CVS Là Gì? -định Nghĩa CVS | Viết Tắt Finder
Có thể bạn quan tâm
Ý nghĩa chính của CVS
Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của CVS. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa CVS trên trang web của bạn. Như đã đề cập trước đó, hình ảnh liên quan đến từ viết tắt CVS được định dạng PNG, viết tắt của Portable Network Graphics. Hình ảnh này có kích thước cụ thể, với chiều dài 669 pixel và chiều rộng 350 pixel. Kích thước tệp của hình ảnh là khoảng 60 kilobyte. Định dạng và kích thước này được chọn để đảm bảo hình ảnh duy trì chất lượng cao trong khi vẫn hiệu quả về mặt lưu trữ và thời gian tải.Trích dẫn với tư cách là Khách truy cập
CVS có nghĩa là gì? Trang này nói về các ý nghĩa khác nhau có thể có của từ viết tắt, từ viết tắt hoặc thuật ngữ lóng. Nếu bạn thấy thông tin này hữu ích hoặc thú vị, vui lòng chia sẻ trên các nền tảng mạng xã hội yêu thích của bạn.Trích dẫn với tư cách là Quản trị viên trang web
Nếu bạn muốn khách truy cập của mình có thể truy cập danh sách toàn diện về tất cả các ý nghĩa có thể có của từ viết tắt CVS, bạn nên đưa từ viết tắt vào phần tài liệu tham khảo của mình bằng cách sử dụng các định dạng trích dẫn phù hợp.Tất cả các định nghĩa của CVS
Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của CVS trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.từ viết tắt | Định nghĩa |
---|---|
CVS | An toàn thương mại tàu |
CVS | Capcom vs SNK |
CVS | Centri Volontari della Sofferenza |
CVS | Centrum Pro Védská Studia |
CVS | Ceská Vakuová Spolecnost |
CVS | Charles Villiers Stanford |
CVS | Chippewa Valley trường học |
CVS | Chocolate, vani, dâu tây |
CVS | Chorionic chrionic lấy mẫu |
CVS | Chrome vanadi thép |
CVS | Chống lại hệ thống xe |
CVS | Clovis pháo AFB, New Mexico, Hoa Kỳ |
CVS | CompuVision Systems, Inc. |
CVS | Comunicazione Valutaria Statistica |
CVS | Conseil de la Vie Sociale |
CVS | Cornet Vincent Segurel |
CVS | Coves |
CVS | Cyclic hội chứng nôn mửa |
CVS | Cộng đồng bạo lực giải pháp |
CVS | Cửa hàng tiện lợi |
CVS | Giá trị phân tách bằng dấu phẩy |
CVS | Giá trị được chứng nhận chuyên gia |
CVS | Hiển thị thương mại xe |
CVS | Hệ số de biến thể Saisonnières |
CVS | Hệ thống kiểm soát từ vựng |
CVS | Hệ thống nén thoại |
CVS | Hệ thống thương mại xe, LLC |
CVS | Hệ thống tim mạch |
CVS | Hệ thống xác minh chu kỳ |
CVS | Hệ thống xác minh việc tuân thủ |
CVS | Hội đồng cho các dịch vụ tự nguyện |
CVS | Khách hàng Volg Systeem |
CVS | Khách hàng có giá trị hệ thống |
CVS | Khách hàng giá trị cửa hàng |
CVS | Khối lượng không đổi lấy mẫu |
CVS | Khối lượng liên tục Sampler |
CVS | Máy tính tầm nhìn hội chứng |
CVS | Mã Versioning hệ thống |
CVS | Mã hóa vi phạm - phần |
CVS | Nhà cung cấp thương mại Dịch vụ |
CVS | Nhà thầu hệ thống xác minh |
CVS | Nhóm cyclic Voltammetric tước |
CVS | Rượu sâm banh et Vins dịch vụ |
CVS | Trung Quốc máy hút xã hội |
CVS | Trung tâm đã ghé thăm học giả |
CVS | Trường dạy nghề Chicago |
CVS | Trường đại học thú y khoa học |
CVS | Trưởng giá trị tổng hợp |
CVS | Trồng giống |
CVS | Tàu sân bay chống tàu ngầm |
CVS | Tàu sân bay phù hợp |
CVS | Tính nhạy cảm Coronavirus 229e |
CVS | Vận chuyển hàng hóa khả năng hiển thị hệ thống |
CVS | Xác nhận đóng cửa người dùng nhóm và lựa chọn yêu cầu |
CVS | Xã hội lưu Séc |
CVS | Xã hội ăn chay Calgary |
CVS | [không một từ viết tắt] |
CVS | Điện áp không đổi nguồn |
CVS | Đồng thời các phiên bản hệ thống |
Trang này minh họa cách CVS được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của CVS: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của CVS, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi.
‹ CWB
CWF ›
CVS là từ viết tắt
Tóm lại, CVS là từ viết tắt có thể đại diện cho nhiều thuật ngữ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách giải thích của nó có thể khác nhau trên các lĩnh vực khác nhau như công nghệ, kinh doanh, giáo dục, địa lý, chính phủ, luật pháp và các lĩnh vực chuyên môn khác. Nếu bạn có nhiều cách hiểu hoặc ý nghĩa hơn cho từ viết tắt này, chúng tôi khuyến khích bạn liên hệ với chúng tôi và chia sẻ chúng, vì việc hiểu cách sử dụng đa dạng của các từ viết tắt như CVS sẽ giúp bạn giao tiếp và hiểu tốt hơn trên nhiều lĩnh vực khác nhau.Ưu điểm của việc sử dụng từ viết tắt CVS
Sử dụng CVS làm từ viết tắt mang lại hiệu quả và sự ngắn gọn, tiết kiệm thời gian và không gian trong giao tiếp đồng thời truyền tải tính chuyên nghiệp và chuyên môn trong các ngành cụ thể. Việc sử dụng từ viết tắt đóng vai trò hỗ trợ trí nhớ và duy trì giọng điệu nhất quán trong tài liệu.Nhược điểm của việc sử dụng từ viết tắt CVS
Vì CVS có nhiều nghĩa nên từ viết tắt này có thể mơ hồ, dẫn đến nhầm lẫn nếu khán giả chưa quen. Việc sử dụng từ viết tắt cũng có thể tạo ra tính độc quyền, có khả năng khiến những người không thông thạo thuật ngữ xa lánh và việc sử dụng quá mức có thể làm giảm tính rõ ràng.ngôn ngữ
Việt NamTừ viết tắt phổ biến
- JAC
- ESTD
- FYKI
- PAWG
- JOP
- EOY
- BTTM
- FYL
- DBSM
- KPJ
- LGPT
- NFSW
- OOTO
- SBBW
- FMP
- OVT
- MQO
- TBU
- GILF
- YOE
- SJZ
- FMBA
- FCST
- NCNT
- TBA
- VVS
- LTB
Bài viết mới nhất
Từ khóa » Cvs Là Viết Tắt Của Từ Gì Trong Y Khoa
-
CVS Là Gì Trong Các Lĩnh Vực Y Tế, Công Nghệ Thông Tin Và Marketing
-
Cvs Là Gì Trong Y Khoa - Cùng Hỏi Đáp
-
[Khái Niệm] CVS Là Gì? Tại Sao Cần Có Chiến Lược Tiếp Thị Cho CVS?
-
Đi Tìm Lời Giải Cho ý Nghĩa CVS Là Gì? Sự Thú Vị đang Chờ đón Bạn
-
[CVS Là Gì?] Chiến Lược Tiếp Thị Chuẩn Cho CVS Trong Marketing!
-
Bí Quyết Thành Công Tại Cvs Là Gì
-
CVS định Nghĩa: Cửa Hàng Tiện Lợi - Convenience Store
-
CVS Là Gì? Vì Sao Cần Có Chiến Lược Tiếp Thị Cho CVS? - Unica
-
CVS – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cvs Là Gì Diễn Giải Kênh Cvs Là Gì - Bình Dương
-
Hội Chứng Thị Giác Máy Tính (CVS: Computer Vision Syndrome)
-
CVS Là Gì? Chiến Lược Tiếp Thị CVS Trong Marketing Cực Hiệu Quả
-
Tiếng Anh Trong Y Khoa Yhocthuchanh2015 - SlideShare