ĐA CHIỀU HƠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐA CHIỀU HƠN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đa chiều hơnmore multidimensionalđa chiều hơnmore multi-dimensionalđa chiều hơn
Ví dụ về việc sử dụng Đa chiều hơn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
đangười xác địnhmostmanyđatính từmultimultipleđadanh từmajoritychiềudanh từafternoonpmeveningchiềutính từdimensionalchiềup.m.hơntrạng từmorefurtherhơnrather thanhơnđại từmuchhơntính từgood đã chiết xuấtđã chiếuTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đa chiều hơn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đa Chiều Dịch Sang Tiếng Anh
-
→ đa Chiều, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
đa Chiều In English - Glosbe Dictionary
-
ĐA CHIỀU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"đa Chiều" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Có Cái Nhìn đa Chiều Dịch
-
Tư Duy đa Chiều Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : đa Chiều | Vietnamese Translation
-
Không Gian đa Chiều – Wikipedia Tiếng Việt - MarvelVietnam
-
Tư Duy đa Chiều Tiếng Anh Là Gì?-Có Thể Bạn Chưa Biết! - EduZ 4.0
-
Nghị định 07/2021/NĐ-CP Chuẩn Nghèo đa Chiều Giai đoạn 2021 ...
-
Thêm Cách Tiếp Cận Mới, đa Chiều Về Phương Pháp Dạy Và Học Tiếng ...
-
Từ điển Việt Anh "mảng đa Chiều" - Là Gì? - Vtudien
-
Dịch Vụ Tư Vấn Phân Tích đa Chiều - EY