DẠ DÀY BÒ In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " DẠ DÀY BÒ " in English? dạ dàystomachgastricgastroesophagealstomachsbòcowbeefcattlebullcrawl
Examples of using Dạ dày bò in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
dạadverbyeswelldạnounyeahohdạadjectiveokaydàyadjectivethickdenseheavythickerdàynounthicknessbònouncowsbeefcattlebòverbcrawling dạ dàydạ dày có thểTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English dạ dày bò Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Dạ Sách Bò Tiếng Anh Là Gì
-
Sách Bò Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Sách Bò Tiếng Anh - Cung Cấp
-
DẠ LÁ SÁCH - Translation In English
-
Dạ Dày Bò In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Sách Bò Là Bộ Phận Nào Của Bò? Cách Sơ Chế ... - Bách Hóa XANH
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Thịt, Thịt Lợn, Thịt Bò, Thịt Gà....
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ CÁC... - Yêu Lại Từ đầu Tiếng Anh
-
Results For Lá Sách Bò Translation From Vietnamese To English
-
Dạ Sách Bò Là Gì - Cùng Hỏi Đáp
-
Omasum Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Top 9 Sách Bò Là Gì - Cẩm Nang Tiếng Anh