đỡ đồng loại. M: cưu mang. d. Trái nghĩa với đùm bọc hoặc giúp đỡ.
Xem chi tiết »
Lời giải của Tự Học 365 ... Giải chi tiết: - Cưu mang: giúp đỡ người khác trong lúc người ta gặp khó khăn. VD: Trong lúc tôi gặp khó khăn anh ấy là người đã cưu ...
Xem chi tiết »
bản dịch cưu mang · be pregnant. FVDP Vietnamese-English Dictionary · bear. adjective verb noun. Các anh chị em thấy đó, người mẹ không những mang thai chúng ta, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cưu Mang Là Gi
Thông tin và kiến thức về chủ đề cưu mang là gi hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu