ĐÃ LÀM XONG RỒI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐÃ LÀM XONG RỒI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đã làm xongare donehave donehave accomplishedis donewas donerồithenandnowalreadyago
Ví dụ về việc sử dụng Đã làm xong rồi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
đãđộng từhavewasđãtrạng từalreadylàmđộng từdomakedoinglàmdanh từworklàmtrạng từhowxongdanh từfinishendxongđộng từdofinisheddonerồitrạng từthennowalreadyrồisự liên kếtandrồitính từokayTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đã làm xong rồi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tôi Xong Rồi Trong Tiếng Anh
-
TÔI XONG RỒI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Xong Rồi In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Xong Rồi«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Xong Rồi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Xong Rồi - TiengAnhOnLine.Com
-
XONG RỒI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tôi đã Làm Xong Việc Rồi In English With Examples
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'xong Rồi' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
3 Quy Tắc Phối Thì Trong Tiếng Anh (Sequence Of Tense) - Monkey
-
101 Mẫu Câu Tiếng Anh Văn Phòng Thông Dụng - Wall Street English
-
160 Câu Hỏi Và Trả Lời Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp