Dạ Hội Là Gì, Nghĩa Của Từ Dạ Hội | Từ điển Việt

Toggle navigation Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến X
  • Trang chủ
  • Từ điển Việt - Việt
    • Từ điển Anh - Việt
    • Từ điển Việt - Anh
    • Từ điển Anh - Anh
    • Từ điển Pháp - Việt
    • Từ điển Việt - Pháp
    • Từ điển Anh - Nhật
    • Từ điển Nhật - Anh
    • Từ điển Việt - Nhật
    • Từ điển Nhật - Việt
    • Từ điển Hàn - Việt
    • Từ điển Trung - Việt
    • Từ điển Viết tắt
  • Hỏi đáp
  • Diễn đàn
  • Tìm kiếm
  • Kỹ năng
    • Phát âm tiếng Anh
    • Từ vựng tiếng Anh
  • Học qua Video
    • Học tiếng Anh qua Các cách làm
    • Học tiếng Anh qua BBC news
    • Học tiếng Anh qua CNN
    • Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
TRA TỪ: Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Từ điển Việt - Việt Tra từ Dạ hội
  • Từ điển Việt - Việt
Dạ hội

Danh từ

cuộc vui lớn tổ chức vào buổi tối
đi dự dạ hộiváy dạ hội

Xem thêm các từ khác

  • Dạ hợp

    Danh từ cây nhỡ cùng họ với hồi, lá to, dài, hoa màu trắng, thơm, thường trồng làm cảnh.
  • Dạ khúc

    Danh từ tác phẩm âm nhạc cho piano, có nội dung u buồn hay mơ màng, thích hợp cho đêm khuya bản dạ khúc của nhà soạn nhạc...
  • Dạ lan hương

    Danh từ xem dạ hương
  • Dạ lá sách

    Danh từ phần của dạ dày động vật nhai lại, ở sau dạ tổ ong, trước dạ múi khế, có nhiều vách ngăn giống như những...
  • Dạ lí hương

    Danh từ xem dạ hương
  • Dạ lý hương

    Danh từ xem dạ lí hương
  • Dạ minh sa

    Danh từ phân dơi gồm nhiều hạt nâu đen nhỏ như cát, sáng lấp lánh trong bóng tối, dùng làm thuốc.
  • Dạ múi khế

    Danh từ phần cuối cùng và là nơi tiêu hoá thức ăn của dạ dày động vật nhai lại, hình giống múi khế, thông với ruột...
  • Dạ quang

    Tính từ sáng xanh lên trong bóng tối đồng hồ dạ quang
  • Dạ tiệc

    Danh từ bữa tiệc (thường là lớn và long trọng) được tổ chức vào buổi tối buổi dạ tiệc Đồng nghĩa : dạ yến
  • Dạ tổ ong

    Danh từ phần nhỏ nhất của dạ dày động vật nhai lại, ở sau dạ cỏ, trước dạ lá sách, mặt trong có vách ngăn thành...
  • Dạ vũ

    Danh từ cuộc khiêu vũ được tổ chức vào buổi tối.
  • Dạ xoa

    Danh từ tên một loài quỷ, mặt mày rất xấu xí xấu như quỷ dạ xoa
  • Dạ yến

    Danh từ (Từ cũ, Ít dùng) tiệc tổ chức vào ban đêm. Đồng nghĩa : dạ tiệc
  • Dạ đài

    Danh từ (Từ cũ) âm phủ \"Dạ đài cách mặt khuất lời, Tưới xin giọt lệ cho người thác oan.\" (TKiều)
  • Dạ đề

    Danh từ chứng khóc nhiều về ban đêm của trẻ em mới đẻ.
  • Dại dột

    Tính từ dại, thiếu khôn ngoan làm chuyện dại dột đừng có dại dột! Trái nghĩa : khôn ngoan
  • Dại gái

    Tính từ (Thông tục) (người đàn ông) mê gái và để cho gái lợi dụng anh chàng dại gái
  • Dại gì mà

    (Khẩu ngữ) không nên làm việc nào đó, làm là dại mình dại gì mà chịu khoản vô lí ấy ai dại gì mà tin hắn!
  • Dại khờ

    Tính từ như khờ dại đứa trẻ dại khờ
Điều khoản Nhóm phát triển Rừng Từ điển trực tuyến © 2024 DMCA.com Protection Status có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé) Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
  • Tueanh Tueanh 22/05/24 02:10:33 Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!

    Chi tiết

    đã thích điều này
  • Bói Bói Bói Bói 01/02/24 09:10:20 Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ

    Chi tiết

    Huy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent Ngocmai94ent How to study English as well as Boi Boi????? 1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender Thienn89_tender Dạ. em xin comment 1 chút ạ. Để Tiếng Anh sang một bên. Thật sự em cảm thấy hoạt động thiện nguyện của bọn anh rất ý nghĩa ạ. Em mong anh tiếp tục lan tỏa hành động tử tế của mình và có nhiều người tham... Dạ. em xin comment 1 chút ạ. Để Tiếng Anh sang một bên. Thật sự em cảm thấy hoạt động thiện nguyện của bọn anh rất ý nghĩa ạ. Em mong anh tiếp tục lan tỏa hành động tử tế của mình và có nhiều người tham gia hơn. Hơn nữa, anh cứ liên tục đăng các bài viết như vậy anh ạ vì em or maybe nhiều bạn khác luôn ủng hộ xem bài viết của anh đó ạ. Xem thêm. 0 · 26/05/24 10:27:33
  • Bói Bói Bói Bói 26/12/23 03:32:46 Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1

    Chi tiết

    Tây Tây, Huy Quang và 1 người khác đã thích điều này Xem thêm 2 bình luận
    • Mèo Méo Meo Mèo Méo Meo thầy Like dạo ni sao rầu, thấy có đi dạy lại r hử? 0 · 06/01/24 03:08:21
      • Bói Bói Bói Bói lạy chúa, em ít vào nên ko thấy cmnt của chế mèo. Dạ đi dạy chơi 2 tháng thôi, thay cho con bạn thân lâm bồn á ^^ Ko kịp thu xếp để đi dạy thêm á chị ơi, vì còn ngựa bà gym, jogging các thứ Trả lời · 01/02/24 09:08:23
    • Dreamer Dreamer Ể, em có một thắc mắc. Wine chỉ dành cho rượu vang thôi chứ ạ? 0 · 08/01/24 08:49:31
      • Bói Bói Bói Bói [uncountable, countable] an alcoholic drink made from plants or fruits other than grapeselderberry/rice winehttps://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/wine_1?q=wine wine_1 noun - Definition, pictures, pronunciation and usage notes | Oxford Advanced Learner's Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com wine_1 noun - Definition, pictures, pronunciation and usage notes | Oxford Advanced Learner's Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com www.oxfordlearnersdictionaries.com

        Definition of wine_1 noun in Oxford Advanced Learner's Dictionary. Meaning, pronunciation, picture,...

        Trả lời · 01/02/24 09:07:22
  • Bói Bói Bói Bói 26/01/24 01:32:27 Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1:

Từ khóa » Dạ Hội Là Gì