D Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Pháp-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ d tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt | d (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ d | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Pháp Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Pháp Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
d tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ d trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ d tiếng Pháp nghĩa là gì.
d danh từ giống đực. (D) 500 (chữ số La Mã) (âm nhạc, từ cũ nghĩa cũ) rê (D) (hóa học) đơteri (ký hiệu)système D+ (thông tục) cách xoay sở# đồng âmDé, desd danh từ giống đực. (D) 500 (chữ số La Mã) (âm nhạc, từ cũ nghĩa cũ) rê (D) (hóa học) đơteri (ký hiệu)système D+ (thông tục) cách xoay sở# đồng âmDé, desXem từ điển Việt Pháp
Tóm lại nội dung ý nghĩa của d trong tiếng Pháp
d. danh từ giống đực.. (D) 500 (chữ số La Mã). (âm nhạc, từ cũ nghĩa cũ) rê. (D) (hóa học) đơteri (ký hiệu). système D+ (thông tục) cách xoay sở. # đồng âm. Dé, des. . d. danh từ giống đực.. (D) 500 (chữ số La Mã). (âm nhạc, từ cũ nghĩa cũ) rê. (D) (hóa học) đơteri (ký hiệu). système D+ (thông tục) cách xoay sở. # đồng âm. Dé, des.
Đây là cách dùng d tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ d tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ vựng liên quan tới d
- kabuki tiếng Pháp là gì?
- rebec tiếng Pháp là gì?
- dépanneuse tiếng Pháp là gì?
- palabrer tiếng Pháp là gì?
- ferry boat tiếng Pháp là gì?
- confort tiếng Pháp là gì?
- manifestement tiếng Pháp là gì?
- korrigan tiếng Pháp là gì?
- soixantième tiếng Pháp là gì?
- crachoter tiếng Pháp là gì?
- zirconite tiếng Pháp là gì?
- bengali tiếng Pháp là gì?
- désabonner tiếng Pháp là gì?
- sous diacre tiếng Pháp là gì?
- plafonnage tiếng Pháp là gì?
Từ khóa » D' Trong Tiếng Pháp
-
Mạo Từ Bộ Phận (du, De La ,des) Trong Tiếng Pháp
-
Cách Sử Dụng "de" Và "du" Trong Tiếng Pháp
-
Mạo Từ Bộ Phận Trong Tiếng Pháp Và Cách Sử Dụng
-
Mạo Từ Chỉ Bộ Phận Trong Tiếng Pháp
-
CÁC LOẠI MẠO TỪ TRONG TIẾNG PHÁP - Du Học Qag
-
Mạo Từ Bộ Phận Trong Tiếng Pháp
-
GIỚI TỪ “DE” VÀ “À”... - Học Tiếng Pháp - Pháp Ngữ Bonjour
-
Ngữ Pháp / Dạng Số Nhiều Của Danh Từ, Mạo Từ Không Xác định Un ...
-
Mạo Từ Trong Tiếng Pháp - Nguyễn Trọng Nghĩa
-
Ngữ Pháp Tiếng Pháp – Wikipedia Tiếng Việt
-
Văn Bằng Tiếng Pháp - DELF - DALF
-
Khi Nào Lược âm Trong Tiếng Pháp
-
Hướng Dẫn Học Ngữ Pháp Tiếng Pháp Căn Bản
-
Bằng DELF Là Gì? Phân Biệt DELF & DALF | EF Việt Nam Du Học
d (phát âm có thể chưa chuẩn)