Cửu - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| kḭw˧˩˧ | kɨw˧˩˨ | kɨw˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| kɨw˧˩ | kɨ̰ʔw˧˩ | ||
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “cửu”- 镹: cửu
- 久: cửu
- 乆: cửu
- 韭: cửu
- 軌: quỹ, cửu, quĩ
- 韮: phỉ, cửu
- 𦥑: cúc, cửu
- 朹: cựu, cửu, cưu
- 𦥓: cửu
- 𦥒: cửu
- 㺵: cửu
- 麔: cửu, cữu
- 玖: cửu
- 厹: nhu, khư, nhữu, cửu, cầu
- 犰: cừu, cửu
- 氻: cửu
- 疚: cứu, cửu, cữu
- 九: cửu, cưu
- 臼: cửu, cữu
- 氿: quỹ, cửu, quĩ
Phồn thể
- 九: cửu, cưu
- 玖: cửu
- 乆: cửu
- 韭: cửu
- 久: cửu
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 久: cửu
- 乆: cửu
- 柩: cửu, cữu
- 韭: cửu
- 韮: cừu, cửu
- 𦥑: cửu
- 犰: cừu, cửu
- 𦥓: cửu
- 𦥒: cửu
- 玖: cửu
- 镹: cửu
- 疚: nhíu, cửu, cứu, cữu
- 九: cửu, cưu
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- cứu
- cưu
- cừu
- cựu
Danh từ
cửu
- Cửu phẩm (gọi tắt).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Chín.
Từ dẫn xuất
chín- cửu giác
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cửu”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Cữu Cữu Là J
-
Cửu Cửu Là Gì - Kênh Chia Sẻ Mua Sắm Uy Tín Tại Việt Nam
-
Tra Từ: Cửu Cửu Là Gì - Các Cách Xưng Hô Khi Hành Tẩu Giang Hồ
-
Cữu Chữ Nôm Nghĩa Là Gì? - Từ điển Số
-
Một Số Danh Từ Chỉ Người Trong Truyện Ngôn Tình - Tử Khí đông Lai
-
Từ điển Tiếng Việt "cữu" - Là Gì?
-
Wiktionary:Cách Xưng Hô Theo Hán-Việt
-
Tra Từ: Cữu - Từ điển Hán Nôm
-
CÁCH XƯNG HÔ TIẾNG HÁN- VIỆT - VIẾT SỚ CHỮ NHO
-
Các Cách Xưng Hô Khi Hành Tẩu Giang Hồ - Tongocthao
-
Từ Điển - Từ Cửu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Cửu Lê – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tru Di – Wikipedia Tiếng Việt
-
Linh Cữu Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Tại Sao Số 9 Là Con Số Của Bậc đế Vương? - Báo Tuổi Trẻ