ĐÃ CẤU KẾT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐÃ CẤU KẾT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đã cấu kếtwas colluding
Ví dụ về việc sử dụng Đã cấu kết trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
đãđộng từwasđãhave alreadycấudanh từstructureprofileconfigurationtexturecấutính từstructuralkếtdanh từendresultfinishconclusionkếttính từfinal đã cấm huaweiđã cấm một sốTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đã cấu kết English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cấu Kết Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của "cấu Kết" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Cấu Kết In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Cấu Kết Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"cấu Kết" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cấu Kết Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Từ điển Việt Anh "câu Kết" - Là Gì? - Vtudien
-
"kết Cấu" English Translation
-
Cấu Kết Với Tiếng Anh Là Gì? - FindZon
-
Nghĩa Của Từ Kết Cấu Bằng Tiếng Anh
-
GREAT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Tổng Hợp Các Từ Nối Trong Tiếng Anh Giúp Bạn Giao Tiếp Lưu Loát Hơn
-
Vị Trí Của Tính Từ Trong Câu (Adjectives) - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
[Gerund] Danh động Từ Trong Tiếng Anh: Cách Dùng & Bài Tập áp Dụng
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngày Xây Dựng - Phần Kết Cấu Thép