Đá Dăm Tiếng Anh Là Gì ? Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Về đất đá Xây Dựng
Có thể bạn quan tâm
Đá dăm tiếng anh là gì ? Một số từ vựng tiếng anh về đất đá xây dựng
Trong loạt bài viết về kiến thức cho người xây dựng kỳ trước mình có chia sẻ cho bạn một số khái niệm. Thuật ngữ tiếng anh về xây dựng như Mặt bằng tiếng anh là gì? Bê tông cốt thép tiếng anh là gì?.. Trong bài viết này mình tiếp tục chia sẻ cho các bạn một số khái niệm như đá dăm tiếng anh là gì ? Cũng như các từ vựng về đất đá trong xây nhà trọn gói. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Đá dăm tiếng anh là gì ?
Như chúng ta đã biết hiện nay việc hội nhập hóa kinh tế. Việc hiểu rõ tiếng anh giúp chúng ta dễ dàng trong việc tìm nhà cung cấp. Mở ra cơ hội hợp tác với các đối tác nước ngoài cả về chất lượng cũng như giá cả. Vậy nên việc nắm rõ khái niệm thuật ngữ là rất quan trọng.
Hãy cùng tìm hiểu các thuật ngữ sau đây nhé!
CÔNG TÁC CHUẨN BỊ…………………………………..PRELIMINARY WORKS
Công tác chuẩn bị …………………. ………Preliminary works
Dọn dẹp mặt bằng, phá dỡ kết cấu bê tông cốt thép…………….. Clearing and grubbingDemolition of reinforced concrete structures
Đường tránh, cầu, phà tạm…………….. ..Detour, temporary bridge and ferry boat…
Khảo sát, lập bản vẽ thi công…………….. Surveying, working drawing prepararion
Khảo sát địa chất, khảo sát địa hình, lập BVTC…………….. Geological investigation (Test drilling)Topographic survey and WD preparation
CÔNG TÁC ĐẤT …………….. ……..EARTHWORKS
Đào đất thông thường…………….. ………..Common excavation
Đào đất không thích hợp ………………….. Unsuitable excavation
Đánh cấp ………………………………………. Bench-cut
Đào đá……………………………………………. Rock excavation
Đào đất kết cấu…………………………………. Slope cutting
Đào cấp…………………………………………… Structure excavation
Đào đất kết cấu dưới song…………………… Structure excavation in the river
Đắp bù kết cấu…………………………………… Structure backfill
Đào rãnh dọc…………………………………….. Excavation for longitudinal drainage
Sét bao………………………………………………. Cohesive soil
Cọc cát……………………………………………….Sand drains
Vải địa kỹ thuật……………………………………. Geotextile fabric
Cấp phối đá dăm LOẠI 1 VÀ LOẠI 2………………………………. CRUSHED AGGREGATE BASE & SUBBASE COURSE
Cấp phối đá dăm loại 1 Cấp phối đá dăm loại 2…………………… Crushed aggregate base courseCrushed aggregate subbase course
Trên đây là một số thuật ngữ về các loại đá dăm, đá xây dựng.. Chúng tôi chia sẻ cho các bạn! Hi vọng có thể giúp bạn rất nhiều trong việc làm cũng như giao tiếp đối tác khách hàng..
Từ vựng tiếng anh về các loại đá phần 2
Stone – Đá
abutment stone : đá chân tường, đá chân vòm
bed stone : đá xây nền, đá xây móng
border stone : đá bó lề đường
boulder stone : đá tảng lăn
broken stone : đá vỡ, đá vụn, đá dăm
chipped stone : đá đẽo
cleaving stone : đá phiến, đá lợp, đá bảng
coping stone : đá xây đỉnh tường
crushed stone : đá nghiền đá vụn
cut out stone : đá đẽo
dimension stone : đá phôi định cỡ, đá phôi quy chuẩn
emery stone : đá mài
facing stone : đá ốp ngoài
falling stone : thiên thạch
fence stone : đá hộc
field stone : đá tảng
float stone : đá bọt
grinding stone : đá mài
hearth stone : đá xây lò
key stone : đá chêm đỉnh vòm
lithographic stone : đá in
logan stone : tảng đá cheo leo
natural stone : đá tự nhiên, đá xanh, đá đẽo
ornamental stone : đá trang trí
parapet stone : đá xây lan can
paving stone : đá lát nền, đá lát đường
peacock stone : đá lông công, malachit
pebble stone : đá cuội
plaster stone : đá thạch cao
precious stone : đá quý
pudding stone : cuội kết
pumice stone : đá bọt
refuse stone : đá thải
ring stone : đá mài có hình vòng
rough grinding stone : đá mài thô
rough hewn stone : đá đẽo thô
rubble stone : đá hộc
run of quarry stone : đá nguyên khai của mỏ lộ thiên
sawn stone : đá xẻ
self faced stone : đá tự có mặt phẳng
sharpening stone : đá mài dao
square stone : đá đẽo vuông
trim stone : đá trang trí
work stone : đá gia công
Đá dăm: Gravel
– Đá mạt: Plaster stone
– Đá dăm cấp phối: Gravel aggregate
– Bột đá: Stone powder
– Đá hộc: Rubble stone
– Đá cắt: Cutting stone
– Đá mài: Grind stone
Từ khóa tìm kiếm trên google về đá dăm
Đá dăm tiếng anh là gì đá hộc tiếng anh là gì thép hộp tiếng anh là gì tôn tiếng anh là gì gạch thẻ tiếng anh là gì ductile iron là gì thép tấm tiếng anh là gì vật liệu xây dựng tiếng anh là gì tấm tôn tiếng anh là gì vật tư phụ tiếng anh là gì
Đá dăm tiếng anh là gì5 (100%) 5 votesMục Lục Bài Viết
- 1 Đá dăm tiếng anh là gì ? Một số từ vựng tiếng anh về đất đá xây dựng
- 1.1 Đá dăm tiếng anh là gì ?
- 1.1.1 Cấp phối đá dăm LOẠI 1 VÀ LOẠI 2………………………………. CRUSHED AGGREGATE BASE & SUBBASE COURSE
- 1.2 Từ vựng tiếng anh về các loại đá phần 2
- 1.3 Từ khóa tìm kiếm trên google về đá dăm
- 1.1 Đá dăm tiếng anh là gì ?
Từ khóa » đá Xây Dựng In English
-
ĐÁ XÂY DỰNG In English Translation - Tr-ex
-
đá để Xây Dựng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Glosbe - đá Xây Dựng In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Top 15 đá Xây Dựng Tiếng Anh Là Gì
-
ĐÁ XÂY DỰNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"đá Xây Dựng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
đá Xây Dựng Tiếng Anh Là Gì - Cung Cấp
-
Cát Xây Dựng Tiếng Anh Là Gì? Và Các Từ Vựng Liên Quan
-
64 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Vật Liệu Và Công Cụ Xây Dựng
-
Đá Hộc Tiếng Anh Là Gì? Những ứng Dụng Của đá Hộc
-
841+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng Cầu đường
-
100+ Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng - Du Học TMS
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngày Xây Dựng - Phần Kết Cấu Thép
-
Đá Mi Tiếng Anh Là Gì? - Anh Ngữ Let's Talk
-
Ngành Xây Dựng Tiếng Anh Là Gì - Web Vật Liệu
-
Đá Xây Dựng - LBM