Glosbe - dạ dày in English - Vietnamese-English Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
"dạ dày" in English · volume_up · stomachache · stomach ache.
Xem chi tiết »
Translations in context of "DẠ DÀY" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "DẠ DÀY" - vietnamese-english translations ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Dạ dày" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "dạ dày" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm ...
Xem chi tiết »
Learn the word for ""dạ dày"" and other related vocabulary in American English so that you can talk about "Bộ phận cơ thể" with confidence.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "dạ dày" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "em đau dạ dày" into English. Human translations with examples: tum, tummy, gaster, stomach, gastric, the stomach, breadbasket, ...
Xem chi tiết »
What does Dạ dày mean in English? If you want to learn Dạ dày in English, you will find the translation here, along with other translations from Vietnamese ...
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese). dạ dày ... Words pronounced/spelled similarly to "dạ dày":
Xem chi tiết »
Translation of «Loét dạ dày» in English language: «Gastric ulcer» ; loét: ulcers ; dạ: Yes ; dày: up ...
Xem chi tiết »
As is dạ dày in English? Come in, learn the word translation dạ dày and add them to your flashcards. Fiszkoteka, your checked Vietnamese English Dictionary!
Xem chi tiết »
Translation of «dạ dày» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «dạ dày» in context: Bệnh dạ dày á? Tummy issues? source.
Xem chi tiết »
Translation of «dạ dày» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «dạ dày» in context: Phẫu thuật bụng để lấy ra dị vật trong dạ dày.
Xem chi tiết »
12 thg 3, 2020 · Bên cạnh việc sử dụng “stomach pain”, ngôn ngữ phổ biến thứ hai thế giới này cũng dùng một số các cách khác để chỉ cơn đau đến từ bao tử. Chúng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dạ Dày In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề dạ dày in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu