CV – Wikipedia Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Nghệ thuật, giải trí và truyền thông
  • 2 Doanh nghiệp và tổ chức
  • 3 Kỹ thuật, toán học, và khoa học Hiện/ẩn mục Kỹ thuật, toán học, và khoa học
    • 3.1 Điện tử và máy tính
    • 3.2 Y tế
    • 3.3 Khác
  • 4 Vị trí
  • 5 Khác
  • Bài viết
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Sửa mã nguồn
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Sửa mã nguồn
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In và xuất
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản để in ra
Tại dự án khác
  • Wikimedia Commons
  • Khoản mục Wikidata
Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Bách khoa toàn thư mở Wikipedia Tra CV, cV, hoặc cv trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary

CV, Cv, hoặc cv có thể là:

  • Hồ sơ ứng tuyển, (trong tiếng Anh hay viết là CV, viết tắt từ chữ Curriculum vitae) là một tập văn bản tài liệu tóm tắt về bản thân, quá trình được giáo dục, đào tạo và liệt kê các kinh nghiệm làm việc dùng để xin việc làm

CV, Cv, hoặc cv cũng có thể chỉ đến:

Nghệ thuật, giải trí và truyền thông

[sửa | sửa mã nguồn]
  • CV (tiểu thuyết), tiểu thuyết của Damon Knight
  • CV Network, một mạng truyền hình tiếng Tây Ban Nha không còn tồn tại ở Hoa Kỳ
  • Producciones Cinevisión, trước đây là CV-TV, một công ty programadora của Colombia

Doanh nghiệp và tổ chức

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Cargolux (IATA designator CV)
  • Cartellverband (CV), một tổ chức bảo trợ của Đức gồm các hội sinh viên Công giáo (Studentenverbindung)
  • Đường sắt Trung tâm Vermont, một tuyến đường sắt hoạt động ở các bang New England
  • Christian Voice (Anh)
  • Comando Vermelho, một tổ chức tội phạm Brazil
  • Conversio Virium, một nhóm giáo dục của Đại học Columbia

Kỹ thuật, toán học, và khoa học

[sửa | sửa mã nguồn]

Điện tử và máy tính

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Cấu hình điện dung-điện áp, một kỹ thuật để mô tả các vật liệu và thiết bị bán dẫn
  • Thị giác máy tính, phương pháp trích xuất thông tin và ý nghĩa từ hình ảnh và video
  • Nguồn điện áp (tiếng Anh: Constant voltage source)
  • CV/Gate

Y tế

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Không bào co rút, một bào quan được tìm thấy trong một số tế bào
  • Vận tốc dẫn truyền thần kinh

Khác

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Năng suất tỏa nhiệt (Calorific value), là lượng nhiệt được giải phóng trong quá trình đốt cháy một lượng cụ thể của chất đó
  • Hệ số biến thiên, (Coefficient of variation, CV) một thước đo của sự phân tán của một phân bố xác suất
  • Cv, nhiệt dung riêng
  • Năng suất tỏa nhiệt (tiếng Anh: Heat of combustion hay Calorific value)

Vị trí

[sửa | sửa mã nguồn]
  • .cv, tên miền quốc gia cấp cao nhất (ccTLD) của Cabo Verde
  • Cee Vee, Texas, một cộng đồng chưa hợp nhất tại Hoa Kỳ
  • CV postcode area

Khác

[sửa | sửa mã nguồn]
  • CV, biểu tượng phân loại cho các tàu sân bay của Hải quân Mỹ, ví dụ: USS Saratoga (CV-3), USS John F. Kennedy (CV-67)
  • Tất cả các trang có tựa đề chứa "cv"
Biểu tượng định hướng Trang định hướng này liệt kê những bài viết liên quan đến tiêu đề CV.Nếu bạn đến đây từ một liên kết trong một bài, bạn có thể muốn sửa lại để liên kết trỏ trực tiếp đến bài viết dự định. Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=CV&oldid=69374844” Thể loại:
  • Trang định hướng
Thể loại ẩn:
  • Tất cả các trang bài viết định hướng
  • Tất cả các trang định hướng

Từ khóa » Cv Trong Tiếng Anh