CVP định Nghĩa: Khách Hàng Giá Trị đối Tác - Customer Value Partners
Có thể bạn quan tâm
↓ Chuyển đến nội dung chính
Trang chủ › 3 chữ cái › CVP › Khách hàng giá trị đối tác CVP: Khách hàng giá trị đối tác CVP có nghĩa là gì? Khách hàng giá trị đối tác là một trong những ý nghĩa của nó. Bạn có thể tải xuống hình ảnh bên dưới để in hoặc chia sẻ với bạn bè qua Twitter, Facebook, Google hoặc Pinterest. Nếu bạn là quản trị viên trang web hoặc blogger, hãy thoải mái đăng hình ảnh lên trang web của bạn. CVP có thể có các định nghĩa khác. Vui lòng cuộn xuống để xem định nghĩa của nó bằng tiếng Anh và năm nghĩa khác trong ngôn ngữ của bạn.
Trang chủ › 3 chữ cái › CVP › Khách hàng giá trị đối tác CVP: Khách hàng giá trị đối tác CVP có nghĩa là gì? Khách hàng giá trị đối tác là một trong những ý nghĩa của nó. Bạn có thể tải xuống hình ảnh bên dưới để in hoặc chia sẻ với bạn bè qua Twitter, Facebook, Google hoặc Pinterest. Nếu bạn là quản trị viên trang web hoặc blogger, hãy thoải mái đăng hình ảnh lên trang web của bạn. CVP có thể có các định nghĩa khác. Vui lòng cuộn xuống để xem định nghĩa của nó bằng tiếng Anh và năm nghĩa khác trong ngôn ngữ của bạn. CVP là viết tắt của Khách hàng giá trị đối tác
Hình ảnh sau đây trình bày một trong những định nghĩa về CVP trong ngôn ngữ tiếng Anh.Bạn có thể tải xuống tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi hình ảnh định nghĩa CVP cho bạn bè của bạn qua email.
-
Trích dẫn "CVP - Customer Value Partners " với tư cách là Khách truy cập
-
Trích dẫn "CVP - Customer Value Partners " với tư cách là Người quản lý trang web
Ý nghĩa khác của CVP
Như đã đề cập ở trên, CVP có ý nghĩa khác. Xin biết rằng năm ý nghĩa khác được liệt kê dưới đây.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên trái để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.Định nghĩa bằng tiếng Anh: Customer Value Partners
Xin được thông báo rằng một số từ viết tắt của chúng tôi và định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truy cập của chúng tôi. Vì vậy, đề nghị của bạn từ viết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một sự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ viết tắt của CVP cho Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, vv Bạn có thể cuộn xuống và nhấp vào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của CVP trong các ngôn ngữ khác của 42.
CVP định nghĩa:
- Các tầm nhìn sáng tạo của bao bì
- Quá trình xác minh hợp nhất
- Sáng tạo Video Productions
- Gần nhất Vector vấn đề
- Doanh nghiệp Phó chủ tịch
- Cyclophosphamide, vincristin, nhỉ
- Đề xuất giá trị khách hàng
- Corporacion đoàn del Petroleo
- Giao thức định nội dung
- Cruz Vermelha Portuguesa
- Cổng thông tin bằng giọng nói của khách hàng
- Christlichdemokratische Volkspartei
- Christelijke Volkspartij
- Chi phí – khối lượng – lợi nhuận
- Thung lũng trung tâm dự án
‹ Chứng nhận hệ thống an ninh nhà phân tích
Changjiang nước tài nguyên Hoa hồng ›
CVP là từ viết tắt tiếng Anh
Trong tiếng Anh, CVP là viết tắt của Customer Value Partners . Trong ngôn ngữ địa phương của bạn, CVP là viết tắt của Khách hàng giá trị đối tác. Dưới đây là những ưu điểm và nhược điểm khi sử dụng từ viết tắt này.-
CVP => Khách hàng giá trị đối tác
-
CVP => Customer Value Partners
ngôn ngữ
Việt NamTừ viết tắt phổ biến
- USA
- UK
- NASA
- FBI
- CIA
- UN
- EU
- ATM
- SMS
- HTML
- URL
- CEO
- CFO
- AI
- HR
- IT
- DIY
- GPS
- KPI
- FAQ
- VIP
- JPEG
- ASAP
- TBD
- B2B
- B2C
Bài viết mới nhất
Từ khóa » Cvp Viết Tắt Là Gì
-
KỸ THUẬT ĐO CVP Áp Lực Tĩnh... - Hội Người Điều Dưỡng Trẻ
-
CVP Là Gì? -định Nghĩa CVP | Viết Tắt Finder
-
Cvp Viết Tắt Là Gì - Thả Rông
-
Top 14 Cvp Viết Tắt Là Gì
-
Cvp Là Gì ý Nghĩa đo Cvp Là Gì - Bình Dương
-
C-V-P Là Gì, Nghĩa Của Từ C-V-P | Từ điển Viết Tắt
-
Nghĩa Của Từ CVP - Từ điển Viết Tắt
-
Hồi Sức Tĩnh Mạch - Y Học Chăm Sóc Trọng Tâm - MSD Manuals
-
ĐO ÁP LỰC TĨNH MẠCH TRUNG TÂM BẰNG CỘT NƯỚC (THƯỚC ...
-
Cvp Coin Là Gì? Những Thông Tin Cần Biết Về đồng Tiền điện Tử CVP
-
Cost-Volume-Profit (CVP) Analysis Là Gì? - FinanceBiz





