Trong Tiếng Hàn đau dạ dày có nghĩa là: 腹痛, 복통 (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 2). Có ít nhất câu mẫu 4 có đau dạ dày . Trong số các hình khác: JL: ...
Xem chi tiết »
Cung cấp các chức năng như nghe tiếng Việt/từ đầu tiếng Hàn, IME tiếng ... Source : TỪ ĐIỂN VIỆT-HÀN by HUFS Press ... cảm thấy đau âm ỉ trong dạ dày.
Xem chi tiết »
위경련: chứng đau cấp tính của dạ dày. 위궤양: viêm loét dạ dày. 위병: bệnh dạ dày. 위암: ung thư dạ dày. 위염: viêm dạ dày. 위장약: thuốc đau dạ dày.
Xem chi tiết »
đau dạ dày: 위병,. Đây là cách dùng đau dạ dày tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 1 : chứng đau co thắt dạ dày. 명치 끝이 갑자기 찌르는 것처럼 몹시 아픈 증상. Triệu chứng rất đau như là bị đâm vào lõm thượng vị.
Xem chi tiết »
Học tiếng Hàn. Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Tôi cảm thấy không được khỏe, Tôi bị bệnh, Tôi bị đau dạ dày, Tôi bị đau đầu, Tôi cảm thấy buồn nôn, ...
Xem chi tiết »
gia sư tiếng hàn của trung tâm đều là những gia sư giỏi, chất lượng, nhiệt tình, tận tâm. hướng dẫn ... 231 : 위경련:—– ▷ chứng đau cấp tính của dạ dày.
Xem chi tiết »
Trong chuyên mục tiếng Hàn chuyên ngành kỳ này, học tiếng Hàn giới thiệu đến các bạn bài ... 위궤양, viêm loét dạ dày, 위경련, chứng đau cấp tính của dạ dày.
Xem chi tiết »
Học tiếng hàn, profile picture. Join ... Loét dạ dày : 위궤양 2. Viêm dạ dày : 위염 3. ... Trào ngược dạ dày thực quản : 위식도역류 6. Nội soi dạ dày : .
Xem chi tiết »
Quý khách có nhu cầu về các dịch vụ tiếng Hàn xin liên hệ với công ty dịch thuật ... Dịch tài liệu y tế tiếng Hàn ... 155, 위장관출혈, xuất huyết dạ dày.
Xem chi tiết »
Học tiếng Hàn theo chủ đề Bệnh & phương pháp trị liệu phần 4 kèm phần luyện Nghe - Nói - Đọc - Viết, Trắc nghiệm, ... 위궤양: viêm loét dạ dày.
Xem chi tiết »
đau bụng, đau dạ dày. 진통제. thuốc giảm đau. 소화제. thuốc tiêu hoá. 해열제. thuốc giảm sốt. 알약. thuốc viên. 가루약. thuốc bột. 물약. thuốc nước.
Xem chi tiết »
Quý khách có nhu cầu về các dịch vụ tiếng Hàn xin liên hệ với công ty dịch thuật ... Dịch tài liệu y tế tiếng Hàn ... 155, 위장관출혈, xuất huyết dạ dày.
Xem chi tiết »
Quý khách có nhu cầu về các dịch vụ tiếng Hàn xin liên hệ với công ty dịch thuật ... Dịch tài liệu y tế tiếng Hàn ... 155, 위장관출혈, xuất huyết dạ dày.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dạ Dày Trong Tiếng Hàn
Thông tin và kiến thức về chủ đề dạ dày trong tiếng hàn hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu