đá Bọt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "đá bọt" thành Tiếng Anh
pumice, pumice stone, holystone là các bản dịch hàng đầu của "đá bọt" thành Tiếng Anh.
đá bọt + Thêm bản dịch Thêm đá bọtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
pumice
nounpumice
en.wiktionary.org -
pumice stone
noun FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
holystone
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- meerschaum
- pumiceous
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đá bọt " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Đá bọt + Thêm bản dịch Thêm Đá bọtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
pumice
verb nounvolcanic rock
wikidata
Bản dịch "đá bọt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đá Bọt In English
-
đá Bọt In English - Glosbe Dictionary
-
ĐÁ BỌT - Translation In English
-
ĐÁ BỌT In English Translation - Tr-ex
-
Nghĩa Của "đá Bọt" Trong Tiếng Anh
-
đá Bọt In English
-
Tra Từ đá Bọt - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Meaning Of 'đá Bọt' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Đá Bọt: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
đá Bọt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"đá Bọt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"bột đá Bọt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Definition Of đá Bọt? - Vietnamese - English Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : đá Bọt | Vietnamese Translation
-
Pumice Stone | Definition In The English-Vietnamese Dictionary