CYA Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Cya - Từ Điển Viết Tắt

Từ Điển Viết Tắt Từ Điển Viết Tắt

Bài đăng mới nhất

Phân Loại

  • *Nhóm ngôn ngữ Anh (3706)
  • *Nhóm ngôn ngữ Việt (940)
  • 0 (1)
  • 1 (1)
  • 2 (1)
  • 3 (4)
  • 4 (2)
  • 5 (1)
  • 6 (1)
  • 7 (1)
  • 8 (1)
  • 9 (1)
  • A (252)
  • B (217)
  • C (403)
  • D (311)
  • E (190)
  • F (178)
  • G (179)
  • H (193)
  • I (170)
  • J (50)
  • K (131)
  • L (147)
  • M (223)
  • N (211)
  • O (134)
  • P (274)
  • Q (52)
  • R (145)
  • S (316)
  • T (316)
  • U (104)
  • V (117)
  • W (93)
  • X (33)
  • Y (33)
  • Z (24)

Tìm từ viết tắt

Tìm kiếm

Post Top Ad

Thứ Hai, 25 tháng 1, 2021

CYA là gì? Ý nghĩa của từ cya

CYA là gì ?

CYA là “See you again” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ CYA

CYA có nghĩa “See you again”, dịch sang tiếng Việt là “Gặp lại bạn sau”.

CYA là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng CYA là “See you again”. Một số kiểu CYA viết tắt khác: + Cyanuric acid: Axit xyanuric. + College Year in Athens: Tên một chương trình du học tại Mỹ. + California Youth Authority: Cơ quan Thanh niên California (Hoa Kỳ). Hiện tại có tên gọi mới là California Division of Juvenile Justice (DJJ - Bộ phận Tư pháp Vị thành niên California). Gợi ý viết tắt liên quan đến CYA: + UKM: You Know Me (Bạn hiểu tôi mà). + ECE: Excelsior College Examinations (Kỳ thi đại học Excelsior). + NCH: New College of the Humanities at Northeastern (Đại học Nhân văn mới tại Northeastern (Anh)). + CCMS: California Court Case Management System (Hệ thống quản lý hồ sơ Tòa án California (Hoa Kỳ)). + CTTH: Chương trình truyền hình. + CTCK: Công ty chứng khoán. + CHDCND: Cộng hòa Dân chủ Nhân dân. + YTDP: Y tế Dự phòng. + YKVN: Y khoa Việt Nam. + AK: À. ... Chia sẻ: Facebook Twitter Pinterest Linkedin Whatsapp Bài đăng Mới hơn Bài đăng Cũ hơn Trang chủ

Post Top Ad

Bài đăng ngẫu nhiên

  • PAX là gì? Ý nghĩa của từ pax
  • NT là gì? Ý nghĩa của từ nt
  • OCE là gì? Ý nghĩa của từ oce
  • EST là gì? Ý nghĩa của từ est
  • FR là gì? Ý nghĩa của từ fr

Phân Loại

*Nhóm ngôn ngữ Anh *Nhóm ngôn ngữ Việt 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Copyright © Từ Điển Viết Tắt

Từ khóa » Viết Tắt Của See You Again