DẠ , EM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

DẠ , EM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sdạ , emyeah ivâng , tôiyeah tôiphải , tôiừ , tôianhđúng , tôicó , tôiừ tớnhưng conyes ivâng , tôicó , tôiđúng , tôiphải , tôiyeah tôiừ , mìnhcon cóvâng anhcó chứ , tôicó , tôi cówell ivâng , tôitôi cũngồ , tôitốt tôià tôiừ , tôitôi rấtthì emrõ tôitôi được

Ví dụ về việc sử dụng Dạ , em trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Dạ, em hiểu rồi.Yes, I understand.Đến phiên tôi, tôi trả lời: Dạ, em thích ăn trái trứng cá ạ!The answer to my question- yes, I like to eat fish!Dạ, em thấy lo lắng.Yes, I am worried.Trò1: Dạ, em thích khuôn mặt.Chloe: I like the face.Dạ, em 19 tuổi.Yeah. I'm 19 years now.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từphòng em bé Sử dụng với động từem muốn em biết em nghĩ em yêu em thích em nói em thấy em đi giúp emgặp emHơnSử dụng với danh từtrẻ emem bé em gái em trai con emngười anh embọn emquyền trẻ emmẹ emcách emHơnOanh: Dạ em nghĩ là đúng.Myers: Yes, I think that's right.Dạ em có một cháu trai.”.So you have a nephew.”.Oanh: Dạ em nghĩ là đúng.WARREN: No, I think that's right.Dạ, em sẽ đưa cô ấy vào.Yeah, I will take her in.D- dạ, em vào nhầm lớp.”.Yep, I'm in the wrong class.".Dạ, em đi với bộ đội.Yeah, I travel with the team.Dạ, em sẽ liên lạc với bác.Yes, i will contact you.Dạ, em có xin phép ông.Yes, you have my permission.Dạ, em cũng nghĩ vậy.Yeah, I didn't think so either.Dạ, em sẽ đưa cho cậu ba.Well I will give you three.Dạ, em tìm điện thoại”.Yeah, I'm looking for a phone.”.Dạ, em mua tí đồ về nấu.Yeah, I have some stuff cooking.Dạ em đã trả lời email anh ạ!Well, you answered my email!Dạ, em làm việc ở đó anh ạ^^.Yeah, I was working there, man.Dạ, em vừa nhận được cuộc gọi rồi ạ.Sir, I have just got the call.Dạ, em hiểu anh muốn nói gì rồi.Yes, I understand what you're trying to say.Dạ, em lên đây cũng được mấy tháng rồi.So, I have been up here for months now.Dạ em đồng ý voi anh, có dòng thơ nào hay hơn!Yes i totally agree with you, there are better beaches!Dạ, em đây," Harry nói, đi tới gần cái ghế nệm dài.Yeah, I am,” said Harry, moving closer to the sofa.Dạ, em biết, chuyện đó đăng đầy trên báo,” Harry nói.Yeah, I know, it's all been in the papers," said Harry.Dạ, em cũng chắc là coi phim thì sẽ thuyết phục bà ta rằng anh là con người đó.”.Yes, I'm sure a movie will convince her that you're human.”.Dạ em thì không có, nhưng Houtarou cảm thấy dường như có cái gì bị thiếu.”.Well, I don't know about me, but Houtarou seemed to feel something else was missing.".Dạ, em nghĩ Micheal là một người bạn tốt và em không hiểu sao bạn ấy lại làm như vậy.Well, I think that Michael was a nice guy and I don't understand why he did it.SB: Dạ, em 14, nhưng vì ổng nói có nhiều thằng da đen là trộm cướp hay gangster các loại, em không muốn họ nghĩ vậy về em..SB: Yes, I'm 14, but because he said a lot of black males are thugs or gangsters and all that, but I don't want them thinking that about me.Dạ, em không có xe, mà kể cả em có thì em vẫn chưa được lái vì em mới mười lăm, với cả em vẫn chưa gặp được cô gái nào em thích ngoại trừ Sam, nhưng mà em thì quá trẻ so với cô ấy, và cô ấy lúc nào cũng phải lái xe, mà em nghĩ thế thì chẳng công bằng cho lắm.”.Well, I don't have a car, and even if I did, I can't drive because I'm fifteen, and anyway, I haven't met a girl I like except for Sam, but I am too young for her, and she would always have to drive, which I don't think is fair.”.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 413, Thời gian: 0.0509

Từng chữ dịch

dạtrạng từyeswelldạdanh từyeahohdạtính từokayemiemđại từyoumemyyour S

Từ đồng nghĩa của Dạ , em

yeah tôi tôi cũng yes i tốt tôi à tôi dạ cỏda có thể được

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh dạ , em English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Dạ Tiếng Anh Là Gì