Da Diết Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
da diết
* ttừ
grawing; tormenting; grievous
nhớ da diết to be tormented by a deep longing
* phó từ deeply, passionately
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
da diết
* adj
grawing; tormenting
nhớ da diết: To be tormented by a deep longing
Từ điển Việt Anh - VNE.
da diết
graning, tormenting



Từ liên quan- da
- da bê
- da bò
- da dê
- da dẻ
- da gà
- da đó
- da đế
- da đỏ
- da cam
- da chì
- da chó
- da cóc
- da cừu
- da dày
- da dâu
- da giả
- da gấu
- da heo
- da khô
- da lộn
- da lột
- da lợn
- da màu
- da mặt
- da mềm
- da mồi
- da non
- da rạn
- da rắn
- da sơn
- da sần
- da thô
- da thú
- da đen
- da đầu
- da chồn
- da diết
- da liễu
- da láng
- da lông
- da lươn
- da lạng
- da mỏng
- da ngài
- da nhăn
- da nhờn
- da sống
- da thịt
- da trâu
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Từ Da Diết
-
Từ Điển - Từ Da Diết Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Da Diết - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "da Diết" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Da Diết - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Da Diết Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Da Diết Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Da Diết
-
'da Diết' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Đặt Câu Với Từ "da Diết"
-
Tra Từ Da Diết - Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
-
'da Diết': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'da Diết' - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
Da Diết - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Từ Da Diết Có Phải Từ Láy Không - Nguyễn Minh Minh