ĐÃ GỬI NHẦM In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " ĐÃ GỬI NHẦM " in English? đã gửi nhầmmistakenly submittedmistakenly sent
Examples of using Đã gửi nhầm in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
đãverbwasđãhave alreadygửiverbsendsubmitgửinoundepositsubmissionmailnhầmadjectivewrongnhầmnounmistakenhầmadverberroneouslynhầmverbconfusemistaken đã gửi một sốđã gửi ôngTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đã gửi nhầm Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Gửi Nhầm Tiếng Anh Là Gì
-
Results For Tôi Gửi Nhầm Translation From Vietnamese To English
-
English Translation & Examples - Tôi Gửi Nhầm - ru
-
What Is The Meaning Of "gửi Nhầm"? - Question About Vietnamese
-
"gửi Nhầm" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt | HiNative
-
Gửi Nhầm Tin Nhắn Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Gửi Nhầm Tin Nhắn Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
“Please Disregard My Last Message. It Was Mistakenly Sent To The ...
-
Xin Lỗi Tôi Gửi Nhầm Tin Nhắn. Hihi Anh Làm Thế Nào để Nói
-
Tôi Gửi Nhầm Tiếng Anh Là Gì ? Tôi Gửi Nhầm - Cdsp Ninh Thuận
-
Xin Lỗi Tôi Gửi Nhầm Tiếng Anh
-
Xin Lỗi Vì Gửi Nhầm Email Tiếng Anh - Bí Quyết Xây Nhà
-
Những Câu Xin Lỗi Bằng Tiếng Anh Hay Nhất - Langmaster