Đá Hoa Cương Granite Alaska Gold | Nhà Phân Phối Gía Sỉ

Đá hoa cương vàng Alaska (Alaska Gold) là dòng đá Granite tự nhiên thuộc phân khúc cao cấp hiện nay. Giá trị đặc biệt của Alaska Gold về sự tương phản màu sắc một cách tương đối. Đến đây, nếu quý khách thực sự bị dòng đá này thu hút thì hãy cùng chúng tôi làm rõ hơn về những đặc điểm nổi trội nhất qua bài viết sau đây.

Đặc điểm mẫu đá hoa cương vàng Alaska

Sự hài hoà thể hiện rất rõ qua hoạ tiết đá vàng Alaska. Nếu quý khách từng có kinh nghiệm trước đó về những dòng đá vàng như: đá vàng Rễ Cây, đá vàng Ai Cập, đá vàng Da Báo, đá vàng Bướm, đá vàng Sa Mạc,... thì quý khách sẽ càng nhận rõ điểm hài hoà đá hoa cương vàng Alaska ở điểm nào.

- Alaska Gold không đậm nét hoặc sắc sảo như đá vàng Rễ Cây hoặc màu quá đậm như đá vàng Bướm hay đá vàng Da Báo. Điều này giúp cho Alaska Gold phô diễn nhiều tông màu nhất: vàng đậm, vàng cam, vàng nâu và vàng gold một cách rành mạch. Qua đó, quý khách nhìn từ xa vẫn thấy rõ những tông màu vàng này rõ ràng và rõ nét.

- Alaska Gold không nhạt màu như đá vàng Ai Cập hoặc rối mắt như đá vàng Sa Mạc. Riêng đặc điểm này mang lại cho Alaska Gold nhận được rất nhiều sự yêu thích và tán thưởng rất cao đến từ cả khách hàng lẫn chuyên gia về đá tự nhiên. Góp phần nâng cao vị thế và đẩy Alaska Gold trở thành dòng đá cao cấp, giá thành rất đắt đỏ.

Thông số kỹ thuật đá hoa cương vàng Alaska

Đá hoa cương vàng Alaska có xuất xứ từ Ấn Độ và có những thông số kỹ thuật như sau:

- Quy cách đá: dày 18m-20mm, dài 1800mm-2600mm, rộng 800mm-1800mm.

- Khối lượng đá: 2720 kg/m3.

- Cường độ nén đá: 1920 kg/cm2.

- Độ Mohs: 6.

- Loại đá: Granite tự nhiên thuộc dòng đá Monzonite cứng và vàng nâu sẫm (một dạng khác của đá Macma tự nhiên)

- Khả năng hấp thụ nước: 0.15%.

- Các dạng bề mặt đá: rough blocks, polished tiles, cutter slabs, gangsaw slabs, countertops, stone articles, backsplash, and vanity tops.

Địa chỉ cung cấp đá hoa cương vàng Alaska chính hiệu

Hiện nay trên thị trường có khá nhiều hàng nhái hoặc những lô đá hoa cương vàng Alaska kém chất lượng. Phần vì nhu cầu khách hàng cao nhưng số lượng thực tế đá Alaska Gold đạt chuẩn Châu Âu thì cực kỳ ít. Phần khác lại do tại các mỏ khai thác tại vùng Nam Ấn Độ có trữ lượng nhỏ và khan hiếm. Vì thế mà sản lượng đá Ấn Độ cung cấp cho thị trường quốc tế nói chung và Việt Nam nói riêng vô cùng ít ỏi.

Điều này dẫn đến tình trạng đá vàng Alaska giả rất nhiều. Đặc biệt với những quý khách không có kinh nghiệm về đá tự nhiên. Khả năng rất cao sẽ không phân biệt đâu là hàng tiêu chuẩn Châu Âu, đâu là hàng nhái, hàng kém chất lượng.

Do đó, để tránh tình trạng kể trên, quý khách vui lòng đến đúng địa chỉ CÔNG TY TNHH ĐÁ HOA CƯƠNG TẤN TRUNG để nhập hàng và lựa chọn đúng chuẩn đá Alaska Gold cao cấp. Đồng thời, nhận được những sự tư vấn cần thiết về cách phân biệt, đặc điểm nổi bật và ưu điểm riêng mẫu đá một cách chính xác nhất.

CÔNG TY TNHH ĐÁ HOA CƯƠNG TẤN TRUNG

THÔNG TIN LIÊN HỆ

+ Địa Chỉ: 6 Đường D10, Tây Thạnh, Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

+ Hotline: 0938.311.767 (MR. TRUNG)

+ Mã Số Thuế: 0316415586

+ Web: dahoacuongvuanh.com

+ Mail: trungminh049@gmail.com

Một số hình ảnh thi công thực tế khác:

da-hoa-cuong-granite-alaska-gold

Đá Hoa Cương Granite Alaska Gold ốp tam cấp và cột nhà rất sang trọng với màu vàng hoa văn, phối hợp hai bên cùng màu đen rất nổi bật đẹp mắt cho người nhìn.

da-hoa-cuong-granite-alaska-gold

Đá Hoa Cương Granite Alaska Gold

Bảng Báo Gía Thi Công Đá Hoa Cương Granite Alaska Gold

ĐVT : 1.000 đ/m2 (bếp tính mdài)

Hình Đá Tên Đá Cầu Thang/m2 Mặt Tiền/m2 Mặt Bếp/m dài
Đá Đen Kim Sa Trung 1.050 1.400 900
Đá Đen Kim Sa Hạt Bắp 1.250 1.600 1.100
Đá Đen Ấn Độ 1,250 1.450 1.100
Đá Đen Bazan 1.150 1.450 1.000
Đá Đen Huế 900 1.150 750
Đá Xà Cừ Xanh Đen 1.600 1.800 1.400
Đá Đen Phú Yên 1.150 1.300 1.000
Đá Đen Long Chuột 750 900 650
Đá Đen Mexico 900 1.050 770
Đá Đen Absolute 1.450 1.650 1.250
Đá Đen Sông Hinh 900 1.050 770
Đá Xanh Đen Campuchia 760 1.100 660
Đá Đen Tia Chớp 1.600 1.750 1.400
Đá Đen An Lão 900 1.050 770
Đá Trắng Bình Định 700 900 600
Đá Trắng Tây Ban Nha 650 800 550
Đá Trắng Ấn Độ 750 950 650
Đá Trắng Mắt Rồng 750 950 650
Đá Trắng Suối Lau 600 750 500
Đá Trắng Tư Bản 900 1.050 780
Đá Trắng Ánh Kim 650 850 500
Đá Trắng Sứ Dẻo 1.800 2.200 1.600
Đá Trắng Đường 700 850 600
Đá Trắng Moka 900 1.050 750
Đá Trắng Volakas Ý 1.700 1.900 1.550
Đá Trắng Canara Ý 1.900 2.100 1.700
Đá Trắng Nha Sĩ 900 1.050 800
Đá Trắng Muối 1.800 2.100 1.600
Đá Trắng Polaris 1.700 1.900 1.550
Đá Trắng Phan Rang 650 800 550
Đá Trắng Sa Mạc 1.150 1.300 1.000
Đá Xà Cừ Xám Trắng 1.400 1.600 1.200
Đá Trắng Vân Mây 900 1.050 800
Đá Đỏ Ruby Ấn Độ Brazil 1.700 1.900 1.550
Đá Đỏ Ruby Bình Định 1.250 1.450 1.100
Đá Đỏ Japan 800 950 700
Đá Đỏ Phần Lan 1.320 1.470 1.170
Đá Đỏ Sa Mạc 1.280 1.480 1.100
Đá Đỏ Bình Định Nhạt 700 850 600
Đá Đỏ Anh Quốc 1.200 1.350 1.050
Đá Đỏ Huyết Dụ 1.450 1.600 1.300
Đá Vàng Bình Định Đậm 900 1.050 750
Đá Vàng Ai Cạp 1.200 1.400 1.050
Đá Vàng Rể Cây 1.650 1.850 1.500
Đá Vàng Bướm 1.450 1.650 1.300
Đá Vàng Brazil 1.850 2.050 1.700
Đá Vàng Da Báo 1.400 1.600 1.250
Đá Vàng Sa Mạc 1.280 1.480 1.100
Đá Vàng Saphia 1.400 1.600 1.250
Đá Vàng Thạch Anh 900 1.100 750
Đá Vàng Onice Opium 6.000 6.300 5.700
Đá Vàng Anh Quốc 1.400 1.600 1.250
Đá Xà Cừ Ánh Vàng 1.550 1.750 1.250
Đá Nâu Anh Quốc 1.100 1.300 950
Đá Nâu Tây Ban Nha 1.400 1.600 1.250
Đá Nâu Phần Lan 1.250 1.450 1.100
Đá Nâu Bone 1.950 2.150 1.800
Đá Nâu Orange Tea 2.100 2.300 1.950
Đá Nâu Daino 1.800 2.050 1.650
Đá Nâu Dark Emperador 1.500 1.700 1.350
Đá Nâu Baltic 1.380 1.580 1.100
Đá Nâu Walnut 2.600 2.900 2.400
Đá Xanh Rể Cây 1.650 1.850 1.500
Đá Xanh Napoli 1.250 1.450 1.100
Đá Xanh Phan Rang 850 1.050 700
Đá Xanh Bướm Brazil 1.550 1.750 1.400
Đá Xanh Xám Xà Cừ 1.500 1.700 1.350
Đá Xanh Ngọc Na Uy 2.100 2.400 1.900
Đá Xanh Brazil 1.150 1.350 1.000
Đá Xanh Bahia 1.200 1.400 1.100
Đá Xanh Nam Mỹ 1.100 1.300 950
Đá Xanh Cừ 1.100 1.300 950
Đá Xanh Mắt Mèo 1.250 1.450 1.100
Đá Xanh Oyster Blue 6.200 6.700 5.000
Đá Xanh Onix 7.200 7.700 5.400
Đá Hồng Gia Lai 700 900 600
Đá Hồng Bình Định 750 950 650
Đá Hồng Onice Venato 6.500 6.900 6.100
Đá Hồng Botticino 2.050 2.250 1.900
Đá Hồng Cream Nova 2.100 2.300 1.950
Đá Hồng Ban Đêm 650 850 550
Đá Hông Sò 2.100 2.300 1.900
Đá Tím Mông Cổ 500 700 400
Đá Tím Hoa Cà 650 850 550
Đá Tím Khánh Hòa 670 870 570
Đá Tím Sa Mạc 1.250 1.450 1.100
Đá Xà Cừ Ánh Tím 1.800 2.100 1.300
Đá Tím Phù Cát Bình Định 650 850 550
Đá Tím Azul Pearl 6.500 7.000 6.100
Đá Kem Navona 2.200 2.400 2.000
Đá Kem Oman 1.800 2.100 1.700
Đá Kem Classico 1.900 2.100 1.700
Đá Kem Chỉ Đỏ 1.800 2.100 1.600
Đá Kem Crema Marfil 2.200 2.500 1.900
Đá Xám Phước Hòa 800 950 600
Đá Xám Vân Gỗ 1.900 2.200 1.650
Đá Xám Rainbow Silver 5.000 5.400 3.500
Đá Xám Ninh Bình 1.550 1.700 1.400
Đá Royal Black Đá Royal Black 2.400 2.600 2.100
Đá Yellow Wood Italia Đá yellow wood italia 2.700 2.900 2.400
Đá Desert gold Đá Desert gold 2.400 2.600 2.100
Đá Himalayan Black Đá Himalayan Black 2.400 2.600 2.100
Đá Yellow Brazil Đá Granite Yellow Brazil 2.200 2.400 2.000
Đá granite Gold Brazil Đá granite Gold Brazil 2.400 2.600 2.100
Đá Marble Thaso White Đá Thaso White 3.600 3.900 3.200
Qúy khách vui lòng điền thông tin Vào Báo Gía Nhanh ! Miễn phí tư vấn, thiết kế và giao mẫu tận nơi !

Từ khóa » đá Granite Vàng Alaska