Đá Hoa Cương Làm Bia Mộ
Có thể bạn quan tâm
Mẫu đá hoa cương làm bia mộ đôi
Sử dụng đá đen ấn độ ốp mộ sẽ không bị phai màu theo thời gian
Mẫu mộ ốp đá granite màu đen đơn giản mà đẹp
Ốp Đá Hoa Cương mái và cột sẽ tạo ngôi mộ liên kết nguyên khối đẹp với đơn giá rẻ
Mộ đá hoa cương granite nguyên khối sẽ có giá cao hơn gấp 10 lần so với giá thông thường, tùy thuộc vào loại đá.
Công Ty Đá Hoa Cương Tấn Trung cung cấp và thi công các bia mộ với tay nghề nhiều năm kinh nghiệm sẽ làm hài lòng quý khách.
Đá kim sa trung làm bia mộ được ghép chỉ phào và gốc cạnh để giấu đường gon có độ nét rất cao
Đá đen ấn độ sử dụng ốp mộ sẽ có độ bền tốt hơn so với nhiều loại đá khác nó còn gọi là đá kim sa cám hay đá absolute ấn độ tại smafurniture.com
Báo Giá Thi Công Đá Hoa Cương Làm Bia Mộ
ĐVT : 1.000 đ/m2 (bếp tính mdài)
Hình Đá | Tên Đá | Cầu Thang/m2 | Mặt Tiền/m2 | Mặt Bếp/m dài |
Đá Đen Kim Sa Trung | 1.050 | 1.400 | 900 | |
Đá Đen Kim Sa Hạt Bắp | 1.250 | 1.600 | 1.100 | |
Đá Đen Ấn Độ | 1,250 | 1.450 | 1.100 | |
Đá Đen Bazan | 1.150 | 1.450 | 1.000 | |
Đá Đen Huế | 900 | 1.150 | 750 | |
Đá Xà Cừ Xanh Đen | 1.600 | 1.800 | 1.400 | |
Đá Đen Phú Yên | 1.150 | 1.300 | 1.000 | |
Đá Đen Long Chuột | 750 | 900 | 650 | |
Đá Đen Mexico | 900 | 1.050 | 770 | |
Đá Đen Absolute | 1.450 | 1.650 | 1.250 | |
Đá Đen Sông Hinh | 900 | 1.050 | 770 | |
Đá Xanh Đen Campuchia | 760 | 1.100 | 660 | |
Đá Đen Tia Chớp | 1.600 | 1.750 | 1.400 | |
Đá Đen An Lão | 900 | 1.050 | 770 | |
Đá Trắng Bình Định | 700 | 900 | 600 | |
Đá Trắng Tây Ban Nha | 650 | 800 | 550 | |
Đá Trắng Ấn Độ | 750 | 950 | 650 | |
Đá Trắng Mắt Rồng | 750 | 950 | 650 | |
Đá Trắng Suối Lau | 600 | 750 | 500 | |
Đá Trắng Tư Bản | 900 | 1.050 | 780 | |
Đá Trắng Ánh Kim | 650 | 850 | 500 | |
Đá Trắng Sứ Dẻo | 1.800 | 2.200 | 1.600 | |
Đá Trắng Đường | 700 | 850 | 600 | |
Đá Trắng Moka | 900 | 1.050 | 750 | |
Đá Trắng Volakas Ý | 1.700 | 1.900 | 1.550 | |
Đá Trắng Canara Ý | 1.900 | 2.100 | 1.700 | |
Đá Trắng Nha Sĩ | 900 | 1.050 | 800 | |
Đá Trắng Muối | 1.800 | 2.100 | 1.600 | |
Đá Trắng Polaris | 1.700 | 1.900 | 1.550 | |
Đá Trắng Phan Rang | 650 | 800 | 550 | |
Đá Trắng Sa Mạc | 1.150 | 1.300 | 1.000 | |
Đá Xà Cừ Xám Trắng | 1.400 | 1.600 | 1.200 | |
Đá Trắng Vân Mây | 900 | 1.050 | 800 | |
Đá Đỏ Ruby Ấn Độ Brazil | 1.700 | 1.900 | 1.550 | |
Đá Đỏ Ruby Bình Định | 1.250 | 1.450 | 1.100 | |
Đá Đỏ Japan | 800 | 950 | 700 | |
Đá Đỏ Phần Lan | 1.320 | 1.470 | 1.170 | |
Đá Đỏ Sa Mạc | 1.280 | 1.480 | 1.100 | |
Đá Đỏ Bình Định Nhạt | 700 | 850 | 600 | |
Đá Đỏ Anh Quốc | 1.200 | 1.350 | 1.050 | |
Đá Đỏ Huyết Dụ | 1.450 | 1.600 | 1.300 | |
Đá Vàng Bình Định Đậm | 900 | 1.050 | 750 | |
Đá Vàng Ai Cạp | 1.200 | 1.400 | 1.050 | |
Đá Vàng Rể Cây | 1.650 | 1.850 | 1.500 | |
Đá Vàng Bướm | 1.450 | 1.650 | 1.300 | |
Đá Vàng Brazil | 1.850 | 2.050 | 1.700 | |
Đá Vàng Da Báo | 1.400 | 1.600 | 1.250 | |
Đá Vàng Sa Mạc | 1.280 | 1.480 | 1.100 | |
Đá Vàng Saphia | 1.400 | 1.600 | 1.250 | |
Đá Vàng Thạch Anh | 900 | 1.100 | 750 | |
Đá Vàng Onice Opium | 6.000 | 6.300 | 5.700 | |
Đá Vàng Anh Quốc | 1.400 | 1.600 | 1.250 | |
Đá Xà Cừ Ánh Vàng | 1.550 | 1.750 | 1.250 | |
Đá Nâu Anh Quốc | 1.100 | 1.300 | 950 | |
Đá Nâu Tây Ban Nha | 1.400 | 1.600 | 1.250 | |
Đá Nâu Phần Lan | 1.250 | 1.450 | 1.100 | |
Đá Nâu Bone | 1.950 | 2.150 | 1.800 | |
Đá Nâu Orange Tea | 2.100 | 2.300 | 1.950 | |
Đá Nâu Daino | 1.800 | 2.050 | 1.650 | |
Đá Nâu Dark Emperador | 1.500 | 1.700 | 1.350 | |
Đá Nâu Baltic | 1.380 | 1.580 | 1.100 | |
Đá Nâu Walnut | 2.600 | 2.900 | 2.400 | |
Đá Xanh Rể Cây | 1.650 | 1.850 | 1.500 | |
Đá Xanh Napoli | 1.250 | 1.450 | 1.100 | |
Đá Xanh Phan Rang | 850 | 1.050 | 700 | |
Đá Xanh Bướm Brazil | 1.550 | 1.750 | 1.400 | |
Đá Xanh Xám Xà Cừ | 1.500 | 1.700 | 1.350 | |
Đá Xanh Ngọc Na Uy | 2.100 | 2.400 | 1.900 | |
Đá Xanh Brazil | 1.150 | 1.350 | 1.000 | |
Đá Xanh Bahia | 1.200 | 1.400 | 1.100 | |
Đá Xanh Nam Mỹ | 1.100 | 1.300 | 950 | |
Đá Xanh Cừ | 1.100 | 1.300 | 950 | |
Đá Xanh Mắt Mèo | 1.250 | 1.450 | 1.100 | |
Đá Xanh Oyster Blue | 6.200 | 6.700 | 5.000 | |
Đá Xanh Onix | 7.200 | 7.700 | 5.400 | |
Đá Hồng Gia Lai | 700 | 900 | 600 | |
Đá Hồng Bình Định | 750 | 950 | 650 | |
Đá Hồng Onice Venato | 6.500 | 6.900 | 6.100 | |
Đá Hồng Botticino | 2.050 | 2.250 | 1.900 | |
Đá Hồng Cream Nova | 2.100 | 2.300 | 1.950 | |
Đá Hồng Ban Đêm | 650 | 850 | 550 | |
Đá Hông Sò | 2.100 | 2.300 | 1.900 | |
Đá Tím Mông Cổ | 500 | 700 | 400 | |
Đá Tím Hoa Cà | 650 | 850 | 550 | |
Đá Tím Khánh Hòa | 670 | 870 | 570 | |
Đá Tím Sa Mạc | 1.250 | 1.450 | 1.100 | |
Đá Xà Cừ Ánh Tím | 1.800 | 2.100 | 1.300 | |
Đá Tím Phù Cát Bình Định | 650 | 850 | 550 | |
Đá Tím Azul Pearl | 6.500 | 7.000 | 6.100 | |
Đá Kem Navona | 2.200 | 2.400 | 2.000 | |
Đá Kem Oman | 1.800 | 2.100 | 1.700 | |
Đá Kem Classico | 1.900 | 2.100 | 1.700 | |
Đá Kem Chỉ Đỏ | 1.800 | 2.100 | 1.600 | |
Đá Kem Crema Marfil | 2.200 | 2.500 | 1.900 | |
Đá Xám Phước Hòa | 800 | 950 | 600 | |
Đá Xám Vân Gỗ | 1.900 | 2.200 | 1.650 | |
Đá Xám Rainbow Silver | 5.000 | 5.400 | 3.500 | |
Đá Xám Ninh Bình | 1.550 | 1.700 | 1.400 | |
Đá Royal Black | 2.400 | 2.600 | 2.100 | |
Đá yellow wood italia | 2.700 | 2.900 | 2.400 | |
Đá Desert gold | 2.400 | 2.600 | 2.100 | |
Đá Himalayan Black | 2.400 | 2.600 | 2.100 | |
Đá Granite Yellow Brazil | 2.200 | 2.400 | 2.000 | |
Đá granite Gold Brazil | 2.400 | 2.600 | 2.100 | |
Đá Thaso White | 3.600 | 3.900 | 3.200 |
https://hoangnamgmbh.com.vn
Từ khóa » đá Bia Mộ
-
Báo Giá Nhanh Bia Mộ đá
-
100+ Mẫu Bia Mộ đá đẹp, Giá Rẻ 2022-NBStone
-
Bia đá Ghi Danh – Mẫu Bia Mộ Bằng đá đẹp - Đá Mỹ Nghệ Thăng Long
-
Mẫu Bia đá Tự Nhiên, Bia Mộ đá đẹp - Khắc Bia đá Hà Nội, TPHCM
-
Bia Da - Mẫu Bia đá Tự Nhiên đẹp Giá Rẻ - Bia đá Xanh.
-
100 Mẫu Bia Mộ đẹp Bằng đá, Giá Rẻ Trong Năm Nay.
-
#99+Mẫu Bia Đá Đẹp | Bia Mộ Corel, Vector Miễn Phí Tải Về
-
Bia đá - Lăng Mộ đá
-
Khắc Bia đá Hà Nội - Mộ Đá Ninh Bình
-
Chuyên Thiết Kế Thi Công Bia Mộ
-
Báo Giá Bia Lăng Mộ đá Mới Nhất | Tiền Lộc Phát
-
Bia đá, Bia Mộ đá đẹp Có ý Nghĩa Gì Trong đời Sống Văn Hóa Người Việt
-
Bảng Báo Giá Làm Bia Mộ Rẻ Nhất Hà Nội