ĐÃ CẤU KẾT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

ĐÃ CẤU KẾT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đã cấu kếtwas colluding

Ví dụ về việc sử dụng Đã cấu kết trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Có lẽ họ đã cấu kết..Perhaps they're in league.Chồng của tôi John đã cấu kết với 1 số người giúp đỡ để thực hiện các vụ giết người.My husband John, he had an accomplice. A person who assisted him with almost every murder.Bạn có nghĩ rằng Donald Trump đã cấu kết với Nga?Do you believe Donald Trump colluded with Russia?Mueller không tìm ra được bất kỳ bằng chứng nào cho thấy Trump hay các cộng sự của ông ta đã cấu kết với Nga.Mueller knows there is no evidence that Trump or his team colluded with Russia.Hẳn là hắn ta đã cấu kết với Rizevim.He must have come to join up with Rizevim.Chúng tôi cũng đã bắt giám đốc điều hành Latham người đã cấu kết với bà.We also arrested a Latham executive with whom you were colluding.Ngài có nhớ bố cô ta đã cấu kết với quân Đức chứ?You remember her father collaborated with the Germans?Mueller không tìm ra được bất kỳ bằng chứng nào cho thấy Trump haycác cộng sự của ông ta đã cấu kết với Nga.Garrett said he hasn't personally seen any evidence that Trump orhis associates colluded with Russia.Bạn có nghĩ rằng Donald Trump đã cấu kết với Nga?Do you think that Donald Trump colluded with Russia?Su Bin thừa nhận đã cấu kết với những hacker của Trung Quốc để ăn cắp dữ liệu của nhiều công ty quốc phòng Mỹ giai đoạn từ 2008 tới 2014.Su Bin admitted collaborating with hackers in the Chinese Military to steal data from US Defence companies between 2008 and 2014.Bạn có nghĩ rằng Donald Trump đã cấu kết với Nga?Do I think Donald Trump conspired with the Russians?Truyền thông và đảng Dân chủ đã cấu kết với nhau trong một mối quan hệ tồi tệ, nhằm cố gắng áp đặt ý chí của họ và cản trở nền dân chủ Mỹ.The media and the Democrats have been engaged in a corrupt partnership trying to impose their will and to thwart American democracy.Ngươi và tất cả những người theo ngươi đã cấu kết với nhau để chống nghịch CHÚA.Thou and all thy company are gathered together against the Lord.”.Trận hòa vòng 32mới rồi của Copa del Rey đã cấu kết hai lượt thích này có nhau, điều ấy mang nghĩa là họ đã chơi với nhau ba lần trong mùa giải này.Copa del Reylast 32 round draw joined these two likes together which means they have already played each other three times this season.Ngươi và tất cả những người theo ngươi đã cấu kết với nhau để chống nghịch CHÚA.You and all of your followers have joined together against the Lord.Bài báo viết tiếp:“ Trong 5 tháng qua, những người phá rối trật tự công cộng dùng bạo lực muốnlàm rối loạn Hong Kong đã cấu kết với các lực lượng bên ngoài….The report continued:“In the past five months,violent rioters who wanted to turn Hong Kong upside down have colluded with foreign forces….Franklin nói thêm rằng trong 10 năm qua, băng đảng gốc Việt đã cấu kết với băng đảng Anh quốc để cung cấp lao động nô lệ.Franklin adds that, over the past decade, Vietnamese organised criminals have linked up with gangs in the UK to supply a niche service of slave labour.Ta, Đức Chúa, Ta đã phán; Ta quyết sẽ thi hành như thế cho toàn thể cộng đồng hư đốn này đã cấu kết với nhau chống lại Ta.I, the Lord, have spoken, surely I will do to all this to this evil congregation gathered together against Me.Một số người cho rằng Giáo hoàng đã cấu kết với vua Pháp, trong khi đó số khác lại cho rằng Giáo hoàng là một nhân vật nhu nhược đóng vai trò một con tốt của nhà vua.Some believe that the Pope was in collusion with the French king, though others claim that the Pope was a weak character who served as a pawn of Philip.Lee Seo Won vàluật sư của anh ta lại cho rằng tôi đã cấu kết với nạn nhân'.(Lee Seo Won and his attorney) suspected that I had coordinated the story with the victim.”.( ANTV)- Cảnh sát Tây Ban Nha cho biết,các nhân viên biên giới ở Algeria và Maroc đã cấu kết với một nhóm đối tượng buôn người đưa hàng trăm người châu Á sang Tây Ban Nha qua Địa Trung Hải.MADRID- Spanish police say border officials in Algeria andMorocco conspired with people traffickers who smuggled hundreds of Asians into Spain across the Mediterranean Sea.Tuy nhiên,Lee Seo Won và luật sư của anh ta lại cho rằng tôi đã cấu kết với nạn nhân'.But Lee Seo Won's side suspected that the victim and I have talked things out together.".Các quốc leo thang căng thẳng với Anh và Pháp, những người đã cấu kết với Israel xâm chiếm Ai Cập, cuộc xâm lăng được biết đến ở Ai Cập như sự xâm lược ba bên hoặc khủng hoảng kênh đào Suez.The nationalisation escalated tension with Britain and France, who colluded with Israel to invade Egypt, the invasion known in Egypt as the tripartite aggression or the Suez Crisis.Ta, CHÚA, đã phán, thì Ta sẽ thực hiện điều đó cho toàn thể hội chúng gian ác nầy, tức cho những kẻ đã cấu kết với nhau để chống lại Ta.I, the LORD, have spoken, surely this I will do to all this evil congregation who are gathered together against Me.Cảnh sát điều tra vàphát hiện PD Ahn Joon Young đã cấu kết với 4 công ty giải trí để chỉnh sửa phần lên hình thành có lợi cho một số thí sinh trong' Produce 48' và' Produce X 101'.Police investigations further uncovered that producer Ahn Joon-young had worked with 4 entertainment labels to edit favorably for certain trainees on Produce 48 and Produce x 101.Huang cũng vừa phát động một vụ kiện chống lại Silvercorp, cáo buộc rằng nó đã cấu kết với chính quyền địa phương ở Trung Quốc đã bắt giữ ông.Huang has now launched a lawsuit against Silvercorp, alleging that it colluded with local authorities in China to have him arrested.Tôi nhớ, bạn nói chuyện với chúng tôi ngay sau ngày 14 tháng hai, khi" New York Times" đãviết một bài viết mà gợi ý rằng các chiến dịch trump đã cấu kết với người Nga.I remember, you talked with us shortly after February 14th, when the New York Timeswrote an article that suggested that the Trump campaign was colluding with the Russians.UBS cũng đã cấu kết với các công ty khác, thanh toán tham nhũng cho người môi giới bên ngoài trị giá £ 15.000 cho mỗi quý trong khoảng thời gian 18 tháng để thưởng cho sự hỗ trợ của họ trong việc sửa giá.UBS also colluded with other firms, making corrupt payments to outside brokers worth £15,000 per quarter over a period of 18 months to reward their assistance in fixing rates.Chúng tôi cần biết tên tất cả những kẻ đã giúp anh sản xuất thuốc súng, chuyển thuốc súng, nhưng cấpthiết nhất, chúng tôi cần biết tên tất cả thành viên Hội Mật Thư mà anh đã cấu kết.We need the names of all the people who helped you manufacture the gunpowder… move the gunpowder, but most pressingly of all,we need the names of all the members of the Society of Secret Correspondence that you have dealt with.Phó chủ tịch Tập đoàn Samsung Lee Jae- yong đã cấu kết với những người khác, trong đó có giám đốc văn phòng chiến lược tập đoàn Choi Gee- sung, để đút lót Tổng thống và bà Choi Soon- sil bằng tiền biển thủ của công ty nhằm nhận được sự ủng hộ cho việc kế nhiệm của ông,” công tố viên đặc biệt Park Young- soo phát biểu trong một cuộc họp báo.Samsung Group vice-chairman Lee Jae-yong colluded with others including the corporate strategy office chief Choi Gee-sung to bribe the president and Choi Soon-sil with an aim to receive support for his succession by embezzling corporate funds,” special prosecutor Park Young-soo told a televised news conference.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 2306, Thời gian: 0.0216

Từng chữ dịch

đãđộng từwasđãhave alreadycấudanh từstructureprofileconfigurationtexturecấutính từstructuralkếtdanh từendresultfinishconclusionkếttính từfinal đã cấm huaweiđã cấm một số

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đã cấu kết English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cấu Kết Là Gì Trong Tiếng Anh