乾燥肌 (かんそうはだ/ ドライスキン) (kansohada/doraisukin): Da khô. 混合肌 (こんごうはだ/ ミックススキン) (kongouhada/mikkususukin): Da hỗn hợp.
Xem chi tiết »
18 thg 10, 2019 · Mỹ phẩm là 1 đề tài được rất nhiều bạn quan tâm, không chỉ riêng nữ ... はだ)/ ドライスキン (bắt nguồn từ từ tiến anh : dry skin) : da khô.
Xem chi tiết »
Nước hoa hồng loại nhiều ẩm dành cho da khô, da thường ... Hy vọng rằng bài viết từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Mỹ phẩm giúp ích được cho các bạn, đặc biệt là ...
Xem chi tiết »
17 thg 6, 2019 · Ngữ pháp tiếng Nhật N2 Bài 25: Những mẫu câu nhấn mạnh về cảm xúc, buộc phải làm gì Trọn ... ③ 乾燥肌 (かんそうはだ)/ ドライスキン: da khô.
Xem chi tiết »
9 thg 8, 2018 · Nhật Bản được đánh giá là thị trường mỹ phẩm đa dạng và tốt nhất hiện nay. Vậy các bạn đã biết các từ vựng tiếng Nhật về mỹ phẩm chưa?
Xem chi tiết »
Saikin wa hada ishiki no takamari kara danseiyou no sukin kea (sheebingu, sengan, keshousui nado) ga chuumoku sa rete ori, dansei muke keshouhin mo jojoni ...
Xem chi tiết »
6 thg 11, 2018 · Da và các vấn đề dưỡng da chăm sóc da luôn là mối quan tâm hàng đầu của chị em. Sau đây KVBro xin tổng tợp các từ TIẾNG NHẬT hay dùng nhất ...
Xem chi tiết »
19 thg 5, 2021 · Chăm sóc da tiếng Nhật là スキンケア (Sukinkea). ... riêng và tùy thuộc vào tình trạng da của bạn (như da khô thì cần cấp ẩm thường xuyên, ...
Xem chi tiết »
24 thg 8, 2019 · Wasei Eigo là một thuật ngữ tiếng Anh kiểu Nhật, nhưng bạn sẽ hiểu sai nghĩa ... 乾燥肌(kanso hada): Da khô; ドライスキン(dry skin): Da khô ...
Xem chi tiết »
13 thg 5, 2021 · Sản phẩm tấy tế bào chết dành cho da mặt tiếng Nhật là 顔 かお の 角質 かくしつ ... Vùng da khô thì cần dùng loại kem dưỡng tác dụng sâu.
Xem chi tiết »
n - からから - かんそう - 「乾燥」 - ドライ. Ví dụ cách sử dụng từ "sự khô" trong tiếng Nhật. - năm ngày phơi dưới nắng, khô cong (đến mức lạc đà cũng phải ...
Xem chi tiết »
adj - カサカサ - かさかさ - パサパサ - パサパサする * adv - かさかさ * v - がさがさする. Ví dụ cách sử dụng từ "khô ráp" trong tiếng Nhật. - da khô ráp:皮膚 ...
Xem chi tiết »
Mỹ phẩm nội địa Nhật được biết đến là sản phẩm chủ yếu được sản xuất cho thị ... Da dầu. 乾燥肌, かんそうはだ. ドライスキン. kansohada. doraisukin. Da khô.
Xem chi tiết »
10 thg 8, 2018 · ③ 乾燥肌 (かんそうはだ)/ ドライスキン: da khô ... Tẩy trang tiếng Nhật gọi là メイク落とし hoặc クレンジング, bao gồm 6 loại: dạng dầu ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Da Khô Tiếng Nhật Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề da khô tiếng nhật là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu