"đa Dạng" Là Gì? Nghĩa Của Từ đa Dạng Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt ...

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đa dạng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đa dạng

ht. Có nhiều hình thức biểu hiện. Sự đa dạng của đời sống. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đa dạng

đa dạng
  • Multiform, diversified
diverse
miscellaneous
multi-form
multipoint
polymorph (ic)
polymorphous
  • hiện tượng đa dạng: polymorphous
  • sacôm đa dạng: polymorphous sacoma
  • varied
    variety
  • độ đa dạng: variety
  • luật đa dạng đầy đủ: law of requisite variety
  • luật đa dạng đầy đủ (cần thiết): law of requisite variety
  • máy kết đông thịt đa dạng: variety meat freezer
  • tính đa dạng cần thiết: requisite variety
  • ăng ten đa dạng
    diversity antenna
    đa dạng hóa
    diversification
    đèn đa dạng
    ported manifold type burner
    đường đa dạng
    diversity branch
    hệ số đa dạng
    diversity factor
    khu kinh tế đa dạng
    mixed economy region
    kỹ thuật đa dạng vị trí
    site diversity techniques
    lợi tức đa dạng
    sundry income
    neron đa dạng
    polymorphic neuron
    những thuận lợi đa dạng
    diversity advantage factor
    quỹ đa dạng
    sundry cash accounts
    sự chuyển hóa đa dạng
    polymorphic transformation
    sự đa dạng
    diversity
    sự đa dạng tần số
    frequency diversity
    sự thu phong phú đa dạng
    multiple diversity reception
    thuộc đa dạng
    polytrophic
    tính đa dạng
    multiplicity
    tính đa dạng
    polymorphism
    u hạt đa dạng
    granulona multiform
    multiple
    công ty đầu tư đa dạng
    diversified investment company
    công ty kinh doanh đa dạng (hóa) (nhiều loại)
    diversified company
    đa dạng bao bì
    diversified in packing
    đa dạng hóa
    diversification
    đa dạng hóa
    diversify
    đa dạng hóa danh mục đầu tư
    portfolio diversification
    đa dạng hóa đầu tư
    diversification of investment
    đa dạng hóa hàng ngang
    lateral diversification
    đa dạng hóa khả năng thanh tiêu
    liquidity diversification
    đa dạng hóa kinh doanh
    business diversification
    đa dạng hóa nền kinh tế
    diversification of the economy
    đa dạng hóa sản phẩm
    diversification of products
    đa dạng hóa xuất khẩu
    diversification of export
    đa dạng về kỹ năng
    skill variety
    kiểu dáng mới đa dạng
    diversified latest designs
    loại hàng đa dạng
    numerous in variety
    người đầu tư đa dạng
    diversifier
    người đầu tư đa dạng (vừa bằng tiền vừa bằng trái phiếu...)
    diversifier
    nhu cầu đa dạng hóa tiền tệ
    money demand for diversification
    sự đa dạng
    variety
    sự đa dạng hóa
    diversification
    sự đa dạng hóa chiều ngang
    horizontal diversification
    sự đa dạng hóa đồng tâm
    concentration diversification
    sự đa dạng hóa sản phẩm
    product diversification
    sự đa dạng hóa sản phẩm
    product eligible for GSP treatment
    sự đa dạng hóa sản xuất thích hợp
    congruent production diversification
    sự đa dạng tổ hợp đầu tư
    portfolio diversification
    sự đầu tư đa dạng (hóa)
    diversified investment
    sự xuất khẩu đa dạng (hóa) (nhiều mặt hàng)
    diversified export
    tăng trưởng bằng đa dạng hóa sản phẩm
    differentiated growth

    Từ khóa » đa Dạng Nghĩa Là Gì