Đá Hoa Cương Vàng Hoàng Gia
Có thể bạn quan tâm
Đá hoa cương vàng Hoàng Gia là mẫu đá nhập khẩu đến từ đất nước Brazil nên họa tiết đá và chất lượng đá đều xếp hạng tốt nhất trong các dòng đá Granite cao cấp hiện nay. Chính vì vậy, đá vàng Hoàng Gia luôn là sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng phong cách cổ điển, hoàng gia và hơi hướng Đông Âu. Để làm rõ hơn vấn đề này, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau đây.
Đặc điểm đá vàng Hoàng Gia (Granite Imperial Gold)
- Thông tin đá vàng Hoàng Gia:
+ Đá vàng Hoàng Gia được khai thác tại các khu vực mỏ đá Granite tự nhiên vùng Brazil, Châu Mỹ.
+ Đá có tông màu chủ đạo là vàng Gold và những vân xám, vàng đậm trải dài theo những dòng sóng uốn lượn. Một số dòng đá đặc biệt sẽ có màu hồng phấn pha chút màu trắng đục ngà voi.
- Thông số đá vàng Hoàng Gia:
+ Độ bền nén mặt đá 1776 kg / cm2.
+ Hệ số thấm nước 0,23%.
+ Khối lượng thực tế 2621 kg / m3.
+ Độ cứng thực tế 6.5 Mohs.
+ Bề mặt hoàn thiện poblish, honed, leather/satin, river-washed/antique, thermal/flamed, brushed and sandblast finish.
+ Quy cách đá chiều rộng từ 100mm – 1000mm, chiều dài nhỏ hơn 3400mm và độ dày từ 16-20 mm. dầu nhớt máy nén khí piston
- Đặc điểm đá vàng Hoàng Gia.
+ Đá có độ cứng rất tốt, khả năng chống trầy xước và mài mòn cực thấp. Do đó, tuổi thọ đá có thể đến hàng trăm năm.
+ Đá có khả năng cách nhiệt và kháng ẩm vô cùng hiệu quả nên sàn đá sẽ không bị hiện tượng nứt toác khi tiếp xúc nguồn nhiệt cao. Vì vậy, đá được dùng làm vật liệu chống cháy hiệu quả cho các công trình xây dựng triệu đô.
+ Đá cực kỳ an toàn, phù hợp với cả những người dùng có làn da nhạy cảm. Thậm chí an toàn với da trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Địa chỉ tư vấn thi công đá vàng Hoàng Gia (Granite Imperial Gold)
Nhằm mang đến những giá thị thiết thực cho quý khách hàng, đối tác Công Ty TNHH Đá Hoa Cương Tấn Trung đã chọn những lô đá vàng Hoàng Gia rất tỉ mỉ với nhiều yêu cầu gắt gao. Tất cả các lô đá đang có mặt tại chúng tôi đều bảo đảm tiêu chí độc nhất và đẹp nhất trên thị trường.
Ngoài ra, chúng tôi còn là đơn vị chuyên thi công lắp đá tại các công trình, hạng mục đòi hỏi tay nghề cao, đòi hỏi người thợ phải làm chủ những thủ thuật cắt-ghép-ốp đá lâu năm và lành nghề mới có thể đảm bảo 100% sự hoàn thiện thẩm mỹ không tỳ vết.
- Công trình ốp lát đá ngoại thất: bậc tam cấp, mặt tiền và các dòng cột trước cửa ra vào, cổng chào,...
- Công trình nội thất: đại sảnh ra vào, khu vực trần tường các phòng nội thất, bàn bếp/bàn lavabo, ốp lát sàn khu vực nhà tắm, nhà vệ sinh,...
- Công trình kỹ thuật thẩm mỹ: cắt ghép tạo hình khối những phiến đá bắt mắt, có tính thẩm mỹ cao dành cho các hạng mục như vách tường trang trí, cầu thang,..
Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ chúng tôi sớm nhất qua địa chỉ sau đây.
CÔNG TY TNHH ĐÁ HOA CƯƠNG TẤN TRUNG
+ Địa Chỉ: 6 Đường D10, Tây Thạnh, Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
+ Hotline: 0938.311.767 (MR. TRUNG)
+ Mã Số Thuế: 0316415586
+ Web: dahoacuongvuanh.com
+ Mail: trungminh049@gmail.com
Hình Đá | Tên Đá | Cầu Thang/m2 | Mặt Tiền/m2 | Mặt Bếp/m dài |
Đá Đen Kim Sa Trung | 1.050 | 1.400 | 900 | |
Đá Đen Kim Sa Hạt Bắp | 1.250 | 1.600 | 1.100 | |
Đá Đen Ấn Độ | 1,250 | 1.450 | 1.100 | |
Đá Đen Bazan | 1.150 | 1.450 | 1.000 | |
Đá Đen Huế | 900 | 1.150 | 750 | |
Đá Xà Cừ Xanh Đen | 1.600 | 1.800 | 1.400 | |
Đá Đen Phú Yên | 1.150 | 1.300 | 1.000 | |
Đá Đen Long Chuột | 750 | 900 | 650 | |
Đá Đen Mexico | 900 | 1.050 | 770 | |
Đá Đen Absolute | 1.450 | 1.650 | 1.250 | |
Đá Đen Sông Hinh | 900 | 1.050 | 770 | |
Đá Xanh Đen Campuchia | 760 | 1.100 | 660 | |
Đá Đen Tia Chớp | 1.600 | 1.750 | 1.400 | |
Đá Đen An Lão | 900 | 1.050 | 770 | |
Đá Trắng Bình Định | 700 | 900 | 600 | |
Đá Trắng Tây Ban Nha | 650 | 800 | 550 | |
Đá Trắng Ấn Độ | 750 | 950 | 650 | |
Đá Trắng Mắt Rồng | 750 | 950 | 650 | |
Đá Trắng Suối Lau | 600 | 750 | 500 | |
Đá Trắng Tư Bản | 900 | 1.050 | 780 | |
Đá Trắng Ánh Kim | 650 | 850 | 500 | |
Đá Trắng Sứ Dẻo | 1.800 | 2.200 | 1.600 | |
Đá Trắng Đường | 700 | 850 | 600 | |
Đá Trắng Moka | 900 | 1.050 | 750 | |
Đá Trắng Volakas Ý | 1.700 | 1.900 | 1.550 | |
Đá Trắng Canara Ý | 1.900 | 2.100 | 1.700 | |
Đá Trắng Nha Sĩ | 900 | 1.050 | 800 | |
Đá Trắng Muối | 1.800 | 2.100 | 1.600 | |
Đá Trắng Polaris | 1.700 | 1.900 | 1.550 | |
Đá Trắng Phan Rang | 650 | 800 | 550 | |
Đá Trắng Sa Mạc | 1.150 | 1.300 | 1.000 | |
Đá Xà Cừ Xám Trắng | 1.400 | 1.600 | 1.200 | |
Đá Trắng Vân Mây | 900 | 1.050 | 800 | |
Đá Đỏ Ruby Ấn Độ Brazil | 1.700 | 1.900 | 1.550 | |
Đá Đỏ Ruby Bình Định | 1.250 | 1.450 | 1.100 | |
Đá Đỏ Japan | 800 | 950 | 700 | |
Đá Đỏ Phần Lan | 1.320 | 1.470 | 1.170 | |
Đá Đỏ Sa Mạc | 1.280 | 1.480 | 1.100 | |
Đá Đỏ Bình Định Nhạt | 700 | 850 | 600 | |
Đá Đỏ Anh Quốc | 1.200 | 1.350 | 1.050 | |
Đá Đỏ Huyết Dụ | 1.450 | 1.600 | 1.300 | |
Đá Vàng Bình Định Đậm | 900 | 1.050 | 750 | |
Đá Vàng Ai Cạp | 1.200 | 1.400 | 1.050 | |
Đá Vàng Rể Cây | 1.650 | 1.850 | 1.500 | |
Đá Vàng Bướm | 1.450 | 1.650 | 1.300 | |
Đá Vàng Brazil | 1.850 | 2.050 | 1.700 | |
Đá Vàng Da Báo | 1.400 | 1.600 | 1.250 | |
Đá Vàng Sa Mạc | 1.280 | 1.480 | 1.100 | |
Đá Vàng Saphia | 1.400 | 1.600 | 1.250 | |
Đá Vàng Thạch Anh | 900 | 1.100 | 750 | |
Đá Vàng Onice Opium | 6.000 | 6.300 | 5.700 | |
Đá Vàng Anh Quốc | 1.400 | 1.600 | 1.250 | |
Đá Xà Cừ Ánh Vàng | 1.550 | 1.750 | 1.250 | |
Đá Nâu Anh Quốc | 1.100 | 1.300 | 950 | |
Đá Nâu Tây Ban Nha | 1.400 | 1.600 | 1.250 | |
Đá Nâu Phần Lan | 1.250 | 1.450 | 1.100 | |
Đá Nâu Bone | 1.950 | 2.150 | 1.800 | |
Đá Nâu Orange Tea | 2.100 | 2.300 | 1.950 | |
Đá Nâu Daino | 1.800 | 2.050 | 1.650 | |
Đá Nâu Dark Emperador | 1.500 | 1.700 | 1.350 | |
Đá Nâu Baltic | 1.380 | 1.580 | 1.100 | |
Đá Nâu Walnut | 2.600 | 2.900 | 2.400 | |
Đá Xanh Rể Cây | 1.650 | 1.850 | 1.500 | |
Đá Xanh Napoli | 1.250 | 1.450 | 1.100 | |
Đá Xanh Phan Rang | 850 | 1.050 | 700 | |
Đá Xanh Bướm Brazil | 1.550 | 1.750 | 1.400 | |
Đá Xanh Xám Xà Cừ | 1.500 | 1.700 | 1.350 | |
Đá Xanh Ngọc Na Uy | 2.100 | 2.400 | 1.900 | |
Đá Xanh Brazil | 1.150 | 1.350 | 1.000 | |
Đá Xanh Bahia | 1.200 | 1.400 | 1.100 | |
Đá Xanh Nam Mỹ | 1.100 | 1.300 | 950 | |
Đá Xanh Cừ | 1.100 | 1.300 | 950 | |
Đá Xanh Mắt Mèo | 1.250 | 1.450 | 1.100 | |
Đá Xanh Oyster Blue | 6.200 | 6.700 | 5.000 | |
Đá Xanh Onix | 7.200 | 7.700 | 5.400 | |
Đá Hồng Gia Lai | 700 | 900 | 600 | |
Đá Hồng Bình Định | 750 | 950 | 650 | |
Đá Hồng Onice Venato | 6.500 | 6.900 | 6.100 | |
Đá Hồng Botticino | 2.050 | 2.250 | 1.900 | |
Đá Hồng Cream Nova | 2.100 | 2.300 | 1.950 | |
Đá Hồng Ban Đêm | 650 | 850 | 550 | |
Đá Hông Sò | 2.100 | 2.300 | 1.900 | |
Đá Tím Mông Cổ | 500 | 700 | 400 | |
Đá Tím Hoa Cà | 650 | 850 | 550 | |
Đá Tím Khánh Hòa | 670 | 870 | 570 | |
Đá Tím Sa Mạc | 1.250 | 1.450 | 1.100 | |
Đá Xà Cừ Ánh Tím | 1.800 | 2.100 | 1.300 | |
Đá Tím Phù Cát Bình Định | 650 | 850 | 550 | |
Đá Tím Azul Pearl | 6.500 | 7.000 | 6.100 | |
Đá Kem Navona | 2.200 | 2.400 | 2.000 | |
Đá Kem Oman | 1.800 | 2.100 | 1.700 | |
Đá Kem Classico | 1.900 | 2.100 | 1.700 | |
Đá Kem Chỉ Đỏ | 1.800 | 2.100 | 1.600 | |
Đá Kem Crema Marfil | 2.200 | 2.500 | 1.900 | |
Đá Xám Phước Hòa | 800 | 950 | 600 | |
Đá Xám Vân Gỗ | 1.900 | 2.200 | 1.650 | |
Đá Xám Rainbow Silver | 5.000 | 5.400 | 3.500 | |
Đá Xám Ninh Bình | 1.550 | 1.700 | 1.400 | |
Đá Royal Black | 2.400 | 2.600 | 2.100 | |
Đá yellow wood italia | 2.700 | 2.900 | 2.400 | |
Đá Desert gold | 2.400 | 2.600 | 2.100 | |
Đá Himalayan Black | 2.400 | 2.600 | 2.100 | |
Đá Granite Yellow Brazil | 2.200 | 2.400 | 2.000 | |
Đá granite Gold Brazil | 2.400 | 2.600 | 2.100 | |
Đá Thaso White | 3.600 | 3.900 | 3.200 |
Từ khóa » Cầu Thang đá Vàng Hoàng Gia
-
Giá Đá Vàng Hoàng Gia (Imperial Gold) Ốp Mặt Tiền, Vách Tường ...
-
Mẫu Cầu Thang đá Vàng Hoàng Gia - Đá Hoa Cương Kim Thịnh Phát
-
Đá Hoa Cương Vàng Hoàng Gia - Bảng Giá Thi Công Mới Nhất
-
Cầu Thang Đá Vàng Hoàng Gia (Đá Imperial Gold) - Vntstone
-
Đá Vàng Hoàng Gia - Đá đẹp, Bền Bỉ Và Sang Trọng. Giá Rẻ Cho Mọi ...
-
Giá Đá Hoa Cương Vàng Hoàng Gia (Imperial Gold) Ốp Mặt Tiền ...
-
Đá Hoa Cương Vàng Hoàng Gia - Xuất Xứ Và Báo Giá 2021
-
Đá Imperial Gold - Đá Vàng Hoàng Gia Cao Cấp Nhập Khẩu
-
Cầu Thang đá Vàng Hoàng Gia F3 - Đá Hoa Cương
-
Giá đá Hoa Cương Granite Vàng Hoàng Gia
-
Đá Hoa Cương Vàng Hoàng Gia (Imperial Gold) - Cty TNHH TTStone
-
Đá Granite Vàng Hoàng Gia - BẢNG GIÁ THIẾT KẾ, THI CÔNG
-
Đá Hoa Cương Vàng Hoàng Gia (Imperial Gold) - Kho Đá Sài Gòn