DÁ CÁ In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " DÁ CÁ " in English? dá cádá cá

Examples of using Dá cá in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Năm 2005, cô tham gia vai diễn Celinha trong series,Toma Lá, Dá Cá.In 2005, she took on the part of Celinha on the series,Toma Lá, Dá Cá.Trong khi vẫncòn đang quay Toma Lá, Dá Cá, Adriana đồng thời cũng quay trong chuỗi phim ngắn, Dalva e Herivelto- Uma Canção de Amor, với vai ca sĩ Dalva de Oliveira.While still recording Toma Lá, Dá Cá, Adriana recorded the miniseries, Dalva e Herivelto- Uma Canção de Amor, playing singer Dalva de Oliveira.Năm 2007,Bianca Comparato tham dự loạt phim Toma Lá, Dá Cá và Antônia và miniseries Amazônia, de Galvez a Chico Mendes,[ 1] và ở trong nhà hát với vở kịch Últimos Remorsos Antes do Esquecimento.[ 2] Năm 2008, Bianca Comparato tham gia đoàn phim Beleza Pura của TV Globo[ 3] và cũng đã công chiếu vở kịch A Fruta ea Casca, lấy cảm hứng từ câu chuyện của Dom Casmurro.In 2007, Comparato attended series of Toma Lá, Dá Cá and Antônia and miniseries Amazônia, de Galvez a Chico Mendes,[1] and was in the theater with the play Últimos Remorsos Antes do Esquecimento.[13] In 2008, she joined the Beleza Pura cast of TV Globo[14] and also premiered the play A Fruta e a Casca, inspired by the story of Dom Casmurro. Results: 3, Time: 0.0117

Word-for-word translation

verbhaveadverbbiernounrocksnounfishbetfishingadjectiveindividual

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English dá cá Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Dá Cá