Tóm lại nội dung ý nghĩa của cứu nạn trong tiếng Trung ... 救灾 《消除灾害。》救难 《解救困厄、危难。》 Đây là cách dùng cứu nạn tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ ...
Xem chi tiết »
tàu cứu hộ tàu cứu nạn Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa tàu cứu hộ tàu cứu nạn Tiếng Trung (có phát âm) là: 救助船jiùzhù chuán.
Xem chi tiết »
26 thg 11, 2021 · Từ vựng về Phòng cháy chữa cháy Trong tiếng Trung ; Sào dài cứu hỏa, 救火长杆, jiù huǒ cháng gān ; Tấm vải cứu hộ, 救生布单, jiù shēng bù dān.
Xem chi tiết »
Cứu hỏa: 消防 Xiāofáng; Trung tâm phòng cháy: 防火中心 fánghuǒ zhōngxīn; Trạm cứu ... Xe cứu thương: 救护车 jiùhù chē; Áo bảo hộ bằng kim loại: 金属防护服 ...
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2022 · 1. Cứu hỏa: 消防 Xiāofáng · 2. Trung tâm phòng cháy: 防火中心 fánghuǒ zhōngxīn · 3. Trạm cứu hỏa: 消防站 xiāofáng zhàn · 4. Phòng cứu hỏa (pccc): ...
Xem chi tiết »
防火工作服. fáng huǒ gōng zuò fú. Quần áo phòng hộ chống lửa ; 消防斧. xiāo fáng fǔ. Rìu cứu hỏa ; 救火长杆. jiù huǒ cháng gān. Sào dài cứu hỏa ; 泡沫灭火枪. pào ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 1,0 (1) 26 thg 5, 2021 · 22, Dây thừng cứu hộ, 救生绳, jiùshēng shéng ; 23, Đèn cứu hỏa cầm tay, 消防提灯, xiāofáng tídēng.
Xem chi tiết »
22 Dây thừng cứu hộ 救生绳 jiùshēng shéng 23 Diễn tập PCCC 消防演习 xiāofáng yǎnxí 24 Dụng cụ mở cửa 开门器 kāimén qì 25 Đèn cứu hỏa cầm tay 消防提灯 ...
Xem chi tiết »
18 thg 10, 2016 · 59, Súng phun bọt dập lửa, 泡沫灭火枪 ; 60, Tàu cứu hỏa, 消防船 ; 61, Tấm vải đỡ (dùng để hứng hoặc giảm va chạm khi có người nhảy từ trên cao ...
Xem chi tiết »
26 thg 7, 2019 · 44. Máy bộ đàm. 步话机 ; 45. Mũ cứu hỏa. 消防帽 ; 46. Nạn nhân vụ hỏa hoạn. 火灾受害人 ; 47. Ngọn lửa. 火苗'.
Xem chi tiết »
Từ vựng về Phòng cháy chữa cháy Trong tiếng Trung ; Sào dài cứu hỏa, 救火长杆, jiù huǒ cháng gān ; Tấm vải cứu hộ, 救生布单, jiù shēng bù dān ; Võng cứu sinh, 救生 ...
Xem chi tiết »
Từ vựng về Phòng cháy chữa cháy Trong tiếng Trung. Cứu hỏa, 消防, Xiāo fáng. Trung tâm phòng cháy, 防火中心, fáng huǒ zhōng xīn. Trạm cứu ...
Xem chi tiết »
10 thg 3, 2022 · Trong tiếng Trung, phòng cháy chữa cháy là: 消防 《救火和防火。》(đội phòng cháy chữa ... 17, Tấm vải cứu hộ, 救生布单, jiù shēng bù dān.
Xem chi tiết »
... của lính cứu hỏa, lính cứu hộ giúp cứu người khỏi các sự cố hỏa hoạn, tai nạn, thiên tai. ... 消防水龙车 xiāo fáng shuǐ lóng chē: xe vòi rồng cứu hỏa.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 25 thg 7, 2016 · 22, Dây thừng cứu hộ, 救生绳, jiùshēng shéng ; 23, Đèn cứu hỏa cầm tay, 消防提灯, xiāofáng tídēng.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cứu Nạn Cứu Hộ Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề cứu nạn cứu hộ trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu