CV | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
Có thể bạn quan tâm
- I see from your CV, Miss Taylor, that you worked for two years in Hong Kong.
- Before I apply for the job, I must update my CV and print it out again.
- abridgment
- abstract
- biodata
- brushstroke
- catch-all
- encapsulation
- executive summary
- gist
- handout
- in short idiom
- recapitulation
- resume
- shorthand
- shorthand for something idiom
- story
- sum (something/someone) up phrasal verb
- TLDR
- to cut a long story short idiom
- trot
- upsum
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Applying for a job (Định nghĩa của CV từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)CV | Từ điển Anh Mỹ
CVnoun [ C ] us /ˌsiˈvi/ Add to word list Add to word list a written description of your education, achievements, and previous employment, used esp. to show someone who may employ you in a new job, or to qualify for an honor (Định nghĩa của CV từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)CV | Tiếng Anh Thương Mại
CVnoun [ C ] mainly UK uk /ˌsiːˈviː/ us ( US usually resume); (or résumé) Add to word list Add to word list a short written description of your education, qualifications, previous jobs, and sometimes also your personal interests, that you send to an employer when you are trying to get a job: Please send a full CV and covering letter quoting reference "EC99" to the above address. This type of project management is a great thing to have on your CV. US a written document giving a description of your previous work, previous employment, etc. that you show to someone when you are applying for a job, a university course, etc.: Applicants for the position should submit their CVs to the Anatomy Department no later than February 23. Xem thêm curriculum vitae (Định nghĩa của CV từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press) Phát âm của CV là gì?Bản dịch của CV
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 履歷(書),簡歷(curriculum vitae的縮寫), (向學院或大學求職的)履歷(書),簡歷… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 简历,履历(curriculum vitae的缩写), (向学院或大学求职的)简历,履历… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha forma abreviada de "curriculum vitae":, currículum vítae, CV… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha forma abreviada de "curriculum vitae":, currículo, CV… Xem thêm trong tiếng Việt sơ yếu lý lịch… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý कॉलेज किंवा विद्यापीठात नोकरी च्या शोधात असलेल्या व्यक्तीच्या मागील कामाचे लेखी वर्णन… Xem thêm 履歴書… Xem thêm özgeçmiş, CV (özgeçmiş)… Xem thêm cv, CV… Xem thêm currículum… Xem thêm cv, curriculum vitae… Xem thêm ஒரு கல்லூரி அல்லது பல்கலைக்கழகத்தில் வேலை தேடும் ஒருவரின் முந்தைய படைப்புகளின் எழுத்துப்பூர்வ விளக்கம்… Xem thêm सी वी, कॉलेज या विश्वविद्यालय में नौकरी ढूंढ़ने के लिए व्यक्ति के कार्य अनुभव का एक लिखित विवरण… Xem thêm મહાવિદ્યાલય અથવા વિશ્વવિદ્યાલયમાં નોકરી શોધી રહેલા વ્યક્તિનાં અગાઉના કામનું લેખિત વર્ણન… Xem thêm CV… Xem thêm curriculum vitae, kort levnadsbeskrivning, meritförteckning… Xem thêm ringkasan diri… Xem thêm der Lebenslauf… Xem thêm CV (kort levnetsbeskrivelse til jobbsøknader)… Xem thêm سی وی, ملازمت کے لئے سابقہ تجربے کی تحریری تفصیل… Xem thêm біографія, резюме… Xem thêm краткая биография… Xem thêm సీవీ, కళాశాల లేక విశ్వవిద్యాలయంలో ఉద్యోగం కోసం చూస్తున్న వ్యక్తి యొక్క మునుపటి పని యొక్క వ్రాతపూర్వక వివరణ… Xem thêm سيرة ذاتِيّة… Xem thêm সি ভি, আগের কাজগুলির বিবরণ যা চাকুরি খোঁজার সময়ে দরকার হয়… Xem thêm životopis… Xem thêm cv, riwayat hidup… Xem thêm ประวัติย่อของผู้สมัครงาน… Xem thêm życiorys, CV… Xem thêm 이력서… Xem thêm curriculum vitae, cv, CV… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
cutwater BETA cuvette BETA Cuyahoga Valley National Park cuz CV CVC CVS CVV cwm {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của CV
- CV, at curriculum vitae
- CV, at résumé
Từ của Ngày
clan
UK /klæn/ US /klæn/a group of families, especially in Scotland, who originally came from the same family and have the same name
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Noun
- Tiếng Mỹ Noun
- Kinh doanh Noun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add CV to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm CV vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » C/v Là Gì
-
CV Là Gì? Những Lưu ý Khi Viết CV Xin Việc Thành Công - TopCV
-
Chi Phí Sản Xuất Tư Bản Chủ Nghĩa – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chi Phí Sản Xuất Tư Bản Chủ Nghĩa Là Gì ? Công Thức Tính Chi Phí Sản ...
-
CV Là Gì Và 5 Lỗi Viết CV Thường Gặp Cần Phải Bỏ Ngay - ITviec
-
CV Là Gì? Lưu Ý Khi Viết CV Và Các Mẫu CV Chuyên Nghiệp Nhất
-
CV Là Gì? Những Lưu ý để Viết CV Xin Việc Chuyên Nghiệp, Gây ấn ...
-
CV Là Gì? Những điều Bạn Cần Biết Khi Viết CV Xin Việc
-
CV Là Gì - Cách Viết Mẫu CV Xin Việc Tiếng Anh, Tiếng Việt
-
Chi Phí Sản Xuất Tư Bản Chủ Nghĩa - Luật Hoàng Phi
-
CV Là Gì? Cách Viết CV Siêu Hấp Dẫn Nhà Tuyển Dụng - TopDev
-
CV Là Gì? Làm CV Xin Việc Như Thế Nào Cho ấn Tượng? - CakeResume
-
CV Là Gì? Lưu ý Gì Khi Viết CV để Ghi điểm Trong Mắt Nhà Tuyển Dụng
-
Phân Biệt CV Và Resume - Hotcourses Vietnam
-
CV Là Gì? Tổng Hợp 10 Lỗi Thường Gặp Khi Viết CV Cần Phải Lưu ý