đa Bào Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "đa bào" thành Tiếng Anh
pluricellular, multicellular, multicellular organism là các bản dịch hàng đầu của "đa bào" thành Tiếng Anh.
đa bào + Thêm bản dịch Thêm đa bàoTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
pluricellular
adjective GlosbeMT_RnD -
multicellular
adjectivetừ trong nội bào ra ngoài thể đa bào
from the intracellular through the multicellular
Common U++ UNL Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đa bào " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Đa bào + Thêm bản dịch Thêm Đa bàoTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
multicellular organism
organism that consists of more than one cell
wikidata
Bản dịch "đa bào" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đá Bào Bằng Tiếng Anh
-
ĐÁ BÀO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
đá Bào Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "đá Bào" - Là Gì?
-
"đá Mảnh [đá Bào]" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Siro đá Bào Anh Làm Thế Nào để Nói
-
Top 13 Món đá Bào Tiếng Anh Là Gì 2022
-
Kakigōri – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Nhà Hàng: Tên Dụng Cụ, Món Ăn Và Cách Chế ...
-
Cách Làm Siro đá Bào Ngon Mát Lịm Cho Ngày Hè
-
Đá Bào Kakigori - Món Tráng Miệng Giải Nhiệt Mùa Hè Tại Nhật Bản
-
Tào Phớ Tiếng Anh Là Gì? Cách Làm Tào Phớ Ngon Chuẩn Vị Tại Nhà
-
Dư Vị Của Quán Kem Lâu đời Quán Kem đá Bào Long Tuyền, Ma Đậu ...