ĐÃ CHỐT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

ĐÃ CHỐT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từđã chốtclosedgầnđóngchặt chẽthân thiếtthân cậnnhắmhơnkhép lạilạihave peggedhas locked

Ví dụ về việc sử dụng Đã chốt trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cậu đã chốt tại văn phòng mà.You pegged it back at the office.Lịch tổng kết mùa giải đã chốt.The winter season schedule was finalized.Thỏa thuận đã chốt vào ngày 20 Tháng 6 năm 2013.The deal closed on June 20, 2013.Chưa có một cuộc gặp gỡ thứhai hiện đang khép lại hay đã chốt.There is not asecond meeting that is currently locked in or finalized.Tôi đã chốt các giao dịch trị giá hơn 1 triệu USD qua Skype.I have closed deals for more than $1 million over Skype.Một cuộc thăm dò của Reuters đã chốt dự trữ giảm 3%, xuống mức thấp 8 tháng, ở mức 1,67 triệu tấn.A Reuters poll had pegged stockpiles to fall 3% to an eight-month low of 1.67 million tonnes.Đối với cùng giai đoạn trong năm 2015 và 2016, các nhà sản xuất đã chốt 15 và 18% của năm tới.For the same period in 2015 and 2016, producers had locked in 15 and 18 percent of the coming year.Trong 2011, SNB đã chốt đồng franc Thụy Sĩ với đồng euro tại 1 thành 1.20;In 2011, the SNB pegged the Swiss franc to the euro at 1 to 1.20;Dù chưa thống nhất được tất cả những điều khoản nhưng VFF vàHLV Park Hang Seo đã chốt ngày ký hợp đồng.Although not all the terms have been agreed,VFF and Coach Park Hang Seo have closed the signing date.Các nhà phân tích đã chốt doanh số từ 500.000 đến 900.000 tấn, nhà nghiên cứu Allendale cho biết.Analysts had pegged sales from 1 million to 1.5 million tons, Allendale said.Bernstein, một công ty nghiên cứu ở Phố Wall, vào thứ Hai đã chốt giá trị của công ty tại 1,2 nghìn tỷ đến 1,5 nghìn tỷ đô la.Bernstein, a Wall Street research firm, on Monday pegged the company's value at $1.2 trillion to $1.5 trillion.Công ty đã chốt danh sách cổ đông để tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 vào ngày 13/ 3/ 2019.The company closed the list of shareholders to attend the annual meeting of shareholders in 2019 on March 13.Đây là thời điểm sớm hơn so với khung thời gian năm 2020 mànhiều người trong ngành công nghệ viễn thông đã chốt về thời điểm triển khai công nghệ 5G.That's earlier than the 2020 timeframe that many in the industry have pegged for the initial adoption of 5G technology.Blumhouse đã chốt dàn diễn viên tham gia và ngày khởi quay cho phần tiếp theo của bộ phim kinh dị Happy Death Day 2.Blumhouse has locked down the cast and filming start date for its horror movie sequel, Happy Death Day 2.Đây là thời điểm sớm hơn so với khung thời gian năm 2020 mà nhiều người trong ngành công nghệ viễn thông đã chốt về thời điểm triển khai công nghệ 5G.That's far earlier than the time frame of 2020 that many in the industry have pegged for the initial adoption of 5G technology.Con ngựa đã chốt, và sử dụng công nghệ đã trở thành một tính năng trung tâm và xác định của cuộc sống ngày nay.The horse has bolted, and technology use has firmly become a central and defining feature of life today.Báo cáo cuối tháng 8 chobiết Reuters đưa tin 2 nhà chức trách Bangladesh đã chốt thỏa thuận giá với Campuchia ở mức 453 USD/ tấn.A report released in lateAugust by Reuters claimed that two Bangladeshi officials had finalised a price agreement with Cambodia at $453 per tonne.Ngân hàng đã chốt danh sách cổ đông để đăng ký lưu ký cổ phiếu tại Trung tâm Lưu ký chứng khoán( VSD) vào ngày 31/ 7/ 2019.The bank finalised the list of shareholders to register the shares at the Vietnam Securities Depository(VSD) on July 31st 2019.Đến thời điểm hiện tại, Lalamove đã huy động được hơn 460 triệu USD, con số mới nhấtnày được cập nhật sau vòng gọi vốn Series C trị giá 100 triệu USD đã chốt vào cuối năm 2017.The deal takes Lalamove to over $460 million raised to date,and it follows a $100 million Series C that closed in late 2017.Ngay lúc này ngành dầu đá phiến đã chốt sản lượng năm 2018 với các bảo đảm ở mức thấp hơn cùng kỳ năm ngoái.Right now the shale industry has locked in its 2018 production with hedges at a much lower rate than it did at this point last year.Năm ngoái, Bloomberg đã chốt số lượng giao dịch Bitcoin tự động trên một số sàn giao dịch cao tới 80% tổng khối lượng giao dịch.Last year, Bloomberg pegged the amount of automated Bitcoin trading on some exchanges as high as 80% of total transaction volumes.Thường thì những ngườibán hàng sẽ liên hệ với khách hàng cho đến khi đã chốt xong đơn hàng, và sau đó khi vụ mua bán hoàn tất, họ sẽ chuyển khách hàng cho đội dịch vụ.All too often,sales people will contact the customer until closing the sale, and then once the deal is done, they hand off the person to the service team.Chính phủ Nhật Bản đã chốt tổng chi phí cho dự án máy bay chiến đấu thế hệ tiếp theo của mình vào khoảng 6 nghìn tỷ yên( 55 tỷ USD).The Japanese government has pegged the total cost of its next-generation fighter project at around 6 trillion yen($55 billion).Một báo cáo được công bố vào thứ hai bởi Trung tâm thôngtin môi trường quốc gia đã chốt tổng chi phí trong năm nay ở mức$ 1.5 nghìn tỷ, bao gồm các ước tính cho Bão Harvey, Irma và Maria.A report released January 8,2017 by The National Centers for Environmental Information pegged the total cost this year at $1.5 trillion, including estimates for Hurricanes Harvey, Irma and Maria.Năm 2017, nó đã chốt vòng tài trợ 200 triệu đô la, trong đó Sequoia Capital, Andreessen Horowitz và Union Square Ventures tham gia.In 2017, it closed a $200 million funding round in which Sequoia Capital, Andreessen Horowitz and Union Square Ventures all participated.Trong năm 2015, hội đồng Tiền lương Quốc gia đã chốt lương tối thiểu 2016 tăng 12,4% sẽ tiếp tục trở thành gánh nặng chi phí cho các doanh nghiệp may mặc.In 2015, the National Wages Council has fixed a minimum wage increase of 12.4% in 2016 will continue to be a burden on the cost of garment enterprises.Năm 2017, nó đã chốt vòng tài trợ 200 triệu đô la, trong đó Sequoia Capital, Andreessen Horowitz và Union Square Ventures tham gia.In 2017, it closed a round of financing of US$ 200 million in which Sequoia Capital, Andreessen Horowitz and Union Square Ventures participated.Trong tháng 4/ 2019 vừa qua, Huawei đã chốt hợp đồng 1 tỷ đô với chính phủ Uzbekistan để triển khai công nghệ giám sát ở quốc gia này.In April 2019, Huawei closed a $1 billion deal with the Uzbek government to further its surveillance operations in the country.Mặc dù một vài dự báo đã chốt năm 2014 là“ năm cách mạng” khi người dùng chỉ sử dụng thiết bị di động sẽ vượt qua người dùng chỉ sử dụng máy tính để bàn, dự báo hóa ra lại trở thành hiện thực ở Hoa Kỳ trong năm 2015.While several forecasts pegged 2014 as the“year of revolution” when mobile-only users would surpass desktop-only users, it turns out the forecast finally became reality in the U.S. in 2015.Tháng 6 năm nay, Tập đoàn khí đốt Bắc Kinh đã chốt thỏa thuận mua 20% cổ phần công ty con của Rosneft- Verkhnechonskneftegaz với giá khoảng 1,1 tỷ USD, nắm giữ cổ phần của một trong những mỏ sản xuất lớn nhất ở Đông Siberia.In June this year, Beijing Gas Group closed the deal to buy 20% in Rosneft's subsidiary Verkhnechonskneftegaz for around $1.1 billion, obtaining a stake in one of the largest producing fields in Eastern Siberia.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 57, Thời gian: 0.0309

Từng chữ dịch

đãđộng từwasđãhave alreadychốtdanh từlatchpinkeypivotdeadbolts S

Từ đồng nghĩa của Đã chốt

gần đóng chặt chẽ thân thiết thân cận nhắm close hơn khép lại đã chộp lấyđã chở

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đã chốt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Chốt Dữ Liệu Tiếng Anh Là Gì