"đa Giác" Là Gì? Nghĩa Của Từ đa Giác Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đa giác" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đa giác

- d. Hình do một đường gấp khúc khép kín tạo thành. Đa giác đều. Đa giác lõm.

đường gấp khúc phẳng khép kín tức là đường tạo bởi một số hữu hạn đoạn thẳng ghép nối tiếp với nhau sao cho mỗi điểm nối là đầu mút của vừa đúng hai đoạn thẳng và điểm đầu trùng với điểm cuối. Các đỉnh (cạnh) của đường gấp khúc gọi là đỉnh (cạnh) của ĐG. ĐG đơn là ĐG mà các cạnh chỉ có thể cắt nhau tại các đầu mút của chúng (hình a). Ngược lại, ĐG gọi là không đơn (hình b). Phần mặt phẳng giới hạn bởi một ĐG đơn gọi là hình ĐG (đôi khi cũng gọi là ĐG).

Đa giác

ĐG lồi là ĐG nằm về một phía của đường thẳng chứa một cạnh tùy ý của nó. Tổng các góc trong một ĐG lồi bằng (n – 2).180o, trong đó n là số cạnh. Một ĐG lồi có tất cả các cạnh và các góc bằng nhau gọi là ĐG đều. Tuỳ theo số cạnh mà ĐG có tên là tam giác (3 cạnh), tứ giác (4 cạnh), ngũ giác (5 cạnh), vv.

hd. Hình có nhiều góc: Hình đa giác. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đa giác

đa giác
  • noun
    • polygon,
    • adj
      • polygonal
    polygon
  • bề mặt đa giác: polygon surface
  • cách nối đa giác: polygon connection
  • cạnh của một đa giác: side of a polygon
  • cạnh kế của một đa giác: adjacent of a polygon
  • đa giác áp lực: polygon of pressure
  • đa giác cầu: spherical polygon
  • đa giác cân bằng: equilibrium polygon
  • đa giác chiến lược: strategy polygon
  • đa giác chuỗi: string polygon
  • đa giác cung: arc polygon
  • đa giác dây: funicular polygon
  • đa giác dây: string polygon
  • đa giác đá: stone polygon
  • đa giác đều: regular polygon
  • đa giác đều góc: equiangular polygon
  • đa giác đơn: simple polygon
  • đa giác gia tốc: polygon of velocities
  • đa giác gia tốc: polygon of accelerations
  • đa giác không đều: irregular polygon
  • đa giác kín: closed polygon
  • đa giác kinh vĩ: theodolite polygon
  • đa giác lồi: convex polygon
  • đa giác lõm: concave polygon
  • đa giác lực: polygon of forces
  • đa giác lực: force polygon
  • đa giác lực cân bằng: equilibrium polygon
  • đa giác lực hở: unclosed force polygon
  • đa giác lực khép kín: closed force polygon
  • đa giác lực không gian: skew polygon of force
  • đa giác lực vênh: skew polygon of forces
  • đa giác ngoại tiếp: circumscribed polygon
  • đa giác nội tiếp: inscribed polygon
  • đa giác phẳng: plane polygon
  • đa giác tần số: frequency polygon
  • đa giác tần số tích lũy: cumulative frequency polygon
  • đa giác thẳng: rectilinear polygon
  • đa giác vênh: twisted polygon
  • đầu nối đa giác: polygon connection
  • điểm cực của đa giác lực: pole of force polygon
  • đường chuyền đa giác: polygon (al) course
  • đường chuyền đa giác: polygon
  • góc đa giác: angle of polygon
  • gương đa giác: polygon mirror
  • hình đa giác: polygon
  • lưới đa giác: polygon network
  • lưới đa giác lượng: polygon network
  • mạch nối đa giác: polygon connection
  • mạng lưới đa giác: polygon network
  • nối đa giác: polygon connection
  • phương pháp đa giác dây: funicular polygon method
  • sai số khép của đa giác: losing of polygon
  • sự nối đa giác: polygon connection
  • polygonal
  • biên trên (cửa dàn) có hình đa giác: polygonal top chord
  • biên trên hình đa giác: polygonal top chord
  • cánh đa giác (dàn): polygonal chord
  • cột đa giác: polygonal column
  • cupôn đa giác: polygonal dome
  • dầm biên trên có dạng đa giác: arched girder with polygonal outlines
  • dàn đa giác: polygonal truss
  • dàn đa giác có thanh kéo: polygonal bowstring truss
  • đất đa giác: polygonal soil
  • đường ngang đo đa giác: polygonal traverse
  • đường trễ đa giác: polygonal delay line
  • gương đa giác: polygonal mirror
  • hàm đa giác: polygonal function
  • khung đa giác: polygonal frame
  • lệch mạng đa giác: polygonal dislocation
  • liên kết theo hình đa giác (trong khối xây): polygonal bond
  • lưới đa giác: polygonal network
  • mái cupôn đa giác: polygonal dome
  • mái đa giác: polygonal roof
  • miền đa giác: polygonal domain
  • móng đa giác hình chiếc nhẫn: polygonal annular foundation
  • nhóm đa giác: polygonal group
  • vì đa giác: polygonal support
  • vòm đa giác: polygonal arch
  • vòm đa giác: polygonal dome
  • biên trên giàn đa giác
    broken top chord
    các đa giác đồng dạng
    similar polygons
    các đa giác tương đương
    equivalent polygons
    cách mắc đa giác
    delta connection
    cách mắc đa giác
    mesh connection
    cạnh ngắm đa giác
    ray
    cấu tạo đa giác
    pavement structure
    cực đa giác lực
    force-polygon pole
    đa giác ảnh
    photopolygon
    đa giác dây
    funicular curve

    Từ khóa » đa Giác Phẳng Là Gì