Cừu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
cừu
* dtừ
sheep
thịt cừu mutton
cừu cái the ewe
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cừu
* noun
Sheep
thịt cừu: Mutton
cừu cái: The ewe
Từ điển Việt Anh - VNE.
cừu
sheep



Từ liên quan- cừu
- cừu con
- cừu cái
- cừu gia
- cừu hận
- cừu khí
- cừu non
- cừu thù
- cừu đực
- cừu nhân
- cừu quốc
- cừu địch
- cừu ancon
- cừu thiến
- cừu cả con
- cừu mêrinô
- cừu caracun
- cừu cái già
- cừu cái non
- cừu hai tuổi
- cừu không sừng
- cừu không qua được
- cừu dâng lễ quá hải
- cừu bị xén lông một lần
- cừu đầu đàn có đeo chuông
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Con Cừu Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Con Cừu Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
CON CỪU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Con Cừu Tiếng Anh Là Gì – Tên Con động Vật Bằng Tiếng Anh
-
CON CỪU - Translation In English
-
Top 19 Con Cừu Viết Bằng Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022
-
Top 19 Con Cừu Trong Tiếng Anh đọc Là Gì Mới Nhất 2022
-
Con Cừu Trong Tiếng Anh Là Gì
-
HAI CON CỪU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Con Cừu đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Con Cừu Tiếng Anh Là Gì - Du Lịch Việt Nam Cùng Sài Gòn Machinco
-
Con Cừu Tiếng Anh Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Lamb - Wiktionary Tiếng Việt