ĐÃ GỬI NHẦM In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " ĐÃ GỬI NHẦM " in English? đã gửi nhầmmistakenly submittedmistakenly sent

Examples of using Đã gửi nhầm in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Có lẽ tôi đã gửi nhầm….I think I sent the wrong message….Chúng tôi đã gửi nhầm sản phẩm cho bạn, hoặc.We sent you the wrong product, or.Như vậy, phải chăng là họ đã gửi nhầm địa.Guess what, they had sent the wrong part.Người mẹ trẻ này đã gửi nhầm tin nhắn cho người khác nhưng những gì diễn ra sau đó thật sự cảm động.This baby announcement was sent to the wrong number, but what happened next is incredible.Liệu tôi có lấy lại được số tiền tôi đã gửi nhầm không?Can I retrieve credit that I have mistakenly sent to the wrong account?Một nhân viên của ngân hàng Deutsche Bank đã“ gửi nhầm” 6 tỷ đô la cho một quỹ đầu tư vào năm 2015 sau khi nhập nhầm thông tin.A junior Deutsche Bank employee mistakenly sent $6 billion to a hedge fund in 2015 after incorrectly entering the“gross figure” instead of net value.Trong quá trình chuẩn bị cho Giải vô địch thế giới dưới 17 tuổi củaFIFA năm 2003, Liên đoàn bóng đá Nigeria( NFA) đã gửi nhầm“ Michael” là“ Mikel” cho giải đấu ở Phần Lan.During preparations for the 2003 FIFA Under-17 World Championships,the Nigerian Football Association mistakenly submitted“Michael” as“Mikel” for the tournament in Finland.Một cơ sở quân sự của Mỹ đã gửi nhầm mẫu vi khuẩn sống gây bệnh than tới phòng thí nghiệm ở 9 bang trên nước Mỹ và cả một căn cứ quân sự Mỹ ở Hàn Quốc.A US military facility mistakenly shipped live anthrax bacteria to laboratories in nine US states as well as an American military base in South Korea,….Trong quá trình chuẩn bị cho Giải vô địch thế giới dưới 17 tuổi của FIFA năm 2003, Liên đoàn bóng đá Nigeria(NFA) đã gửi nhầm" Michael" là" Mikel" cho giải đấu ở Phần Lan.As preparations for the 2003 FIFA Under-17 World Championships was underway,The Nigerian Football Association(NFA) mistakenly submitted his name as“Mikel” instead of“Michael”.Có một lần, anh đã gửi nhầm cho báo một tấm ảnh mà anh chụp thay vì bức tranh anh đã vẽ, bởi nếu chỉ nhìn bằng mắt thường, trông chúng giống hệt nhau.Once, he actually mistakenly sent the press the file of a photo he took, instead of the painting he did, because they looked virtually identical to the naked eye.Canada đã đồng ý nhận lại 69 container rác đã gửi nhầm tới Philippines và sẽ trả tiền vận chuyển, Manila cho biết hôm thứ Ba.TORONTO- Canada has agreed to take back 69 containers of garbage that were wrongly sent to the Philippines and will pay for their transport, Manila said on Tuesday.Ngày 9- 2 năm đó, ông Chua gửi một đoạn video với thông điệp chúc mừng năm mới tới bà Goh vàsau đó là một tin nhắn xin lỗi vì đã gửi nhầm.On Feb 9, 2013, Mr Dexmon sent a video with a Chinese New Year greeting to Madam Goh over WhatsApp,followed by another message apologising for sending the video by mistake.Một phúc trình mới kết luận rằng quân đội Mỹ đã gửi nhầm các mẫu vi trùng bệnh than sống tới hàng chục phòng thí nghiệm ở Hoa Kỳ và 7 quốc gia khác trong hơn 1 thập kỷ.A new report finds that the U.S. military mistakenly has shipped live anthrax samples to dozens of labs in the United States and to seven other nations for more than a decade.Theo thông tin vừa được tiết lộ,một nhân viên của Bộ Di trú Úc đã gửi nhầm thông tin cá nhân của tất cả lãnh đạo thế giới tham gia hội nghị, bao gồm số hộ chiếu, ngày sinh và số thị thực, cho ban tổ chức địa phương của giải bóng đá Asian Cup.It has now emerged that astaff member at Australia's Department of Immigration mistakenly sent the personal information of all the leaders attending the summit- which included passport numbers, dates of birth and visa numbers- to the Local Organising Committee of the Asian Cup international soccer tournament.Tôi đã gửi tiền đến nhầm địa chỉ.I sent my funds to the wrong address.Tôi đã gửi tiền đến nhầm địa chỉ.I sent funds to the wrong address.Nhưng anh đã gửi nó đến nhầm tầng.And then we send it to the wrong planet.Bây giờ bạn có thể xóa các tin nhắn đã gửi do nhầm lẫn.Now users can delete messages they have sent by mistake.Một tên lửa Hellfire đã bị gửi nhầm sang Cuba.Dummy Hellfire missile mistakenly shipped to Cuba.WhatsApp cho phép bạn xóa và thu hồi tin nhắn đã gửi do nhầm lẫn.WhatsApp now lets you delete and revoke messages you sent by mistake.Bây giờ người dùngcó thể xóa tin nhắn mà họ đã gửi do nhầm lẫn.This app allows users to delete messages they have sent by mistake.Collins: Tôi luôn nói đùa rằng họ đã gửi tôi đến nhầm chỗ.Collins: I always used to joke that they sent me to the wrong place.Trên máy tính, mở một thư có vẻ như đã được gửi nhầm đến cho bạn.On your computer, open a message that looks like it was sent to you by mistake.Vì lỗi này, các thiết bị này đã cố gửi nhầm dữ liệu kích hoạt thiết bị đến máy chủ của bên thứ ba.Due to this mistake, these devices were erroneously trying to send device activation data to a third party server.Trong một khoảng thời gian ngắn hôm nay, đoạn thông báo dành chongười đã khuất đã bị gửi nhầm đến các tài khoản khác.For a brief period today,a message meant for memorialized pages was mistakenly posted to other accounts.Một khoảng thời gian ngắn trong ngày,một thông điệp tưởng nhớ đã bị gửi nhầm tới một số tài khoản”, phát ngôn viên Facebook nói.For a brief period today,a message meant for memorialized profiles was mistakenly posted to other accounts,” a Facebook spokesperson said.Một khoảng thời gian ngắn trong ngày,một thông điệp tưởng nhớ đã bị gửi nhầm tới một số tài khoản", phát ngôn viên Facebook nói.For a brief period today,a message meant for memorialized profiles was mistakenly posted to other accounts," said a Facebook spokesperson via email.Lần cuối cùng người xemnhìn thấy lũ đồ chơi, chúng đã bị gửi nhầm đến một nhà trẻ khi chủ nhân Andy của chúng chuẩn bị đi học đại học.When viewers last saw the toys, they were mistakenly delivered to a day care center as their owner, Andy, prepared to head off to college.Display more examples Results: 28, Time: 0.0181

Word-for-word translation

đãverbwasđãhave alreadygửiverbsendsubmitgửinoundepositsubmissionmailnhầmadjectivewrongnhầmnounmistakenhầmadverberroneouslynhầmverbconfusemistaken đã gửi một sốđã gửi ông

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đã gửi nhầm Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Gửi Nhầm Tiếng Anh Là Gì