Đá Đen Ấn Độ

da-den-an-do

Đá granite đen Ấn Độ là sản phẩm ngày càng phổ biến tại các hộ gia đình, Đá hoa cương Đen Ấn Độ có những đặc tính cấu tạo đáng giá như: Cứng chắc, độ bóng cao, đồng nhất về màu sắc. - Đá đen ấn độ lát nền, đá đen ấn ốp cầu thang, đá đen ấn độ lát bếp, còn được sử dụng rộng rãi như, lát sảnh, phòng vệ sinh, có khả năng chịu được nước, và va đập, chịu được mài mòn, vì vậy Đá Đen Ấn Độ tự nhiên là sự lựa chọn tốt nhất cho nội thất không gian gia đình của bạn.

da-den-an-do

Công ty chúng tôi là nhà cung cấp hàng đầu và thi công chuyên nghiệp cho sản phẩm, đá hoa cương đẹp, với kích

thước và nhu cầu của khách hàng.

- Đội ngũ thi công kỹ thuật cao và nhiều năm kinh nghiệm đã từng thi công nhiều công trình có tính thẩm mỹ và đảm

bảo chất lượng.

Đánh giá việc sử dụng Đá Đen Ấn Độ cũng như dự toán kinh phí cho từng hạng mục công trình một cách cụ thể nhất.

da-den-an-do

Cung cấp sản phảm đa dạng các chủng loại mẫu mã, đáp ứng được những yêu cầu khắt khe nhất của quý khách.

Cam kết 100% khách hàng hài lòng với dịch vụ và sản phẩm của thangmayght.

- Mọi thông tin chi tiết xin quý khách vui lòng liên hệ về phòng kinh danh chúng tôi qua số điện thoại : để được tư

vấn, thiết kế và giao mẫu tận nơi miễn phí.

da-den-an-do

Thông tin chi tiết sản phẩm

Kích thước: Rộng: 600mm – 1600mm . Dài: <3000mm. Dày: 18-20 mm

(Ngoài kích thước thông dụng trên chúng tôi còn cung cấp các kích thước khác theo nhu cầu thực tế của khách

hàng)

Màu sắc: Đen

Xuất xứ: Ấn Độ

Giá cũ :1.400.000đ

Giá mới : Liên hệ :

Bảng Báo Giá Thi Công Đá Hoa Cương 2018

Đơn Vị Tính 1000đ/m2 (Bếp Tính Mét Dài)

Báo Giá Thi Công Đá Hoa Cương Ở Quận 10

ĐVT : 1.000 đ/m2 (bếp tính mdài)

Hình Đá Tên Đá Cầu Thang/m2 Mặt Tiền/m2 Mặt Bếp/m dài
Đá Đen Kim Sa Trung 1.050 1.400 900
Đá Đen Kim Sa Hạt Bắp 1.250 1.600 1.100
Đá Đen Ấn Độ 1,250 1.450 1.100
Đá Đen Bazan 1.150 1.450 1.000
Đá Đen Huế 900 1.150 750
Đá Xà Cừ Xanh Đen 1.600 1.800 1.400
Đá Đen Phú Yên 1.150 1.300 1.000
Đá Đen Long Chuột 750 900 650
Đá Đen Mexico 900 1.050 770
Đá Đen Absolute 1.450 1.650 1.250
Đá Đen Sông Hinh 900 1.050 770
Đá Xanh Đen Campuchia 760 1.100 660
Đá Đen Tia Chớp 1.600 1.750 1.400
Đá Đen An Lão 900 1.050 770
Đá Trắng Bình Định 700 900 600
Đá Trắng Tây Ban Nha 650 800 550
Đá Trắng Ấn Độ 750 950 650
Đá Trắng Mắt Rồng 750 950 650
Đá Trắng Suối Lau 600 750 500
Đá Trắng Tư Bản 900 1.050 780
Đá Trắng Ánh Kim 650 850 500
Đá Trắng Sứ Dẻo 1.800 2.200 1.600
Đá Trắng Đường 700 850 600
Đá Trắng Moka 900 1.050 750
Đá Trắng Volakas Ý 1.700 1.900 1.550
Đá Trắng Canara Ý 1.900 2.100 1.700
Đá Trắng Nha Sĩ 900 1.050 800
Đá Trắng Muối 1.800 2.100 1.600
Đá Trắng Polaris 1.700 1.900 1.550
Đá Trắng Phan Rang 650 800 550
Đá Trắng Sa Mạc 1.150 1.300 1.000
Đá Xà Cừ Xám Trắng 1.400 1.600 1.200
Đá Trắng Vân Mây 900 1.050 800
Đá Đỏ Ruby Ấn Độ Brazil 1.700 1.900 1.550
Đá Đỏ Ruby Bình Định 1.250 1.450 1.100
Đá Đỏ Japan 800 950 700
Đá Đỏ Phần Lan 1.320 1.470 1.170
Đá Đỏ Sa Mạc 1.280 1.480 1.100
Đá Đỏ Bình Định Nhạt 700 850 600
Đá Đỏ Anh Quốc 1.200 1.350 1.050
Đá Đỏ Huyết Dụ 1.450 1.600 1.300
Đá Vàng Bình Định Đậm 900 1.050 750
Đá Vàng Ai Cạp 1.200 1.400 1.050
Đá Vàng Rể Cây 1.650 1.850 1.500
Đá Vàng Bướm 1.450 1.650 1.300
Đá Vàng Brazil 1.850 2.050 1.700
Đá Vàng Da Báo 1.400 1.600 1.250
Đá Vàng Sa Mạc 1.280 1.480 1.100
Đá Vàng Saphia 1.400 1.600 1.250
Đá Vàng Thạch Anh 900 1.100 750
Đá Vàng Onice Opium 6.000 6.300 5.700
Đá Vàng Anh Quốc 1.400 1.600 1.250
Đá Xà Cừ Ánh Vàng 1.550 1.750 1.250
Đá Nâu Anh Quốc 1.100 1.300 950
Đá Nâu Tây Ban Nha 1.400 1.600 1.250
Đá Nâu Phần Lan 1.250 1.450 1.100
Đá Nâu Bone 1.950 2.150 1.800
Đá Nâu Orange Tea 2.100 2.300 1.950
Đá Nâu Daino 1.800 2.050 1.650
Đá Nâu Dark Emperador 1.500 1.700 1.350
Đá Nâu Baltic 1.380 1.580 1.100
Đá Nâu Walnut 2.600 2.900 2.400
Đá Xanh Rể Cây 1.650 1.850 1.500
Đá Xanh Napoli 1.250 1.450 1.100
Đá Xanh Phan Rang 850 1.050 700
Đá Xanh Bướm Brazil 1.550 1.750 1.400
Đá Xanh Xám Xà Cừ 1.500 1.700 1.350
Đá Xanh Ngọc Na Uy 2.100 2.400 1.900
Đá Xanh Brazil 1.150 1.350 1.000
Đá Xanh Bahia 1.200 1.400 1.100
Đá Xanh Nam Mỹ 1.100 1.300 950
Đá Xanh Cừ 1.100 1.300 950
Đá Xanh Mắt Mèo 1.250 1.450 1.100
Đá Xanh Oyster Blue 6.200 6.700 5.000
Đá Xanh Onix 7.200 7.700 5.400
Đá Hồng Gia Lai 700 900 600
Đá Hồng Bình Định 750 950 650
Đá Hồng Onice Venato 6.500 6.900 6.100
Đá Hồng Botticino 2.050 2.250 1.900
Đá Hồng Cream Nova 2.100 2.300 1.950
Đá Hồng Ban Đêm 650 850 550
Đá Hông Sò 2.100 2.300 1.900
Đá Tím Mông Cổ 500 700 400
Đá Tím Hoa Cà 650 850 550
Đá Tím Khánh Hòa 670 870 570
Đá Tím Sa Mạc 1.250 1.450 1.100
Đá Xà Cừ Ánh Tím 1.800 2.100 1.300
Đá Tím Phù Cát Bình Định 650 850 550
Đá Tím Azul Pearl 6.500 7.000 6.100
Đá Kem Navona 2.200 2.400 2.000
Đá Kem Oman 1.800 2.100 1.700
Đá Kem Classico 1.900 2.100 1.700
Đá Kem Chỉ Đỏ 1.800 2.100 1.600
Đá Kem Crema Marfil 2.200 2.500 1.900
Đá Xám Phước Hòa 800 950 600
Đá Xám Vân Gỗ 1.900 2.200 1.650
Đá Xám Rainbow Silver 5.000 5.400 3.500
Đá Xám Ninh Bình 1.550 1.700 1.400
Đá Royal Black Đá Royal Black 2.400 2.600 2.100
Đá Yellow Wood Italia Đá yellow wood italia 2.700 2.900 2.400
Đá Desert gold Đá Desert gold 2.400 2.600 2.100
Đá Himalayan Black Đá Himalayan Black 2.400 2.600 2.100
Đá Yellow Brazil Đá Granite Yellow Brazil 2.200 2.400 2.000
Đá granite Gold Brazil Đá granite Gold Brazil 2.400 2.600 2.100
Đá Marble Thaso White Đá Thaso White 3.600 3.900 3.200
Qúy khách vui lòng điền thông tin Vào Báo Gía Nhanh ! Miễn phí tư vấn, thiết kế và giao mẫu tận nơi !

Từ khóa » đá Granite đen ấn độ Giá